Jump to content

Advertisements




Các quẻ Mai Hoa trong năm Nhâm Thìn


24 replies to this topic

#1 pphoamai

    Hội viên mới

  • Hội Viên mới
  • 73 Bài viết:
  • 51 thanks

Gửi vào 26/05/2012 - 15:41

Sử dụng phương pháp khởi quẻ theo thời gian để tính các quẻ Mai Hoa trong năm Nhâm Thìn, các quẻ có được sẻ phản ánh sự việc cần hỏi ở thời gian đó. Danh sách quẻ do chương trình tôi viết tự tính toán.

Hi vọng các bác tiền bối ở diễn đàn có thể giành chút thời gian quí báu bổ túc thêm cho những thiếu sót nếu có.

Mỗi khi bạn nhờ biết trước những quẻ này mà tránh được Hung, tìm được Cát thì hãy gửi lời cảm ơn cho chúng tôi ở đây nhé.

Hướng dẫn sử dụng: Ngày 27-5-2012 bạn định đi du ngoạn, nhưng bạn không biết xuất hành giờ nào? Bạn tra quẻ của ngày 27-5-2012 ứng với ngày 7-4 AL, thì giờ Dần Mão tốt.

Kí hiệu DL là Dương Lịch, AL là Âm Lịch

Thanked by 1 Member:

#2 pphoamai

    Hội viên mới

  • Hội Viên mới
  • 73 Bài viết:
  • 51 thanks

Gửi vào 26/05/2012 - 15:52


Các quẻ trong tháng 1 (AL):

* Ngày DL: 23 - 01 - 2012 (AL: 01 - 01)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 24 - 01 - 2012 (AL: 02 - 01)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát
* Ngày DL: 25 - 01 - 2012 (AL: 03 - 01)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát
* Ngày DL: 26 - 01 - 2012 (AL: 04 - 01)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát
* Ngày DL: 27 - 01 - 2012 (AL: 05 - 01)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung
* Ngày DL: 28 - 01 - 2012 (AL: 06 - 01)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung
* Ngày DL: 29 - 01 - 2012 (AL: 07 - 01)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
* Ngày DL: 30 - 01 - 2012 (AL: 08 - 01)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung
* Ngày DL: 31 - 01 - 2012 (AL: 09 - 01)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát
* Ngày DL: 01 - 02 - 2012 (AL: 10 - 01)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát
* Ngày DL: 02 - 02 - 2012 (AL: 11 - 01)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 5) -> Đại hung
* Ngày DL: 03 - 02 - 2012 (AL: 12 - 01)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
* Ngày DL: 04 - 02 - 2012 (AL: 13 - 01)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 05 - 02 - 2012 (AL: 14 - 01)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 2) -> Đại cát
* Ngày DL: 06 - 02 - 2012 (AL: 15 - 01)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
* Ngày DL: 07 - 02 - 2012 (AL: 16 - 01)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 4) -> Đại cát
* Ngày DL: 08 - 02 - 2012 (AL: 17 - 01)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 5) -> Đại cát
* Ngày DL: 09 - 02 - 2012 (AL: 18 - 01)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 10 - 02 - 2012 (AL: 19 - 01)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 11 - 02 - 2012 (AL: 20 - 01)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 2) -> Đại hung
* Ngày DL: 12 - 02 - 2012 (AL: 21 - 01)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán
* Ngày DL: 13 - 02 - 2012 (AL: 22 - 01)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung
* Ngày DL: 14 - 02 - 2012 (AL: 23 - 01)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
* Ngày DL: 15 - 02 - 2012 (AL: 24 - 01)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 16 - 02 - 2012 (AL: 25 - 01)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 17 - 02 - 2012 (AL: 26 - 01)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát
* Ngày DL: 18 - 02 - 2012 (AL: 27 - 01)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát
* Ngày DL: 19 - 02 - 2012 (AL: 28 - 01)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát
* Ngày DL: 20 - 02 - 2012 (AL: 29 - 01)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung
* Ngày DL: 21 - 02 - 2012 (AL: 30 - 01)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung

Sửa bởi pphoamai: 26/05/2012 - 15:53


#3 pphoamai

    Hội viên mới

  • Hội Viên mới
  • 73 Bài viết:
  • 51 thanks

Gửi vào 26/05/2012 - 15:55


Các quẻ trong tháng 2 (AL):

* Ngày DL: 22 - 02 - 2012 (AL: 01 - 02)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 4) -> Cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Khó đoán

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 6) -> Cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Khó đoán

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát

* Ngày DL: 23 - 02 - 2012 (AL: 02 - 02)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Khó đoán

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát

* Ngày DL: 24 - 02 - 2012 (AL: 03 - 02)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát

* Ngày DL: 25 - 02 - 2012 (AL: 04 - 02)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Khó đoán

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung

* Ngày DL: 26 - 02 - 2012 (AL: 05 - 02)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung

* Ngày DL: 27 - 02 - 2012 (AL: 06 - 02)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Khó đoán

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 1) -> Cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung

* Ngày DL: 28 - 02 - 2012 (AL: 07 - 02)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung

* Ngày DL: 29 - 02 - 2012 (AL: 08 - 02)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát

* Ngày DL: 01 - 03 - 2012 (AL: 09 - 02)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát

* Ngày DL: 02 - 03 - 2012 (AL: 10 - 02)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 5) -> Đại hung

* Ngày DL: 03 - 03 - 2012 (AL: 11 - 02)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán

