Các quẻ trong tháng 1 (AL):
* Ngày DL: 23 - 01 - 2012 (AL: 01 - 01)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 24 - 01 - 2012 (AL: 02 - 01)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 25 - 01 - 2012 (AL: 03 - 01)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 26 - 01 - 2012 (AL: 04 - 01)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 27 - 01 - 2012 (AL: 05 - 01)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 28 - 01 - 2012 (AL: 06 - 01)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 29 - 01 - 2012 (AL: 07 - 01)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 30 - 01 - 2012 (AL: 08 - 01)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 31 - 01 - 2012 (AL: 09 - 01)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 01 - 02 - 2012 (AL: 10 - 01)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 02 - 02 - 2012 (AL: 11 - 01)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 03 - 02 - 2012 (AL: 12 - 01)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 04 - 02 - 2012 (AL: 13 - 01)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 05 - 02 - 2012 (AL: 14 - 01)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 06 - 02 - 2012 (AL: 15 - 01)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 07 - 02 - 2012 (AL: 16 - 01)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 08 - 02 - 2012 (AL: 17 - 01)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 09 - 02 - 2012 (AL: 18 - 01)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 10 - 02 - 2012 (AL: 19 - 01)
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 11 - 02 - 2012 (AL: 20 - 01)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 12 - 02 - 2012 (AL: 21 - 01)
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 13 - 02 - 2012 (AL: 22 - 01)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 14 - 02 - 2012 (AL: 23 - 01)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 15 - 02 - 2012 (AL: 24 - 01)
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 16 - 02 - 2012 (AL: 25 - 01)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 17 - 02 - 2012 (AL: 26 - 01)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 18 - 02 - 2012 (AL: 27 - 01)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 19 - 02 - 2012 (AL: 28 - 01)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 20 - 02 - 2012 (AL: 29 - 01)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 21 - 02 - 2012 (AL: 30 - 01)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung


Các quẻ Mai Hoa trong năm Nhâm Thìn
Viết bởi pphoamai, 26/05/12 15:41
24 replies to this topic
#16
Gửi vào 04/06/2012 - 20:00
#17
Gửi vào 04/06/2012 - 20:01
Các quẻ trong tháng 2 (AL):
* Ngày DL: 22 - 02 - 2012 (AL: 01 - 02)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 23 - 02 - 2012 (AL: 02 - 02)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 24 - 02 - 2012 (AL: 03 - 02)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 25 - 02 - 2012 (AL: 04 - 02)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 26 - 02 - 2012 (AL: 05 - 02)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 27 - 02 - 2012 (AL: 06 - 02)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 28 - 02 - 2012 (AL: 07 - 02)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 29 - 02 - 2012 (AL: 08 - 02)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 01 - 03 - 2012 (AL: 09 - 02)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 02 - 03 - 2012 (AL: 10 - 02)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 03 - 03 - 2012 (AL: 11 - 02)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 04 - 03 - 2012 (AL: 12 - 02)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 05 - 03 - 2012 (AL: 13 - 02)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 06 - 03 - 2012 (AL: 14 - 02)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 07 - 03 - 2012 (AL: 15 - 02)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 08 - 03 - 2012 (AL: 16 - 02)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 09 - 03 - 2012 (AL: 17 - 02)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 10 - 03 - 2012 (AL: 18 - 02)
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 11 - 03 - 2012 (AL: 19 - 02)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 12 - 03 - 2012 (AL: 20 - 02)
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 13 - 03 - 2012 (AL: 21 - 02)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 14 - 03 - 2012 (AL: 22 - 02)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 15 - 03 - 2012 (AL: 23 - 02)
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 16 - 03 - 2012 (AL: 24 - 02)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 17 - 03 - 2012 (AL: 25 - 02)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 18 - 03 - 2012 (AL: 26 - 02)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 19 - 03 - 2012 (AL: 27 - 02)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 20 - 03 - 2012 (AL: 28 - 02)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 21 - 03 - 2012 (AL: 29 - 02)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
Các quẻ trong tháng 2 (AL):
* Ngày DL: 22 - 02 - 2012 (AL: 01 - 02)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 23 - 02 - 2012 (AL: 02 - 02)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 24 - 02 - 2012 (AL: 03 - 02)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 25 - 02 - 2012 (AL: 04 - 02)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 26 - 02 - 2012 (AL: 05 - 02)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 27 - 02 - 2012 (AL: 06 - 02)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 28 - 02 - 2012 (AL: 07 - 02)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 29 - 02 - 2012 (AL: 08 - 02)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 01 - 03 - 2012 (AL: 09 - 02)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 02 - 03 - 2012 (AL: 10 - 02)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 03 - 03 - 2012 (AL: 11 - 02)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 04 - 03 - 2012 (AL: 12 - 02)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 05 - 03 - 2012 (AL: 13 - 02)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 06 - 03 - 2012 (AL: 14 - 02)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 07 - 03 - 2012 (AL: 15 - 02)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 08 - 03 - 2012 (AL: 16 - 02)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 09 - 03 - 2012 (AL: 17 - 02)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 10 - 03 - 2012 (AL: 18 - 02)
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 11 - 03 - 2012 (AL: 19 - 02)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 12 - 03 - 2012 (AL: 20 - 02)
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 13 - 03 - 2012 (AL: 21 - 02)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 14 - 03 - 2012 (AL: 22 - 02)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 15 - 03 - 2012 (AL: 23 - 02)
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 16 - 03 - 2012 (AL: 24 - 02)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 17 - 03 - 2012 (AL: 25 - 02)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 18 - 03 - 2012 (AL: 26 - 02)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 19 - 03 - 2012 (AL: 27 - 02)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 20 - 03 - 2012 (AL: 28 - 02)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 21 - 03 - 2012 (AL: 29 - 02)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
#18
Gửi vào 04/06/2012 - 20:02
Các quẻ trong tháng 3 (AL):
* Ngày DL: 22 - 03 - 2012 (AL: 01 - 03)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 23 - 03 - 2012 (AL: 02 - 03)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 24 - 03 - 2012 (AL: 03 - 03)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 25 - 03 - 2012 (AL: 04 - 03)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 26 - 03 - 2012 (AL: 05 - 03)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 27 - 03 - 2012 (AL: 06 - 03)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 28 - 03 - 2012 (AL: 07 - 03)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 29 - 03 - 2012 (AL: 08 - 03)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 30 - 03 - 2012 (AL: 09 - 03)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 31 - 03 - 2012 (AL: 10 - 03)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 01 - 04 - 2012 (AL: 11 - 03)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 02 - 04 - 2012 (AL: 12 - 03)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 03 - 04 - 2012 (AL: 13 - 03)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 04 - 04 - 2012 (AL: 14 - 03)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 05 - 04 - 2012 (AL: 15 - 03)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 06 - 04 - 2012 (AL: 16 - 03)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 07 - 04 - 2012 (AL: 17 - 03)