* Ngày DL: 04 - 03 - 2012 (AL: 12 - 02)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Khó đoán

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 4) -> Cát

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 6) -> Cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 1) -> Đại cát

* Ngày DL: 05 - 03 - 2012 (AL: 13 - 02)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 4) -> Cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 2) -> Đại cát

* Ngày DL: 06 - 03 - 2012 (AL: 14 - 02)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Khó đoán

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Khó đoán

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung

* Ngày DL: 07 - 03 - 2012 (AL: 15 - 02)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 3) -> Cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 4) -> Đại cát

* Ngày DL: 08 - 03 - 2012 (AL: 16 - 02)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 5) -> Đại cát

* Ngày DL: 09 - 03 - 2012 (AL: 17 - 02)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 4) -> Cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Khó đoán

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 6) -> Cát

* Ngày DL: 10 - 03 - 2012 (AL: 18 - 02)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Khó đoán

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Khó đoán

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 1) -> Đại cát

* Ngày DL: 11 - 03 - 2012 (AL: 19 - 02)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Khó đoán

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 2) -> Đại hung

* Ngày DL: 12 - 03 - 2012 (AL: 20 - 02)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 4) -> Cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 6) -> Cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 3) -> Cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 5) -> Cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán

* Ngày DL: 13 - 03 - 2012 (AL: 21 - 02)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 5) -> Cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Khó đoán

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung

* Ngày DL: 14 - 03 - 2012 (AL: 22 - 02)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Khó đoán

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Khó đoán

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Khó đoán

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát

* Ngày DL: 15 - 03 - 2012 (AL: 23 - 02)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát

* Ngày DL: 16 - 03 - 2012 (AL: 24 - 02)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 6) -> Cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát

* Ngày DL: 17 - 03 - 2012 (AL: 25 - 02)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 4) -> Cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Khó đoán

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 6) -> Cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Khó đoán

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát

* Ngày DL: 18 - 03 - 2012 (AL: 26 - 02)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Khó đoán

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát

* Ngày DL: 19 - 03 - 2012 (AL: 27 - 02)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát

* Ngày DL: 20 - 03 - 2012 (AL: 28 - 02)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Khó đoán

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung

* Ngày DL: 21 - 03 - 2012 (AL: 29 - 02)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung

Sửa bởi pphoamai: 26/05/2012 - 16:01


#4 pphoamai

    Hội viên mới

  • Hội Viên mới
  • 73 Bài viết:
  • 51 thanks

Gửi vào 26/05/2012 - 15:56

Các quẻ trong tháng 3 (AL):

* Ngày DL: 22 - 03 - 2012 (AL: 01 - 03)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Khó đoán

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát

* Ngày DL: 23 - 03 - 2012 (AL: 02 - 03)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát

* Ngày DL: 24 - 03 - 2012 (AL: 03 - 03)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Khó đoán

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung

* Ngày DL: 25 - 03 - 2012 (AL: 04 - 03)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung

* Ngày DL: 26 - 03 - 2012 (AL: 05 - 03)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Khó đoán

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 1) -> Cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung

* Ngày DL: 27 - 03 - 2012 (AL: 06 - 03)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung

* Ngày DL: 28 - 03 - 2012 (AL: 07 - 03)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát

* Ngày DL: 29 - 03 - 2012 (AL: 08 - 03)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát

* Ngày DL: 30 - 03 - 2012 (AL: 09 - 03)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 5) -> Đại hung

* Ngày DL: 31 - 03 - 2012 (AL: 10 - 03)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán

* Ngày DL: 01 - 04 - 2012 (AL: 11 - 03)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Khó đoán

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 4) -> Cát

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 6) -> Cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 1) -> Đại cát

* Ngày DL: 02 - 04 - 2012 (AL: 12 - 03)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 4) -> Cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 2) -> Đại cát

* Ngày DL: 03 - 04 - 2012 (AL: 13 - 03)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Khó đoán

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Khó đoán

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung

* Ngày DL: 04 - 04 - 2012 (AL: 14 - 03)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 3) -> Cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 4) -> Đại cát

* Ngày DL: 05 - 04 - 2012 (AL: 15 - 03)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 5) -> Đại cát

* Ngày DL: 06 - 04 - 2012 (AL: 16 - 03)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 4) -> Cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Khó đoán

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 6) -> Cát

* Ngày DL: 07 - 04 - 2012 (AL: 17 - 03)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Khó đoán

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Khó đoán

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 1) -> Đại cát

* Ngày DL: 08 - 04 - 2012 (AL: 18 - 03)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Khó đoán

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 2) -> Đại hung

* Ngày DL: 09 - 04 - 2012 (AL: 19 - 03)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 4) -> Cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 6) -> Cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 3) -> Cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 5) -> Cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán

* Ngày DL: 10 - 04 - 2012 (AL: 20 - 03)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 5) -> Cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Khó đoán

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung

* Ngày DL: 11 - 04 - 2012 (AL: 21 - 03)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Khó đoán

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Khó đoán

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Khó đoán

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát

* Ngày DL: 12 - 04 - 2012 (AL: 22 - 03)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát

* Ngày DL: 13 - 04 - 2012 (AL: 23 - 03)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 6) -> Cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát

* Ngày DL: 14 - 04 - 2012 (AL: 24 - 03)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 4) -> Cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Khó đoán

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 6) -> Cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Khó đoán

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát

* Ngày DL: 15 - 04 - 2012 (AL: 25 - 03)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Khó đoán

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát

* Ngày DL: 16 - 04 - 2012 (AL: 26 - 03)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát

* Ngày DL: 17 - 04 - 2012 (AL: 27 - 03)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Khó đoán

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung

* Ngày DL: 18 - 04 - 2012 (AL: 28 - 03)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung

* Ngày DL: 19 - 04 - 2012 (AL: 29 - 03)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Khó đoán

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 1) -> Cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung

* Ngày DL: 20 - 04 - 2012 (AL: 30 - 03)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung

Sửa bởi pphoamai: 26/05/2012 - 16:03


#5 pphoamai

    Hội viên mới

  • Hội Viên mới
  • 73 Bài viết:
  • 51 thanks

Gửi vào 26/05/2012 - 15:57

Các quẻ trong tháng 4 (AL):

* Ngày DL: 21 - 04 - 2012 (AL: 01 - 04)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát

* Ngày DL: 22 - 04 - 2012 (AL: 02 - 04)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Khó đoán

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung

* Ngày DL: 23 - 04 - 2012 (AL: 03 - 04)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung

* Ngày DL: 24 - 04 - 2012 (AL: 04 - 04)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Khó đoán

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 1) -> Cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung

* Ngày DL: 25 - 04 - 2012 (AL: 05 - 04)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung

* Ngày DL: 26 - 04 - 2012 (AL: 06 - 04)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát

* Ngày DL: 27 - 04 - 2012 (AL: 07 - 04)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát

* Ngày DL: 28 - 04 - 2012 (AL: 08 - 04)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 5) -> Đại hung

* Ngày DL: 29 - 04 - 2012 (AL: 09 - 04)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán

* Ngày DL: 30 - 04 - 2012 (AL: 10 - 04)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Khó đoán

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 4) -> Cát

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 6) -> Cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 1) -> Đại cát

* Ngày DL: 01 - 05 - 2012 (AL: 11 - 04)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 4) -> Cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 2) -> Đại cát

* Ngày DL: 02 - 05 - 2012 (AL: 12 - 04)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Khó đoán

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Khó đoán

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung

* Ngày DL: 03 - 05 - 2012 (AL: 13 - 04)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 3) -> Cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 4) -> Đại cát

* Ngày DL: 04 - 05 - 2012 (AL: 14 - 04)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 5) -> Đại cát

* Ngày DL: 05 - 05 - 2012 (AL: 15 - 04)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 4) -> Cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Khó đoán

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 6) -> Cát

* Ngày DL: 06 - 05 - 2012 (AL: 16 - 04)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Khó đoán

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Khó đoán

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 1) -> Đại cát

* Ngày DL: 07 - 05 - 2012 (AL: 17 - 04)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Khó đoán

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 2) -> Đại hung

* Ngày DL: 08 - 05 - 2012 (AL: 18 - 04)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 4) -> Cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 6) -> Cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 3) -> Cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 5) -> Cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán

* Ngày DL: 09 - 05 - 2012 (AL: 19 - 04)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 5) -> Cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Khó đoán

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung

* Ngày DL: 10 - 05 - 2012 (AL: 20 - 04)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Khó đoán

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Khó đoán

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Khó đoán

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát

* Ngày DL: 11 - 05 - 2012 (AL: 21 - 04)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát

* Ngày DL: 12 - 05 - 2012 (AL: 22 - 04)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 6) -> Cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát

* Ngày DL: 13 - 05 - 2012 (AL: 23 - 04)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 4) -> Cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Khó đoán

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 6) -> Cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Khó đoán

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát

* Ngày DL: 14 - 05 - 2012 (AL: 24 - 04)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Khó đoán

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát

* Ngày DL: 15 - 05 - 2012 (AL: 25 - 04)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát

* Ngày DL: 16 - 05 - 2012 (AL: 26 - 04)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Khó đoán

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung

* Ngày DL: 17 - 05 - 2012 (AL: 27 - 04)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung

* Ngày DL: 18 - 05 - 2012 (AL: 28 - 04)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Khó đoán

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 1) -> Cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung

* Ngày DL: 19 - 05 - 2012 (AL: 29 - 04)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung

* Ngày DL: 20 - 05 - 2012 (AL: 30 - 04)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát

Sửa bởi pphoamai: 26/05/2012 - 16:08


#6 pphoamai

    Hội viên mới

  • Hội Viên mới
  • 73 Bài viết:
  • 51 thanks

Gửi vào 26/05/2012 - 16:10

Các quẻ trong tháng 4 (AL):