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 08 - 04 - 2012 (AL: 18 - 03)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 09 - 04 - 2012 (AL: 19 - 03)
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 10 - 04 - 2012 (AL: 20 - 03)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 11 - 04 - 2012 (AL: 21 - 03)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 12 - 04 - 2012 (AL: 22 - 03)
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 13 - 04 - 2012 (AL: 23 - 03)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 14 - 04 - 2012 (AL: 24 - 03)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 15 - 04 - 2012 (AL: 25 - 03)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 16 - 04 - 2012 (AL: 26 - 03)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 17 - 04 - 2012 (AL: 27 - 03)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 18 - 04 - 2012 (AL: 28 - 03)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 19 - 04 - 2012 (AL: 29 - 03)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 20 - 04 - 2012 (AL: 30 - 03)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
Các quẻ trong tháng 3 (AL):
* Ngày DL: 22 - 03 - 2012 (AL: 01 - 03)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 23 - 03 - 2012 (AL: 02 - 03)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 24 - 03 - 2012 (AL: 03 - 03)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 25 - 03 - 2012 (AL: 04 - 03)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 26 - 03 - 2012 (AL: 05 - 03)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 27 - 03 - 2012 (AL: 06 - 03)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 28 - 03 - 2012 (AL: 07 - 03)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 29 - 03 - 2012 (AL: 08 - 03)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 30 - 03 - 2012 (AL: 09 - 03)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 31 - 03 - 2012 (AL: 10 - 03)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 01 - 04 - 2012 (AL: 11 - 03)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 02 - 04 - 2012 (AL: 12 - 03)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 03 - 04 - 2012 (AL: 13 - 03)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 04 - 04 - 2012 (AL: 14 - 03)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 05 - 04 - 2012 (AL: 15 - 03)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 06 - 04 - 2012 (AL: 16 - 03)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 07 - 04 - 2012 (AL: 17 - 03)
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 08 - 04 - 2012 (AL: 18 - 03)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 09 - 04 - 2012 (AL: 19 - 03)
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 10 - 04 - 2012 (AL: 20 - 03)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 11 - 04 - 2012 (AL: 21 - 03)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 12 - 04 - 2012 (AL: 22 - 03)
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 13 - 04 - 2012 (AL: 23 - 03)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 14 - 04 - 2012 (AL: 24 - 03)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 15 - 04 - 2012 (AL: 25 - 03)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 16 - 04 - 2012 (AL: 26 - 03)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 17 - 04 - 2012 (AL: 27 - 03)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 18 - 04 - 2012 (AL: 28 - 03)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 19 - 04 - 2012 (AL: 29 - 03)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 20 - 04 - 2012 (AL: 30 - 03)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
#19
Gửi vào 04/06/2012 - 20:05
Các quẻ trong tháng 4 (AL):
* Ngày DL: 21 - 04 - 2012 (AL: 01 - 04)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 22 - 04 - 2012 (AL: 02 - 04)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 23 - 04 - 2012 (AL: 03 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 24 - 04 - 2012 (AL: 04 - 04)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 25 - 04 - 2012 (AL: 05 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 26 - 04 - 2012 (AL: 06 - 04)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 27 - 04 - 2012 (AL: 07 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 28 - 04 - 2012 (AL: 08 - 04)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 29 - 04 - 2012 (AL: 09 - 04)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 30 - 04 - 2012 (AL: 10 - 04)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 01 - 05 - 2012 (AL: 11 - 04)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 02 - 05 - 2012 (AL: 12 - 04)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 03 - 05 - 2012 (AL: 13 - 04)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 04 - 05 - 2012 (AL: 14 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 05 - 05 - 2012 (AL: 15 - 04)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 06 - 05 - 2012 (AL: 16 - 04)
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 07 - 05 - 2012 (AL: 17 - 04)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 08 - 05 - 2012 (AL: 18 - 04)
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 09 - 05 - 2012 (AL: 19 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 10 - 05 - 2012 (AL: 20 - 04)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 11 - 05 - 2012 (AL: 21 - 04)
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 12 - 05 - 2012 (AL: 22 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 13 - 05 - 2012 (AL: 23 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 14 - 05 - 2012 (AL: 24 - 04)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 15 - 05 - 2012 (AL: 25 - 04)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 16 - 05 - 2012 (AL: 26 - 04)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 17 - 05 - 2012 (AL: 27 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 18 - 05 - 2012 (AL: 28 - 04)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 19 - 05 - 2012 (AL: 29 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 20 - 05 - 2012 (AL: 30 - 04)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
Các quẻ trong tháng 4 (AL):
* Ngày DL: 21 - 05 - 2012 (AL: 01 - 04)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 22 - 05 - 2012 (AL: 02 - 04)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 23 - 05 - 2012 (AL: 03 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 24 - 05 - 2012 (AL: 04 - 04)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 25 - 05 - 2012 (AL: 05 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 26 - 05 - 2012 (AL: 06 - 04)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 27 - 05 - 2012 (AL: 07 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 28 - 05 - 2012 (AL: 08 - 04)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 29 - 05 - 2012 (AL: 09 - 04)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 30 - 05 - 2012 (AL: 10 - 04)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 31 - 05 - 2012 (AL: 11 - 04)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 01 - 06 - 2012 (AL: 12 - 04)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 02 - 06 - 2012 (AL: 13 - 04)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 03 - 06 - 2012 (AL: 14 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 04 - 06 - 2012 (AL: 15 - 04)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 05 - 06 - 2012 (AL: 16 - 04)
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 06 - 06 - 2012 (AL: 17 - 04)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 07 - 06 - 2012 (AL: 18 - 04)
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 08 - 06 - 2012 (AL: 19 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 09 - 06 - 2012 (AL: 20 - 04)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 10 - 06 - 2012 (AL: 21 - 04)
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 11 - 06 - 2012 (AL: 22 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 12 - 06 - 2012 (AL: 23 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 13 - 06 - 2012 (AL: 24 - 04)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 14 - 06 - 2012 (AL: 25 - 04)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 15 - 06 - 2012 (AL: 26 - 04)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 16 - 06 - 2012 (AL: 27 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 17 - 06 - 2012 (AL: 28 - 04)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 18 - 06 - 2012 (AL: 29 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 19 - 06 - 2012 (AL: 30 - 04)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
Các quẻ trong tháng 5 (AL):