* Ngày DL: 21 - 05 - 2012 (AL: 01 - 04)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát
* Ngày DL: 22 - 05 - 2012 (AL: 02 - 04)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung
* Ngày DL: 23 - 05 - 2012 (AL: 03 - 04)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung
* Ngày DL: 24 - 05 - 2012 (AL: 04 - 04)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
* Ngày DL: 25 - 05 - 2012 (AL: 05 - 04)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung
* Ngày DL: 26 - 05 - 2012 (AL: 06 - 04)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát
* Ngày DL: 27 - 05 - 2012 (AL: 07 - 04)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát
* Ngày DL: 28 - 05 - 2012 (AL: 08 - 04)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 5) -> Đại hung
* Ngày DL: 29 - 05 - 2012 (AL: 09 - 04)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
* Ngày DL: 30 - 05 - 2012 (AL: 10 - 04)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 31 - 05 - 2012 (AL: 11 - 04)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 2) -> Đại cát
* Ngày DL: 01 - 06 - 2012 (AL: 12 - 04)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
* Ngày DL: 02 - 06 - 2012 (AL: 13 - 04)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 4) -> Đại cát
* Ngày DL: 03 - 06 - 2012 (AL: 14 - 04)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 5) -> Đại cát
* Ngày DL: 04 - 06 - 2012 (AL: 15 - 04)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 05 - 06 - 2012 (AL: 16 - 04)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 06 - 06 - 2012 (AL: 17 - 04)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 2) -> Đại hung
* Ngày DL: 07 - 06 - 2012 (AL: 18 - 04)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán
* Ngày DL: 08 - 06 - 2012 (AL: 19 - 04)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung
* Ngày DL: 09 - 06 - 2012 (AL: 20 - 04)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
* Ngày DL: 10 - 06 - 2012 (AL: 21 - 04)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 11 - 06 - 2012 (AL: 22 - 04)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 12 - 06 - 2012 (AL: 23 - 04)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát
* Ngày DL: 13 - 06 - 2012 (AL: 24 - 04)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát
* Ngày DL: 14 - 06 - 2012 (AL: 25 - 04)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát
* Ngày DL: 15 - 06 - 2012 (AL: 26 - 04)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung
* Ngày DL: 16 - 06 - 2012 (AL: 27 - 04)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung
* Ngày DL: 17 - 06 - 2012 (AL: 28 - 04)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
* Ngày DL: 18 - 06 - 2012 (AL: 29 - 04)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung
* Ngày DL: 19 - 06 - 2012 (AL: 30 - 04)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát

#7 pphoamai

    Hội viên mới

  • Hội Viên mới
  • 73 Bài viết:
  • 51 thanks

Gửi vào 26/05/2012 - 16:12


Các quẻ trong tháng 5 (AL):

* Ngày DL: 20 - 06 - 2012 (AL: 01 - 05)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung
* Ngày DL: 21 - 06 - 2012 (AL: 02 - 05)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung
* Ngày DL: 22 - 06 - 2012 (AL: 03 - 05)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
* Ngày DL: 23 - 06 - 2012 (AL: 04 - 05)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung
* Ngày DL: 24 - 06 - 2012 (AL: 05 - 05)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát
* Ngày DL: 25 - 06 - 2012 (AL: 06 - 05)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát
* Ngày DL: 26 - 06 - 2012 (AL: 07 - 05)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 5) -> Đại hung
* Ngày DL: 27 - 06 - 2012 (AL: 08 - 05)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
* Ngày DL: 28 - 06 - 2012 (AL: 09 - 05)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 29 - 06 - 2012 (AL: 10 - 05)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 2) -> Đại cát
* Ngày DL: 30 - 06 - 2012 (AL: 11 - 05)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
* Ngày DL: 01 - 07 - 2012 (AL: 12 - 05)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 4) -> Đại cát
* Ngày DL: 02 - 07 - 2012 (AL: 13 - 05)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 5) -> Đại cát
* Ngày DL: 03 - 07 - 2012 (AL: 14 - 05)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 04 - 07 - 2012 (AL: 15 - 05)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 05 - 07 - 2012 (AL: 16 - 05)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 2) -> Đại hung
* Ngày DL: 06 - 07 - 2012 (AL: 17 - 05)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán
* Ngày DL: 07 - 07 - 2012 (AL: 18 - 05)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung
* Ngày DL: 08 - 07 - 2012 (AL: 19 - 05)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
* Ngày DL: 09 - 07 - 2012 (AL: 20 - 05)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 10 - 07 - 2012 (AL: 21 - 05)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 11 - 07 - 2012 (AL: 22 - 05)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát
* Ngày DL: 12 - 07 - 2012 (AL: 23 - 05)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát
* Ngày DL: 13 - 07 - 2012 (AL: 24 - 05)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát
* Ngày DL: 14 - 07 - 2012 (AL: 25 - 05)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung
* Ngày DL: 15 - 07 - 2012 (AL: 26 - 05)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung
* Ngày DL: 16 - 07 - 2012 (AL: 27 - 05)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
* Ngày DL: 17 - 07 - 2012 (AL: 28 - 05)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung
* Ngày DL: 18 - 07 - 2012 (AL: 29 - 05)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát
* Ngày DL: 19 - 07 - 2012 (AL: 30 - 05)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát

#8 pphoamai

    Hội viên mới

  • Hội Viên mới
  • 73 Bài viết:
  • 51 thanks

Gửi vào 26/05/2012 - 16:13


Các quẻ trong tháng 6 (AL):

* Ngày DL: 20 - 07 - 2012 (AL: 01 - 06)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung
* Ngày DL: 21 - 07 - 2012 (AL: 02 - 06)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
* Ngày DL: 22 - 07 - 2012 (AL: 03 - 06)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung
* Ngày DL: 23 - 07 - 2012 (AL: 04 - 06)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát
* Ngày DL: 24 - 07 - 2012 (AL: 05 - 06)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát
* Ngày DL: 25 - 07 - 2012 (AL: 06 - 06)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 5) -> Đại hung
* Ngày DL: 26 - 07 - 2012 (AL: 07 - 06)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
* Ngày DL: 27 - 07 - 2012 (AL: 08 - 06)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 28 - 07 - 2012 (AL: 09 - 06)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 2) -> Đại cát
* Ngày DL: 29 - 07 - 2012 (AL: 10 - 06)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
* Ngày DL: 30 - 07 - 2012 (AL: 11 - 06)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 4) -> Đại cát
* Ngày DL: 31 - 07 - 2012 (AL: 12 - 06)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 5) -> Đại cát
* Ngày DL: 01 - 08 - 2012 (AL: 13 - 06)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 02 - 08 - 2012 (AL: 14 - 06)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 03 - 08 - 2012 (AL: 15 - 06)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 2) -> Đại hung
* Ngày DL: 04 - 08 - 2012 (AL: 16 - 06)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán
* Ngày DL: 05 - 08 - 2012 (AL: 17 - 06)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung
* Ngày DL: 06 - 08 - 2012 (AL: 18 - 06)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
* Ngày DL: 07 - 08 - 2012 (AL: 19 - 06)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 08 - 08 - 2012 (AL: 20 - 06)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 09 - 08 - 2012 (AL: 21 - 06)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát
* Ngày DL: 10 - 08 - 2012 (AL: 22 - 06)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát
* Ngày DL: 11 - 08 - 2012 (AL: 23 - 06)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát
* Ngày DL: 12 - 08 - 2012 (AL: 24 - 06)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung
* Ngày DL: 13 - 08 - 2012 (AL: 25 - 06)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung
* Ngày DL: 14 - 08 - 2012 (AL: 26 - 06)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
* Ngày DL: 15 - 08 - 2012 (AL: 27 - 06)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung
* Ngày DL: 16 - 08 - 2012 (AL: 28 - 06)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát
* Ngày DL: 17 - 08 - 2012 (AL: 29 - 06)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát

#9 pphoamai

    Hội viên mới

  • Hội Viên mới
  • 73 Bài viết:
  • 51 thanks

Gửi vào 26/05/2012 - 16:14


Các quẻ trong tháng 7 (AL):

* Ngày DL: 18 - 08 - 2012 (AL: 01 - 07)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
* Ngày DL: 19 - 08 - 2012 (AL: 02 - 07)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung
* Ngày DL: 20 - 08 - 2012 (AL: 03 - 07)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát
* Ngày DL: 21 - 08 - 2012 (AL: 04 - 07)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát
* Ngày DL: 22 - 08 - 2012 (AL: 05 - 07)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 5) -> Đại hung
* Ngày DL: 23 - 08 - 2012 (AL: 06 - 07)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
* Ngày DL: 24 - 08 - 2012 (AL: 07 - 07)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 25 - 08 - 2012 (AL: 08 - 07)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 2) -> Đại cát
* Ngày DL: 26 - 08 - 2012 (AL: 09 - 07)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
* Ngày DL: 27 - 08 - 2012 (AL: 10 - 07)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 4) -> Đại cát
* Ngày DL: 28 - 08 - 2012 (AL: 11 - 07)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 5) -> Đại cát
* Ngày DL: 29 - 08 - 2012 (AL: 12 - 07)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 30 - 08 - 2012 (AL: 13 - 07)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 31 - 08 - 2012 (AL: 14 - 07)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 2) -> Đại hung
* Ngày DL: 01 - 09 - 2012 (AL: 15 - 07)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán
* Ngày DL: 02 - 09 - 2012 (AL: 16 - 07)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung
* Ngày DL: 03 - 09 - 2012 (AL: 17 - 07)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
* Ngày DL: 04 - 09 - 2012 (AL: 18 - 07)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 05 - 09 - 2012 (AL: 19 - 07)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 06 - 09 - 2012 (AL: 20 - 07)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát
* Ngày DL: 07 - 09 - 2012 (AL: 21 - 07)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát
* Ngày DL: 08 - 09 - 2012 (AL: 22 - 07)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát
* Ngày DL: 09 - 09 - 2012 (AL: 23 - 07)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung
* Ngày DL: 10 - 09 - 2012 (AL: 24 - 07)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung
* Ngày DL: 11 - 09 - 2012 (AL: 25 - 07)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
* Ngày DL: 12 - 09 - 2012 (AL: 26 - 07)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung
* Ngày DL: 13 - 09 - 2012 (AL: 27 - 07)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát
* Ngày DL: 14 - 09 - 2012 (AL: 28 - 07)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát
* Ngày DL: 15 - 09 - 2012 (AL: 29 - 07)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 5) -> Đại hung
* Ngày DL: 16 - 09 - 2012 (AL: 30 - 07)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán

#10 pphoamai

    Hội viên mới

  • Hội Viên mới
  • 73 Bài viết:
  • 51 thanks

Gửi vào 26/05/2012 - 16:15


Các quẻ trong tháng 8 (AL):