* Ngày DL: 20 - 06 - 2012 (AL: 01 - 05)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 21 - 06 - 2012 (AL: 02 - 05)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 22 - 06 - 2012 (AL: 03 - 05)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 23 - 06 - 2012 (AL: 04 - 05)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 24 - 06 - 2012 (AL: 05 - 05)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 25 - 06 - 2012 (AL: 06 - 05)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 26 - 06 - 2012 (AL: 07 - 05)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 27 - 06 - 2012 (AL: 08 - 05)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 28 - 06 - 2012 (AL: 09 - 05)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 29 - 06 - 2012 (AL: 10 - 05)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 30 - 06 - 2012 (AL: 11 - 05)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 01 - 07 - 2012 (AL: 12 - 05)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 02 - 07 - 2012 (AL: 13 - 05)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 03 - 07 - 2012 (AL: 14 - 05)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 04 - 07 - 2012 (AL: 15 - 05)
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 05 - 07 - 2012 (AL: 16 - 05)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 06 - 07 - 2012 (AL: 17 - 05)
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 07 - 07 - 2012 (AL: 18 - 05)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 08 - 07 - 2012 (AL: 19 - 05)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 09 - 07 - 2012 (AL: 20 - 05)
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 10 - 07 - 2012 (AL: 21 - 05)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 11 - 07 - 2012 (AL: 22 - 05)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 12 - 07 - 2012 (AL: 23 - 05)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 13 - 07 - 2012 (AL: 24 - 05)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 14 - 07 - 2012 (AL: 25 - 05)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 15 - 07 - 2012 (AL: 26 - 05)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 16 - 07 - 2012 (AL: 27 - 05)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 17 - 07 - 2012 (AL: 28 - 05)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 18 - 07 - 2012 (AL: 29 - 05)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 19 - 07 - 2012 (AL: 30 - 05)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
Các quẻ trong tháng 4 (AL):
* Ngày DL: 21 - 04 - 2012 (AL: 01 - 04)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 22 - 04 - 2012 (AL: 02 - 04)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 23 - 04 - 2012 (AL: 03 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 24 - 04 - 2012 (AL: 04 - 04)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 25 - 04 - 2012 (AL: 05 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 26 - 04 - 2012 (AL: 06 - 04)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 27 - 04 - 2012 (AL: 07 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 28 - 04 - 2012 (AL: 08 - 04)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 29 - 04 - 2012 (AL: 09 - 04)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 30 - 04 - 2012 (AL: 10 - 04)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 01 - 05 - 2012 (AL: 11 - 04)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 02 - 05 - 2012 (AL: 12 - 04)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 03 - 05 - 2012 (AL: 13 - 04)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 04 - 05 - 2012 (AL: 14 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 05 - 05 - 2012 (AL: 15 - 04)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 06 - 05 - 2012 (AL: 16 - 04)
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 07 - 05 - 2012 (AL: 17 - 04)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 08 - 05 - 2012 (AL: 18 - 04)
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 09 - 05 - 2012 (AL: 19 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 10 - 05 - 2012 (AL: 20 - 04)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 11 - 05 - 2012 (AL: 21 - 04)
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 12 - 05 - 2012 (AL: 22 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 13 - 05 - 2012 (AL: 23 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 14 - 05 - 2012 (AL: 24 - 04)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 15 - 05 - 2012 (AL: 25 - 04)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 16 - 05 - 2012 (AL: 26 - 04)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 17 - 05 - 2012 (AL: 27 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 18 - 05 - 2012 (AL: 28 - 04)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 19 - 05 - 2012 (AL: 29 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 20 - 05 - 2012 (AL: 30 - 04)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
Các quẻ trong tháng 4 (AL):
* Ngày DL: 21 - 05 - 2012 (AL: 01 - 04)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 22 - 05 - 2012 (AL: 02 - 04)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 23 - 05 - 2012 (AL: 03 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 24 - 05 - 2012 (AL: 04 - 04)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 25 - 05 - 2012 (AL: 05 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 26 - 05 - 2012 (AL: 06 - 04)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 27 - 05 - 2012 (AL: 07 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 28 - 05 - 2012 (AL: 08 - 04)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 29 - 05 - 2012 (AL: 09 - 04)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 30 - 05 - 2012 (AL: 10 - 04)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 31 - 05 - 2012 (AL: 11 - 04)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 01 - 06 - 2012 (AL: 12 - 04)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 02 - 06 - 2012 (AL: 13 - 04)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 03 - 06 - 2012 (AL: 14 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 04 - 06 - 2012 (AL: 15 - 04)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 05 - 06 - 2012 (AL: 16 - 04)
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 06 - 06 - 2012 (AL: 17 - 04)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 07 - 06 - 2012 (AL: 18 - 04)
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 08 - 06 - 2012 (AL: 19 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 09 - 06 - 2012 (AL: 20 - 04)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 10 - 06 - 2012 (AL: 21 - 04)
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 11 - 06 - 2012 (AL: 22 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 12 - 06 - 2012 (AL: 23 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 13 - 06 - 2012 (AL: 24 - 04)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 14 - 06 - 2012 (AL: 25 - 04)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 15 - 06 - 2012 (AL: 26 - 04)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 16 - 06 - 2012 (AL: 27 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 17 - 06 - 2012 (AL: 28 - 04)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 18 - 06 - 2012 (AL: 29 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 19 - 06 - 2012 (AL: 30 - 04)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
Các quẻ trong tháng 5 (AL):
* Ngày DL: 20 - 06 - 2012 (AL: 01 - 05)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 21 - 06 - 2012 (AL: 02 - 05)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 22 - 06 - 2012 (AL: 03 - 05)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 23 - 06 - 2012 (AL: 04 - 05)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 24 - 06 - 2012 (AL: 05 - 05)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 25 - 06 - 2012 (AL: 06 - 05)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 26 - 06 - 2012 (AL: 07 - 05)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 27 - 06 - 2012 (AL: 08 - 05)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 28 - 06 - 2012 (AL: 09 - 05)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 29 - 06 - 2012 (AL: 10 - 05)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 30 - 06 - 2012 (AL: 11 - 05)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 01 - 07 - 2012 (AL: 12 - 05)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 02 - 07 - 2012 (AL: 13 - 05)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 03 - 07 - 2012 (AL: 14 - 05)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 04 - 07 - 2012 (AL: 15 - 05)
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 05 - 07 - 2012 (AL: 16 - 05)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 06 - 07 - 2012 (AL: 17 - 05)
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 07 - 07 - 2012 (AL: 18 - 05)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 08 - 07 - 2012 (AL: 19 - 05)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 09 - 07 - 2012 (AL: 20 - 05)