* Ngày DL: 17 - 09 - 2012 (AL: 01 - 08)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung
* Ngày DL: 18 - 09 - 2012 (AL: 02 - 08)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát
* Ngày DL: 19 - 09 - 2012 (AL: 03 - 08)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát
* Ngày DL: 20 - 09 - 2012 (AL: 04 - 08)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 5) -> Đại hung
* Ngày DL: 21 - 09 - 2012 (AL: 05 - 08)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
* Ngày DL: 22 - 09 - 2012 (AL: 06 - 08)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 23 - 09 - 2012 (AL: 07 - 08)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 2) -> Đại cát
* Ngày DL: 24 - 09 - 2012 (AL: 08 - 08)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
* Ngày DL: 25 - 09 - 2012 (AL: 09 - 08)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 4) -> Đại cát
* Ngày DL: 26 - 09 - 2012 (AL: 10 - 08)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 5) -> Đại cát
* Ngày DL: 27 - 09 - 2012 (AL: 11 - 08)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 28 - 09 - 2012 (AL: 12 - 08)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 29 - 09 - 2012 (AL: 13 - 08)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 2) -> Đại hung
* Ngày DL: 30 - 09 - 2012 (AL: 14 - 08)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán
* Ngày DL: 01 - 10 - 2012 (AL: 15 - 08)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung
* Ngày DL: 02 - 10 - 2012 (AL: 16 - 08)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
* Ngày DL: 03 - 10 - 2012 (AL: 17 - 08)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 04 - 10 - 2012 (AL: 18 - 08)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 05 - 10 - 2012 (AL: 19 - 08)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát
* Ngày DL: 06 - 10 - 2012 (AL: 20 - 08)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát
* Ngày DL: 07 - 10 - 2012 (AL: 21 - 08)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát
* Ngày DL: 08 - 10 - 2012 (AL: 22 - 08)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung
* Ngày DL: 09 - 10 - 2012 (AL: 23 - 08)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung
* Ngày DL: 10 - 10 - 2012 (AL: 24 - 08)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
* Ngày DL: 11 - 10 - 2012 (AL: 25 - 08)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung
* Ngày DL: 12 - 10 - 2012 (AL: 26 - 08)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát
* Ngày DL: 13 - 10 - 2012 (AL: 27 - 08)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát
* Ngày DL: 14 - 10 - 2012 (AL: 28 - 08)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 5) -> Đại hung
* Ngày DL: 15 - 10 - 2012 (AL: 29 - 08)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán

#11 pphoamai

    Hội viên mới

  • Hội Viên mới
  • 73 Bài viết:
  • 51 thanks

Gửi vào 26/05/2012 - 16:17


Các quẻ trong tháng 9 (AL):

* Ngày DL: 16 - 10 - 2012 (AL: 01 - 09)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát
* Ngày DL: 17 - 10 - 2012 (AL: 02 - 09)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát
* Ngày DL: 18 - 10 - 2012 (AL: 03 - 09)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 5) -> Đại hung
* Ngày DL: 19 - 10 - 2012 (AL: 04 - 09)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
* Ngày DL: 20 - 10 - 2012 (AL: 05 - 09)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 21 - 10 - 2012 (AL: 06 - 09)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 2) -> Đại cát
* Ngày DL: 22 - 10 - 2012 (AL: 07 - 09)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
* Ngày DL: 23 - 10 - 2012 (AL: 08 - 09)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 4) -> Đại cát
* Ngày DL: 24 - 10 - 2012 (AL: 09 - 09)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 5) -> Đại cát
* Ngày DL: 25 - 10 - 2012 (AL: 10 - 09)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 26 - 10 - 2012 (AL: 11 - 09)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 27 - 10 - 2012 (AL: 12 - 09)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 2) -> Đại hung
* Ngày DL: 28 - 10 - 2012 (AL: 13 - 09)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán
* Ngày DL: 29 - 10 - 2012 (AL: 14 - 09)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung
* Ngày DL: 30 - 10 - 2012 (AL: 15 - 09)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
* Ngày DL: 31 - 10 - 2012 (AL: 16 - 09)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 01 - 11 - 2012 (AL: 17 - 09)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 02 - 11 - 2012 (AL: 18 - 09)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát
* Ngày DL: 03 - 11 - 2012 (AL: 19 - 09)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát
* Ngày DL: 04 - 11 - 2012 (AL: 20 - 09)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát
* Ngày DL: 05 - 11 - 2012 (AL: 21 - 09)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung
* Ngày DL: 06 - 11 - 2012 (AL: 22 - 09)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung
* Ngày DL: 07 - 11 - 2012 (AL: 23 - 09)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
* Ngày DL: 08 - 11 - 2012 (AL: 24 - 09)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung
* Ngày DL: 09 - 11 - 2012 (AL: 25 - 09)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát
* Ngày DL: 10 - 11 - 2012 (AL: 26 - 09)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát
* Ngày DL: 11 - 11 - 2012 (AL: 27 - 09)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 5) -> Đại hung
* Ngày DL: 12 - 11 - 2012 (AL: 28 - 09)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
* Ngày DL: 13 - 11 - 2012 (AL: 29 - 09)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 14 - 11 - 2012 (AL: 30 - 09)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 2) -> Đại cát

#12 pphoamai

    Hội viên mới

  • Hội Viên mới
  • 73 Bài viết:
  • 51 thanks

Gửi vào 26/05/2012 - 16:18


Các quẻ trong tháng 10 (AL):

* Ngày DL: 15 - 11 - 2012 (AL: 01 - 10)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát
* Ngày DL: 16 - 11 - 2012 (AL: 02 - 10)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 5) -> Đại hung
* Ngày DL: 17 - 11 - 2012 (AL: 03 - 10)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
* Ngày DL: 18 - 11 - 2012 (AL: 04 - 10)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 19 - 11 - 2012 (AL: 05 - 10)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 2) -> Đại cát
* Ngày DL: 20 - 11 - 2012 (AL: 06 - 10)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
* Ngày DL: 21 - 11 - 2012 (AL: 07 - 10)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 4) -> Đại cát
* Ngày DL: 22 - 11 - 2012 (AL: 08 - 10)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 5) -> Đại cát
* Ngày DL: 23 - 11 - 2012 (AL: 09 - 10)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 24 - 11 - 2012 (AL: 10 - 10)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 25 - 11 - 2012 (AL: 11 - 10)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 2) -> Đại hung
* Ngày DL: 26 - 11 - 2012 (AL: 12 - 10)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán
* Ngày DL: 27 - 11 - 2012 (AL: 13 - 10)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung
* Ngày DL: 28 - 11 - 2012 (AL: 14 - 10)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
* Ngày DL: 29 - 11 - 2012 (AL: 15 - 10)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 30 - 11 - 2012 (AL: 16 - 10)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 01 - 12 - 2012 (AL: 17 - 10)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát
* Ngày DL: 02 - 12 - 2012 (AL: 18 - 10)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát
* Ngày DL: 03 - 12 - 2012 (AL: 19 - 10)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát
* Ngày DL: 04 - 12 - 2012 (AL: 20 - 10)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung
* Ngày DL: 05 - 12 - 2012 (AL: 21 - 10)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung
* Ngày DL: 06 - 12 - 2012 (AL: 22 - 10)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
* Ngày DL: 07 - 12 - 2012 (AL: 23 - 10)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung
* Ngày DL: 08 - 12 - 2012 (AL: 24 - 10)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát
* Ngày DL: 09 - 12 - 2012 (AL: 25 - 10)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát
* Ngày DL: 10 - 12 - 2012 (AL: 26 - 10)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 5) -> Đại hung
* Ngày DL: 11 - 12 - 2012 (AL: 27 - 10)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
* Ngày DL: 12 - 12 - 2012 (AL: 28 - 10)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 13 - 12 - 2012 (AL: 29 - 10)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 2) -> Đại cát

#13 pphoamai

    Hội viên mới

  • Hội Viên mới
  • 73 Bài viết:
  • 51 thanks

Gửi vào 26/05/2012 - 16:19


Các quẻ trong tháng 11 (AL):

* Ngày DL: 14 - 12 - 2012 (AL: 01 - 11)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 5) -> Đại hung
* Ngày DL: 15 - 12 - 2012 (AL: 02 - 11)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
* Ngày DL: 16 - 12 - 2012 (AL: 03 - 11)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 17 - 12 - 2012 (AL: 04 - 11)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 2) -> Đại cát
* Ngày DL: 18 - 12 - 2012 (AL: 05 - 11)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
* Ngày DL: 19 - 12 - 2012 (AL: 06 - 11)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 4) -> Đại cát
* Ngày DL: 20 - 12 - 2012 (AL: 07 - 11)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 5) -> Đại cát
* Ngày DL: 21 - 12 - 2012 (AL: 08 - 11)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 22 - 12 - 2012 (AL: 09 - 11)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 23 - 12 - 2012 (AL: 10 - 11)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 2) -> Đại hung
* Ngày DL: 24 - 12 - 2012 (AL: 11 - 11)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán
* Ngày DL: 25 - 12 - 2012 (AL: 12 - 11)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung
* Ngày DL: 26 - 12 - 2012 (AL: 13 - 11)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
* Ngày DL: 27 - 12 - 2012 (AL: 14 - 11)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 28 - 12 - 2012 (AL: 15 - 11)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 29 - 12 - 2012 (AL: 16 - 11)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát
* Ngày DL: 30 - 12 - 2012 (AL: 17 - 11)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát
* Ngày DL: 31 - 12 - 2012 (AL: 18 - 11)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát
* Ngày DL: 01 - 01 - 2013 (AL: 19 - 11)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung
* Ngày DL: 02 - 01 - 2013 (AL: 20 - 11)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung
* Ngày DL: 03 - 01 - 2013 (AL: 21 - 11)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
* Ngày DL: 04 - 01 - 2013 (AL: 22 - 11)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung
* Ngày DL: 05 - 01 - 2013 (AL: 23 - 11)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát
* Ngày DL: 06 - 01 - 2013 (AL: 24 - 11)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát
* Ngày DL: 07 - 01 - 2013 (AL: 25 - 11)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 5) -> Đại hung
* Ngày DL: 08 - 01 - 2013 (AL: 26 - 11)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
* Ngày DL: 09 - 01 - 2013 (AL: 27 - 11)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 10 - 01 - 2013 (AL: 28 - 11)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 2) -> Đại cát
* Ngày DL: 11 - 01 - 2013 (AL: 29 - 11)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
* Ngày DL: 12 - 01 - 2013 (AL: 30 - 11)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 4) -> Đại cát

#14 pphoamai

    Hội viên mới

  • Hội Viên mới
  • 73 Bài viết:
  • 51 thanks

Gửi vào 26/05/2012 - 16:20


Các quẻ trong tháng 12 (AL):