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 10 - 07 - 2012 (AL: 21 - 05)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 11 - 07 - 2012 (AL: 22 - 05)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 12 - 07 - 2012 (AL: 23 - 05)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 13 - 07 - 2012 (AL: 24 - 05)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 14 - 07 - 2012 (AL: 25 - 05)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 15 - 07 - 2012 (AL: 26 - 05)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 16 - 07 - 2012 (AL: 27 - 05)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 17 - 07 - 2012 (AL: 28 - 05)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 18 - 07 - 2012 (AL: 29 - 05)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 19 - 07 - 2012 (AL: 30 - 05)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
#20
Gửi vào 04/06/2012 - 20:06
Các quẻ trong tháng 6 (AL):
* Ngày DL: 20 - 07 - 2012 (AL: 01 - 06)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 21 - 07 - 2012 (AL: 02 - 06)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 22 - 07 - 2012 (AL: 03 - 06)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 23 - 07 - 2012 (AL: 04 - 06)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 24 - 07 - 2012 (AL: 05 - 06)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 25 - 07 - 2012 (AL: 06 - 06)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 26 - 07 - 2012 (AL: 07 - 06)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 27 - 07 - 2012 (AL: 08 - 06)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 28 - 07 - 2012 (AL: 09 - 06)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 29 - 07 - 2012 (AL: 10 - 06)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 30 - 07 - 2012 (AL: 11 - 06)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 31 - 07 - 2012 (AL: 12 - 06)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 01 - 08 - 2012 (AL: 13 - 06)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 02 - 08 - 2012 (AL: 14 - 06)
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 03 - 08 - 2012 (AL: 15 - 06)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 04 - 08 - 2012 (AL: 16 - 06)
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 05 - 08 - 2012 (AL: 17 - 06)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 06 - 08 - 2012 (AL: 18 - 06)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 07 - 08 - 2012 (AL: 19 - 06)
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 08 - 08 - 2012 (AL: 20 - 06)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 09 - 08 - 2012 (AL: 21 - 06)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 10 - 08 - 2012 (AL: 22 - 06)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 11 - 08 - 2012 (AL: 23 - 06)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 12 - 08 - 2012 (AL: 24 - 06)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 13 - 08 - 2012 (AL: 25 - 06)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 14 - 08 - 2012 (AL: 26 - 06)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 15 - 08 - 2012 (AL: 27 - 06)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 16 - 08 - 2012 (AL: 28 - 06)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 17 - 08 - 2012 (AL: 29 - 06)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
Các quẻ trong tháng 7 (AL):
* Ngày DL: 18 - 08 - 2012 (AL: 01 - 07)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 19 - 08 - 2012 (AL: 02 - 07)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 20 - 08 - 2012 (AL: 03 - 07)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 21 - 08 - 2012 (AL: 04 - 07)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 22 - 08 - 2012 (AL: 05 - 07)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 23 - 08 - 2012 (AL: 06 - 07)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 24 - 08 - 2012 (AL: 07 - 07)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 25 - 08 - 2012 (AL: 08 - 07)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 26 - 08 - 2012 (AL: 09 - 07)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 27 - 08 - 2012 (AL: 10 - 07)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 28 - 08 - 2012 (AL: 11 - 07)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 29 - 08 - 2012 (AL: 12 - 07)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 30 - 08 - 2012 (AL: 13 - 07)
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 31 - 08 - 2012 (AL: 14 - 07)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 01 - 09 - 2012 (AL: 15 - 07)
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 02 - 09 - 2012 (AL: 16 - 07)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 03 - 09 - 2012 (AL: 17 - 07)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 04 - 09 - 2012 (AL: 18 - 07)
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 05 - 09 - 2012 (AL: 19 - 07)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 06 - 09 - 2012 (AL: 20 - 07)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 07 - 09 - 2012 (AL: 21 - 07)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 08 - 09 - 2012 (AL: 22 - 07)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 09 - 09 - 2012 (AL: 23 - 07)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 10 - 09 - 2012 (AL: 24 - 07)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 11 - 09 - 2012 (AL: 25 - 07)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 12 - 09 - 2012 (AL: 26 - 07)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 13 - 09 - 2012 (AL: 27 - 07)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 14 - 09 - 2012 (AL: 28 - 07)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 15 - 09 - 2012 (AL: 29 - 07)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 16 - 09 - 2012 (AL: 30 - 07)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
Các quẻ trong tháng 6 (AL):
* Ngày DL: 20 - 07 - 2012 (AL: 01 - 06)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 21 - 07 - 2012 (AL: 02 - 06)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 22 - 07 - 2012 (AL: 03 - 06)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 23 - 07 - 2012 (AL: 04 - 06)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 24 - 07 - 2012 (AL: 05 - 06)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 25 - 07 - 2012 (AL: 06 - 06)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 26 - 07 - 2012 (AL: 07 - 06)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 27 - 07 - 2012 (AL: 08 - 06)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 28 - 07 - 2012 (AL: 09 - 06)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 29 - 07 - 2012 (AL: 10 - 06)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 30 - 07 - 2012 (AL: 11 - 06)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 31 - 07 - 2012 (AL: 12 - 06)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 01 - 08 - 2012 (AL: 13 - 06)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 02 - 08 - 2012 (AL: 14 - 06)
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 03 - 08 - 2012 (AL: 15 - 06)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 04 - 08 - 2012 (AL: 16 - 06)
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 05 - 08 - 2012 (AL: 17 - 06)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 06 - 08 - 2012 (AL: 18 - 06)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 07 - 08 - 2012 (AL: 19 - 06)
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 08 - 08 - 2012 (AL: 20 - 06)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 09 - 08 - 2012 (AL: 21 - 06)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 10 - 08 - 2012 (AL: 22 - 06)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 11 - 08 - 2012 (AL: 23 - 06)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 12 - 08 - 2012 (AL: 24 - 06)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 13 - 08 - 2012 (AL: 25 - 06)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 14 - 08 - 2012 (AL: 26 - 06)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 15 - 08 - 2012 (AL: 27 - 06)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 16 - 08 - 2012 (AL: 28 - 06)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 17 - 08 - 2012 (AL: 29 - 06)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
Các quẻ trong tháng 7 (AL):
* Ngày DL: 18 - 08 - 2012 (AL: 01 - 07)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 19 - 08 - 2012 (AL: 02 - 07)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 20 - 08 - 2012 (AL: 03 - 07)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 21 - 08 - 2012 (AL: 04 - 07)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 22 - 08 - 2012 (AL: 05 - 07)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 23 - 08 - 2012 (AL: 06 - 07)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 24 - 08 - 2012 (AL: 07 - 07)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 25 - 08 - 2012 (AL: 08 - 07)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 26 - 08 - 2012 (AL: 09 - 07)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 27 - 08 - 2012 (AL: 10 - 07)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 28 - 08 - 2012 (AL: 11 - 07)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 29 - 08 - 2012 (AL: 12 - 07)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 30 - 08 - 2012 (AL: 13 - 07)
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 31 - 08 - 2012 (AL: 14 - 07)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 01 - 09 - 2012 (AL: 15 - 07)
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 02 - 09 - 2012 (AL: 16 - 07)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 03 - 09 - 2012 (AL: 17 - 07)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 04 - 09 - 2012 (AL: 18 - 07)
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 05 - 09 - 2012 (AL: 19 - 07)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 06 - 09 - 2012 (AL: 20 - 07)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 07 - 09 - 2012 (AL: 21 - 07)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 08 - 09 - 2012 (AL: 22 - 07)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 09 - 09 - 2012 (AL: 23 - 07)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 10 - 09 - 2012 (AL: 24 - 07)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 11 - 09 - 2012 (AL: 25 - 07)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 12 - 09 - 2012 (AL: 26 - 07)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 13 - 09 - 2012 (AL: 27 - 07)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 14 - 09 - 2012 (AL: 28 - 07)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 15 - 09 - 2012 (AL: 29 - 07)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 16 - 09 - 2012 (AL: 30 - 07)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
#21
Gửi vào 04/06/2012 - 20:08
Các quẻ trong tháng 8 (AL):
* Ngày DL: 17 - 09 - 2012 (AL: 01 - 08)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 18 - 09 - 2012 (AL: 02 - 08)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 19 - 09 - 2012 (AL: 03 - 08)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 20 - 09 - 2012 (AL: 04 - 08)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 21 - 09 - 2012 (AL: 05 - 08)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 22 - 09 - 2012 (AL: 06 - 08)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 23 - 09 - 2012 (AL: 07 - 08)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 24 - 09 - 2012 (AL: 08 - 08)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 25 - 09 - 2012 (AL: 09 - 08)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 26 - 09 - 2012 (AL: 10 - 08)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 27 - 09 - 2012 (AL: 11 - 08)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 28 - 09 - 2012 (AL: 12 - 08)
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 29 - 09 - 2012 (AL: 13 - 08)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 30 - 09 - 2012 (AL: 14 - 08)
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 01 - 10 - 2012 (AL: 15 - 08)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 02 - 10 - 2012 (AL: 16 - 08)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 03 - 10 - 2012 (AL: 17 - 08)
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 04 - 10 - 2012 (AL: 18 - 08)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 05 - 10 - 2012 (AL: 19 - 08)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 06 - 10 - 2012 (AL: 20 - 08)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 07 - 10 - 2012 (AL: 21 - 08)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 08 - 10 - 2012 (AL: 22 - 08)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 09 - 10 - 2012 (AL: 23 - 08)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 10 - 10 - 2012 (AL: 24 - 08)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 11 - 10 - 2012 (AL: 25 - 08)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 12 - 10 - 2012 (AL: 26 - 08)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 13 - 10 - 2012 (AL: 27 - 08)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 14 - 10 - 2012 (AL: 28 - 08)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 15 - 10 - 2012 (AL: 29 - 08)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
Các quẻ trong tháng 8 (AL):
* Ngày DL: 17 - 09 - 2012 (AL: 01 - 08)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 18 - 09 - 2012 (AL: 02 - 08)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 19 - 09 - 2012 (AL: 03 - 08)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 20 - 09 - 2012 (AL: 04 - 08)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 21 - 09 - 2012 (AL: 05 - 08)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 22 - 09 - 2012 (AL: 06 - 08)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 23 - 09 - 2012 (AL: 07 - 08)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 24 - 09 - 2012 (AL: 08 - 08)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 25 - 09 - 2012 (AL: 09 - 08)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 26 - 09 - 2012 (AL: 10 - 08)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 27 - 09 - 2012 (AL: 11 - 08)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 28 - 09 - 2012 (AL: 12 - 08)
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 29 - 09 - 2012 (AL: 13 - 08)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 30 - 09 - 2012 (AL: 14 - 08)
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 01 - 10 - 2012 (AL: 15 - 08)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 02 - 10 - 2012 (AL: 16 - 08)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 03 - 10 - 2012 (AL: 17 - 08)
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 04 - 10 - 2012 (AL: 18 - 08)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 05 - 10 - 2012 (AL: 19 - 08)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 06 - 10 - 2012 (AL: 20 - 08)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 07 - 10 - 2012 (AL: 21 - 08)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 08 - 10 - 2012 (AL: 22 - 08)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 09 - 10 - 2012 (AL: 23 - 08)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 10 - 10 - 2012 (AL: 24 - 08)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 11 - 10 - 2012 (AL: 25 - 08)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 12 - 10 - 2012 (AL: 26 - 08)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 13 - 10 - 2012 (AL: 27 - 08)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 14 - 10 - 2012 (AL: 28 - 08)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 15 - 10 - 2012 (AL: 29 - 08)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
#22
Gửi vào 04/06/2012 - 20:11
Các quẻ trong tháng 9 (AL):
* Ngày DL: 16 - 10 - 2012 (AL: 01 - 09)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 17 - 10 - 2012 (AL: 02 - 09)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 18 - 10 - 2012 (AL: 03 - 09)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 19 - 10 - 2012 (AL: 04 - 09)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 20 - 10 - 2012 (AL: 05 - 09)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 21 - 10 - 2012 (AL: 06 - 09)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 22 - 10 - 2012 (AL: 07 - 09)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 23 - 10 - 2012 (AL: 08 - 09)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 24 - 10 - 2012 (AL: 09 - 09)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 25 - 10 - 2012 (AL: 10 - 09)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 26 - 10 - 2012 (AL: 11 - 09)
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 27 - 10 - 2012 (AL: 12 - 09)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 28 - 10 - 2012 (AL: 13 - 09)
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 29 - 10 - 2012 (AL: 14 - 09)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 30 - 10 - 2012 (AL: 15 - 09)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 31 - 10 - 2012 (AL: 16 - 09)
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 01 - 11 - 2012 (AL: 17 - 09)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 02 - 11 - 2012 (AL: 18 - 09)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 03 - 11 - 2012 (AL: 19 - 09)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 04 - 11 - 2012 (AL: 20 - 09)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 05 - 11 - 2012 (AL: 21 - 09)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 06 - 11 - 2012 (AL: 22 - 09)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 07 - 11 - 2012 (AL: 23 - 09)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 08 - 11 - 2012 (AL: 24 - 09)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 09 - 11 - 2012 (AL: 25 - 09)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 10 - 11 - 2012 (AL: 26 - 09)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 11 - 11 - 2012 (AL: 27 - 09)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 12 - 11 - 2012 (AL: 28 - 09)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 13 - 11 - 2012 (AL: 29 - 09)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 14 - 11 - 2012 (AL: 30 - 09)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