* Ngày DL: 13 - 01 - 2013 (AL: 01 - 12)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
* Ngày DL: 14 - 01 - 2013 (AL: 02 - 12)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 15 - 01 - 2013 (AL: 03 - 12)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 2) -> Đại cát
* Ngày DL: 16 - 01 - 2013 (AL: 04 - 12)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
* Ngày DL: 17 - 01 - 2013 (AL: 05 - 12)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 4) -> Đại cát
* Ngày DL: 18 - 01 - 2013 (AL: 06 - 12)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 5) -> Đại cát
* Ngày DL: 19 - 01 - 2013 (AL: 07 - 12)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 20 - 01 - 2013 (AL: 08 - 12)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 21 - 01 - 2013 (AL: 09 - 12)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 2) -> Đại hung
* Ngày DL: 22 - 01 - 2013 (AL: 10 - 12)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán
* Ngày DL: 23 - 01 - 2013 (AL: 11 - 12)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung
* Ngày DL: 24 - 01 - 2013 (AL: 12 - 12)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
* Ngày DL: 25 - 01 - 2013 (AL: 13 - 12)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 26 - 01 - 2013 (AL: 14 - 12)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 27 - 01 - 2013 (AL: 15 - 12)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát
* Ngày DL: 28 - 01 - 2013 (AL: 16 - 12)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát
* Ngày DL: 29 - 01 - 2013 (AL: 17 - 12)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát
* Ngày DL: 30 - 01 - 2013 (AL: 18 - 12)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung
* Ngày DL: 31 - 01 - 2013 (AL: 19 - 12)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung
* Ngày DL: 01 - 02 - 2013 (AL: 20 - 12)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
* Ngày DL: 02 - 02 - 2013 (AL: 21 - 12)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung
* Ngày DL: 03 - 02 - 2013 (AL: 22 - 12)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát
* Ngày DL: 04 - 02 - 2013 (AL: 23 - 12)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát
* Ngày DL: 05 - 02 - 2013 (AL: 24 - 12)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 5) -> Đại hung
* Ngày DL: 06 - 02 - 2013 (AL: 25 - 12)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
* Ngày DL: 07 - 02 - 2013 (AL: 26 - 12)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 08 - 02 - 2013 (AL: 27 - 12)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 2) -> Đại cát
* Ngày DL: 09 - 02 - 2013 (AL: 28 - 12)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
* Ngày DL: 10 - 02 - 2013 (AL: 29 - 12)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 4) -> Đại cát

#15 pphoamai

    Hội viên mới

  • Hội Viên mới
  • 73 Bài viết:
  • 51 thanks

Gửi vào 04/06/2012 - 19:56

Vì lí do kỉ thuật nên chương trình có những chổ cần xem xét lại, và đây là bản vá cho danh sách những quẻ trên

Những quẻ này có giúp được gì không? Tôi nghĩ là có...

Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng ký hội viên để đọc nội dung đã ẩn



Cám ơn sự góp ý của mọi người

Thanked by 1 Member:





Similar Topics Collapse

2 người đang đọc chủ đề này

0 Hội viên, 2 khách, 0 Hội viên ẩn


Liên kết nhanh

 Tử Vi |  Tử Bình |  Kinh Dịch |  Quái Tượng Huyền Cơ |  Mai Hoa Dịch Số |  Quỷ Cốc Toán Mệnh |  Địa Lý Phong Thủy |  Thái Ất - Lục Nhâm - Độn Giáp |  Bát Tự Hà Lạc |  Nhân Tướng Học |  Mệnh Lý Tổng Quát |  Bói Bài - Đoán Điềm - Giải Mộng - Số |  Khoa Học Huyền Bí |  Y Học Thường Thức |  Văn Hoá - Phong Tục - Tín Ngưỡng Dân Gian |  Thiên Văn - Lịch Pháp |  Tử Vi Nghiệm Lý |  TẠP CHÍ KHOA HỌC HUYỀN BÍ TRƯỚC 1975 |
 Coi Tử Vi |  Coi Tử Bình - Tứ Trụ |  Coi Bát Tự Hà Lạc |  Coi Địa Lý Phong Thủy |  Coi Quỷ Cốc Toán Mệnh |  Coi Nhân Tướng Mệnh |  Nhờ Coi Quẻ |  Nhờ Coi Ngày |
 Bảo Trợ & Hoạt Động |  Thông Báo |  Báo Tin |  Liên Lạc Ban Điều Hành |  Góp Ý |
 Ghi Danh Học |  Lớp Học Tử Vi Đẩu Số |  Lớp Học Phong Thủy & Dịch Lý |  Hội viên chia sẻ Tài Liệu - Sách Vở |  Sách Dịch Lý |  Sách Tử Vi |  Sách Tướng Học |  Sách Phong Thuỷ |  Sách Tam Thức |  Sách Tử Bình - Bát Tự |  Sách Huyền Thuật |
 Linh Tinh |  Gặp Gỡ - Giao Lưu |  Giải Trí |  Vườn Thơ |  Vài Dòng Tản Mạn... |  Nguồn Sống Tươi Đẹp |  Trưng bày - Giới thiệu |  

Trình ứng dụng hỗ trợ:   An Sao Tử Vi  An Sao Tử Vi - Lấy Lá Số Tử Vi |   Quỷ Cốc Toán Mệnh  Quỷ Cốc Toán Mệnh |   Tử Bình Tứ Trụ  Tử Bình Tứ Trụ - Lá số tử bình & Luận giải cơ bản |   Quẻ Mai Hoa Dịch Số  Quẻ Mai Hoa Dịch Số |   Bát Tự Hà Lạc  Bát Tự Hà Lạc |   Thái Ât Thần Số  Thái Ât Thần Số |   Căn Duyên Tiền Định  Căn Duyên Tiền Định |   Cao Ly Đầu Hình  Cao Ly Đầu Hình |   Âm Lịch  Âm Lịch |   Xem Ngày  Xem Ngày |   Lịch Vạn Niên  Lịch Vạn Niên |   So Tuổi Vợ Chồng  So Tuổi Vợ Chồng |   Bát Trạch  Bát Trạch |