Các quẻ trong tháng 10 (AL):
* Ngày DL: 15 - 11 - 2012 (AL: 01 - 10)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 16 - 11 - 2012 (AL: 02 - 10)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 17 - 11 - 2012 (AL: 03 - 10)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 18 - 11 - 2012 (AL: 04 - 10)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 19 - 11 - 2012 (AL: 05 - 10)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 20 - 11 - 2012 (AL: 06 - 10)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 21 - 11 - 2012 (AL: 07 - 10)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 22 - 11 - 2012 (AL: 08 - 10)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 23 - 11 - 2012 (AL: 09 - 10)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 24 - 11 - 2012 (AL: 10 - 10)
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 25 - 11 - 2012 (AL: 11 - 10)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 26 - 11 - 2012 (AL: 12 - 10)
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 27 - 11 - 2012 (AL: 13 - 10)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 28 - 11 - 2012 (AL: 14 - 10)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 29 - 11 - 2012 (AL: 15 - 10)
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 30 - 11 - 2012 (AL: 16 - 10)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 01 - 12 - 2012 (AL: 17 - 10)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 02 - 12 - 2012 (AL: 18 - 10)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 03 - 12 - 2012 (AL: 19 - 10)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 04 - 12 - 2012 (AL: 20 - 10)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 05 - 12 - 2012 (AL: 21 - 10)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 06 - 12 - 2012 (AL: 22 - 10)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 07 - 12 - 2012 (AL: 23 - 10)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 08 - 12 - 2012 (AL: 24 - 10)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 09 - 12 - 2012 (AL: 25 - 10)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 10 - 12 - 2012 (AL: 26 - 10)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 11 - 12 - 2012 (AL: 27 - 10)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 12 - 12 - 2012 (AL: 28 - 10)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 13 - 12 - 2012 (AL: 29 - 10)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
Các quẻ trong tháng 11 (AL):
* Ngày DL: 14 - 12 - 2012 (AL: 01 - 11)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 15 - 12 - 2012 (AL: 02 - 11)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 16 - 12 - 2012 (AL: 03 - 11)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 17 - 12 - 2012 (AL: 04 - 11)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 18 - 12 - 2012 (AL: 05 - 11)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 19 - 12 - 2012 (AL: 06 - 11)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 20 - 12 - 2012 (AL: 07 - 11)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 21 - 12 - 2012 (AL: 08 - 11)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 22 - 12 - 2012 (AL: 09 - 11)
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 23 - 12 - 2012 (AL: 10 - 11)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 24 - 12 - 2012 (AL: 11 - 11)
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 25 - 12 - 2012 (AL: 12 - 11)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 26 - 12 - 2012 (AL: 13 - 11)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 27 - 12 - 2012 (AL: 14 - 11)
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 28 - 12 - 2012 (AL: 15 - 11)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 29 - 12 - 2012 (AL: 16 - 11)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 30 - 12 - 2012 (AL: 17 - 11)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 31 - 12 - 2012 (AL: 18 - 11)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 01 - 01 - 2013 (AL: 19 - 11)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 02 - 01 - 2013 (AL: 20 - 11)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 03 - 01 - 2013 (AL: 21 - 11)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 04 - 01 - 2013 (AL: 22 - 11)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 05 - 01 - 2013 (AL: 23 - 11)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 06 - 01 - 2013 (AL: 24 - 11)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 07 - 01 - 2013 (AL: 25 - 11)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 08 - 01 - 2013 (AL: 26 - 11)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 09 - 01 - 2013 (AL: 27 - 11)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 10 - 01 - 2013 (AL: 28 - 11)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 11 - 01 - 2013 (AL: 29 - 11)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 12 - 01 - 2013 (AL: 30 - 11)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Hung
Các quẻ trong tháng 12 (AL):
* Ngày DL: 13 - 01 - 2013 (AL: 01 - 12)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 14 - 01 - 2013 (AL: 02 - 12)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 15 - 01 - 2013 (AL: 03 - 12)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 16 - 01 - 2013 (AL: 04 - 12)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 17 - 01 - 2013 (AL: 05 - 12)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 18 - 01 - 2013 (AL: 06 - 12)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 19 - 01 - 2013 (AL: 07 - 12)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 20 - 01 - 2013 (AL: 08 - 12)
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 21 - 01 - 2013 (AL: 09 - 12)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 22 - 01 - 2013 (AL: 10 - 12)
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 23 - 01 - 2013 (AL: 11 - 12)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 24 - 01 - 2013 (AL: 12 - 12)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 25 - 01 - 2013 (AL: 13 - 12)
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 26 - 01 - 2013 (AL: 14 - 12)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 27 - 01 - 2013 (AL: 15 - 12)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 28 - 01 - 2013 (AL: 16 - 12)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 29 - 01 - 2013 (AL: 17 - 12)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 30 - 01 - 2013 (AL: 18 - 12)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 31 - 01 - 2013 (AL: 19 - 12)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 01 - 02 - 2013 (AL: 20 - 12)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 02 - 02 - 2013 (AL: 21 - 12)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 03 - 02 - 2013 (AL: 22 - 12)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 04 - 02 - 2013 (AL: 23 - 12)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 05 - 02 - 2013 (AL: 24 - 12)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 06 - 02 - 2013 (AL: 25 - 12)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 07 - 02 - 2013 (AL: 26 - 12)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 08 - 02 - 2013 (AL: 27 - 12)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 09 - 02 - 2013 (AL: 28 - 12)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 10 - 02 - 2013 (AL: 29 - 12)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Hung
Các quẻ trong tháng 9 (AL):
* Ngày DL: 16 - 10 - 2012 (AL: 01 - 09)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 17 - 10 - 2012 (AL: 02 - 09)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 18 - 10 - 2012 (AL: 03 - 09)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 19 - 10 - 2012 (AL: 04 - 09)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 20 - 10 - 2012 (AL: 05 - 09)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 21 - 10 - 2012 (AL: 06 - 09)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 22 - 10 - 2012 (AL: 07 - 09)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 23 - 10 - 2012 (AL: 08 - 09)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 24 - 10 - 2012 (AL: 09 - 09)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 25 - 10 - 2012 (AL: 10 - 09)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 26 - 10 - 2012 (AL: 11 - 09)
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 27 - 10 - 2012 (AL: 12 - 09)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 28 - 10 - 2012 (AL: 13 - 09)
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 29 - 10 - 2012 (AL: 14 - 09)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 30 - 10 - 2012 (AL: 15 - 09)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 31 - 10 - 2012 (AL: 16 - 09)
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 01 - 11 - 2012 (AL: 17 - 09)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 02 - 11 - 2012 (AL: 18 - 09)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 03 - 11 - 2012 (AL: 19 - 09)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 04 - 11 - 2012 (AL: 20 - 09)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 05 - 11 - 2012 (AL: 21 - 09)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 06 - 11 - 2012 (AL: 22 - 09)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 07 - 11 - 2012 (AL: 23 - 09)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 08 - 11 - 2012 (AL: 24 - 09)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 09 - 11 - 2012 (AL: 25 - 09)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 10 - 11 - 2012 (AL: 26 - 09)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 11 - 11 - 2012 (AL: 27 - 09)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 12 - 11 - 2012 (AL: 28 - 09)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 13 - 11 - 2012 (AL: 29 - 09)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 14 - 11 - 2012 (AL: 30 - 09)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
Các quẻ trong tháng 10 (AL):
* Ngày DL: 15 - 11 - 2012 (AL: 01 - 10)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 16 - 11 - 2012 (AL: 02 - 10)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 17 - 11 - 2012 (AL: 03 - 10)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 18 - 11 - 2012 (AL: 04 - 10)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 19 - 11 - 2012 (AL: 05 - 10)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 20 - 11 - 2012 (AL: 06 - 10)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 21 - 11 - 2012 (AL: 07 - 10)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 22 - 11 - 2012 (AL: 08 - 10)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 23 - 11 - 2012 (AL: 09 - 10)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 24 - 11 - 2012 (AL: 10 - 10)
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 25 - 11 - 2012 (AL: 11 - 10)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 26 - 11 - 2012 (AL: 12 - 10)
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 27 - 11 - 2012 (AL: 13 - 10)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 28 - 11 - 2012 (AL: 14 - 10)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 29 - 11 - 2012 (AL: 15 - 10)
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 30 - 11 - 2012 (AL: 16 - 10)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 01 - 12 - 2012 (AL: 17 - 10)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 02 - 12 - 2012 (AL: 18 - 10)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 03 - 12 - 2012 (AL: 19 - 10)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 04 - 12 - 2012 (AL: 20 - 10)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 05 - 12 - 2012 (AL: 21 - 10)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 06 - 12 - 2012 (AL: 22 - 10)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 07 - 12 - 2012 (AL: 23 - 10)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 08 - 12 - 2012 (AL: 24 - 10)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 09 - 12 - 2012 (AL: 25 - 10)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 10 - 12 - 2012 (AL: 26 - 10)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 11 - 12 - 2012 (AL: 27 - 10)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 12 - 12 - 2012 (AL: 28 - 10)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 13 - 12 - 2012 (AL: 29 - 10)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
Các quẻ trong tháng 11 (AL):
* Ngày DL: 14 - 12 - 2012 (AL: 01 - 11)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 15 - 12 - 2012 (AL: 02 - 11)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 16 - 12 - 2012 (AL: 03 - 11)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 17 - 12 - 2012 (AL: 04 - 11)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 18 - 12 - 2012 (AL: 05 - 11)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 19 - 12 - 2012 (AL: 06 - 11)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 20 - 12 - 2012 (AL: 07 - 11)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 21 - 12 - 2012 (AL: 08 - 11)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 22 - 12 - 2012 (AL: 09 - 11)
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 23 - 12 - 2012 (AL: 10 - 11)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 24 - 12 - 2012 (AL: 11 - 11)
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 25 - 12 - 2012 (AL: 12 - 11)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 26 - 12 - 2012 (AL: 13 - 11)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 27 - 12 - 2012 (AL: 14 - 11)
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 28 - 12 - 2012 (AL: 15 - 11)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 29 - 12 - 2012 (AL: 16 - 11)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 30 - 12 - 2012 (AL: 17 - 11)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 31 - 12 - 2012 (AL: 18 - 11)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 01 - 01 - 2013 (AL: 19 - 11)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 02 - 01 - 2013 (AL: 20 - 11)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 03 - 01 - 2013 (AL: 21 - 11)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 04 - 01 - 2013 (AL: 22 - 11)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 05 - 01 - 2013 (AL: 23 - 11)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 06 - 01 - 2013 (AL: 24 - 11)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 07 - 01 - 2013 (AL: 25 - 11)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 08 - 01 - 2013 (AL: 26 - 11)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 09 - 01 - 2013 (AL: 27 - 11)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 10 - 01 - 2013 (AL: 28 - 11)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 11 - 01 - 2013 (AL: 29 - 11)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 12 - 01 - 2013 (AL: 30 - 11)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Hung
Các quẻ trong tháng 12 (AL):
* Ngày DL: 13 - 01 - 2013 (AL: 01 - 12)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 14 - 01 - 2013 (AL: 02 - 12)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 15 - 01 - 2013 (AL: 03 - 12)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 16 - 01 - 2013 (AL: 04 - 12)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 17 - 01 - 2013 (AL: 05 - 12)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 18 - 01 - 2013 (AL: 06 - 12)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 19 - 01 - 2013 (AL: 07 - 12)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 20 - 01 - 2013 (AL: 08 - 12)
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 21 - 01 - 2013 (AL: 09 - 12)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 22 - 01 - 2013 (AL: 10 - 12)
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 23 - 01 - 2013 (AL: 11 - 12)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 24 - 01 - 2013 (AL: 12 - 12)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 25 - 01 - 2013 (AL: 13 - 12)
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 26 - 01 - 2013 (AL: 14 - 12)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 27 - 01 - 2013 (AL: 15 - 12)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 28 - 01 - 2013 (AL: 16 - 12)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 29 - 01 - 2013 (AL: 17 - 12)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 30 - 01 - 2013 (AL: 18 - 12)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 31 - 01 - 2013 (AL: 19 - 12)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 01 - 02 - 2013 (AL: 20 - 12)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 02 - 02 - 2013 (AL: 21 - 12)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 03 - 02 - 2013 (AL: 22 - 12)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 04 - 02 - 2013 (AL: 23 - 12)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 05 - 02 - 2013 (AL: 24 - 12)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 06 - 02 - 2013 (AL: 25 - 12)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 07 - 02 - 2013 (AL: 26 - 12)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 08 - 02 - 2013 (AL: 27 - 12)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 09 - 02 - 2013 (AL: 28 - 12)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 10 - 02 - 2013 (AL: 29 - 12)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Hung
Thanked by 1 Member:
|
|
#23
Gửi vào 09/06/2012 - 10:46
Cảm ơn anh pphoamai (xin mạo muội xưng anh vì không biết tuổi anh) rất nhiều, cái này giúp ích cho những người "mù" về Đông Phương học như em. Cho em hỏi là những giờ "đại hung" hay "đại cát" có ảnh hưởng đến tuổi không ạ ? Mong anh đừng cười em nếu câu hỏi của em ngớ ngẩn, anh nhé ! Cảm ơn anh.
#24
Gửi vào 10/06/2012 - 15:23
Tôi thắc mắc :
Thế nào là CÁT, thế nào là HUNG ?
Yếu tố nào để xác định CÁT, HUNG ?
CÁT hoặc HUNG cho ai ?
Ví dụ cụ thể: ngày thi PTTP ở VN vừa rồi, cùng giờ Thi, cùng 1 trường (địa điểm),
thì giờ HUNG / CÁT đó có làm thuận lợi hay bất lợi cho việc thi của hầu hết các thí sinh hay không ?
Tôi tìm hiểu hoài mà chưa biết nguyên tắc xác định ngày giờ CÁT, HUNG cho bản thân mình khác với người ta ra sao
nay thấy đề tài nay mong được dịp để học
Thế nào là CÁT, thế nào là HUNG ?
Yếu tố nào để xác định CÁT, HUNG ?
CÁT hoặc HUNG cho ai ?
Ví dụ cụ thể: ngày thi PTTP ở VN vừa rồi, cùng giờ Thi, cùng 1 trường (địa điểm),
thì giờ HUNG / CÁT đó có làm thuận lợi hay bất lợi cho việc thi của hầu hết các thí sinh hay không ?
Tôi tìm hiểu hoài mà chưa biết nguyên tắc xác định ngày giờ CÁT, HUNG cho bản thân mình khác với người ta ra sao
nay thấy đề tài nay mong được dịp để học
Sửa bởi Luanon2012: 10/06/2012 - 15:25
Thanked by 1 Member:
|
|
#25
Gửi vào 11/06/2012 - 17:22
Anh luanon lại vào đây chém.
Similar Topics
Chủ Đề | Name | Viết bởi | Thống kê | Bài Cuối | |
---|---|---|---|---|---|
![]() Mệnh nào là Cừu và mệnh nào là Sói trong Tử Vi ? |
Tử Vi | htruongdinh |
|
![]() |
|
![]() Từ Vatican: Bên trong quá trình chọn người lãnh đạo Giáo hội Công giáo toàn cầu | SBS Vietnamese... |
Nguồn Sống Tươi Đẹp | FM_daubac |
|
![]() |
|
![]() Tứ khố, mộ khố trong tứ trụ |
Tử Bình | ThichMinhTue |
|
![]() |
|
![]() Cho cháu hỏi về "mệnh quái theo năm sinh" trong Huyền Không |
Địa Lý Phong Thủy | xamxixixo |
|
![]() |
|
![]() Luận về bộ sao Tả Phù, Hữu BậtBộ sao TẢ PHÙ, HỮU BẬT đóng vai trò quan trọng trong hôn nhân |
Tử Vi | Khoa |
|
![]() |
|
![]() THẬP ĐẠI CHỦ TINH trong QCTM .![]() |
Quỷ Cốc Toán Mệnh | INDOCHINE |
|
![]() |
2 người đang đọc chủ đề này
0 Hội viên, 2 khách, 0 Hội viên ẩn
Liên kết nhanh
Tử Vi | Tử Bình | Kinh Dịch | Quái Tượng Huyền Cơ | Mai Hoa Dịch Số | Quỷ Cốc Toán Mệnh | Địa Lý Phong Thủy | Thái Ất - Lục Nhâm - Độn Giáp | Bát Tự Hà Lạc | Nhân Tướng Học | Mệnh Lý Tổng Quát | Bói Bài - Đoán Điềm - Giải Mộng - Số | Khoa Học Huyền Bí | Y Học Thường Thức | Văn Hoá - Phong Tục - Tín Ngưỡng Dân Gian | Thiên Văn - Lịch Pháp | Tử Vi Nghiệm Lý | TẠP CHÍ KHOA HỌC HUYỀN BÍ TRƯỚC 1975 |
Coi Tử Vi | Coi Tử Bình - Tứ Trụ | Coi Bát Tự Hà Lạc | Coi Địa Lý Phong Thủy | Coi Quỷ Cốc Toán Mệnh | Coi Nhân Tướng Mệnh | Nhờ Coi Quẻ | Nhờ Coi Ngày |
Bảo Trợ & Hoạt Động | Thông Báo | Báo Tin | Liên Lạc Ban Điều Hành | Góp Ý |
Ghi Danh Học | Lớp Học Tử Vi Đẩu Số | Lớp Học Phong Thủy & Dịch Lý | Hội viên chia sẻ Tài Liệu - Sách Vở | Sách Dịch Lý | Sách Tử Vi | Sách Tướng Học | Sách Phong Thuỷ | Sách Tam Thức | Sách Tử Bình - Bát Tự | Sách Huyền Thuật |
Linh Tinh | Gặp Gỡ - Giao Lưu | Giải Trí | Vườn Thơ | Vài Dòng Tản Mạn... | Nguồn Sống Tươi Đẹp | Trưng bày - Giới thiệu |
Trình ứng dụng hỗ trợ:
An Sao Tử Vi - Lấy Lá Số Tử Vi |
Quỷ Cốc Toán Mệnh |
Tử Bình Tứ Trụ - Lá số tử bình & Luận giải cơ bản |
Quẻ Mai Hoa Dịch Số |
Bát Tự Hà Lạc |
Thái Ât Thần Số |
Căn Duyên Tiền Định |
Cao Ly Đầu Hình |
Âm Lịch |
Xem Ngày |
Lịch Vạn Niên |
So Tuổi Vợ Chồng |
Bát Trạch |
Coi Tử Vi | Coi Tử Bình - Tứ Trụ | Coi Bát Tự Hà Lạc | Coi Địa Lý Phong Thủy | Coi Quỷ Cốc Toán Mệnh | Coi Nhân Tướng Mệnh | Nhờ Coi Quẻ | Nhờ Coi Ngày |
Bảo Trợ & Hoạt Động | Thông Báo | Báo Tin | Liên Lạc Ban Điều Hành | Góp Ý |
Ghi Danh Học | Lớp Học Tử Vi Đẩu Số | Lớp Học Phong Thủy & Dịch Lý | Hội viên chia sẻ Tài Liệu - Sách Vở | Sách Dịch Lý | Sách Tử Vi | Sách Tướng Học | Sách Phong Thuỷ | Sách Tam Thức | Sách Tử Bình - Bát Tự | Sách Huyền Thuật |
Linh Tinh | Gặp Gỡ - Giao Lưu | Giải Trí | Vườn Thơ | Vài Dòng Tản Mạn... | Nguồn Sống Tươi Đẹp | Trưng bày - Giới thiệu |
Trình ứng dụng hỗ trợ:












