Con người từ xa xưa đã quan sát Mặt Trời và Mặt Trăng để đo đếm thời gian, nhưng mỗi cộng đồng đã phát triển lịch pháp riêng dựa trên điều kiện thiên nhiên, nhu cầu nông nghiệp, tín ngưỡng và phong thủy. Sự kết hợp (hoặc tách biệt) giữa chu kỳ trăng (âm) và chu kỳ mặt trời (dương), cách thêm tháng nhuận, điểm khởi đầu năm mới, và mục đích tổ chức lễ hội hay ngày giỗ… tạo nên sự đa dạng trong cách đo thời gian. Ngoài ra 1 yếu tố nữa mình thấy các tài liệu ít nói đến là yếu tố quân sự. Để phối hợp giữa các cánh quân, thì thời gian đồng nhất là rất quan trọng (VD Tết Mậu Thân 1968, do mới đổi lịch nên có cánh quân dùng lịch mới, có cánh quân dùng lịch cũ chứ ko quân GPMN còn đánh khỏe hơn nữa). Do đó các nhà lãnh đạo chắc chắn phải coi trọng lịch pháp của họ.
1. Lịch sử hình thành
Lưỡng Hà và Ai Cập cổ đại (khoảng 3000–2000 TCN): Người Sumer và người Ai Cập đầu tiên dùng lịch thuần dương 365 ngày, chia năm thành 12 tháng cố định để điều tiết lũ lụt và mùa gieo trồng.
Trung Hoa thời Tây Hán (104 TCN): Triều Hán ban hành lịch Thái Chu, đánh dấu lịch lunisolar hoàn chỉnh, chèn tháng nhuận theo chu kỳ tiết khí, nền tảng cho Lịch Vạn Niên sau này.
Đế quốc La Mã (năm 46 TCN): Julius Caesar cải cách lịch Julian, xác lập năm 365 ngày + 1 năm nhuận, tiền đề cho lịch Gregorian ngày nay.
Truyền thống Do Thái và Ả Rập: Từ thế kỷ đầu Công nguyên, Do Thái sử dụng chu kỳ Metonic (19 năm, 7 năm nhuận), người Hồi giáo dựa vào quan sát trăng non, hình thành lịch thuần âm.
Người Maya (khoảng 200 T CN – 900 SCN): Xây dựng hệ Haab và Tzolk’in kết hợp thành chu kỳ 52 năm, phục vụ nghi lễ và canh tác.
2. Các hệ lịch chính trên thế giới
2.1. Đông Á: Lịch Âm–Dương lunisolar
Lịch Trung Quốc là hệ lịch lunisolar bao gồm 12 tháng âm, mỗi tháng có 29 hoặc 30 ngày, với tháng nhuận được chèn để đồng bộ với năm dương 365 ngày. 24 tiết khí (solar terms) được xác định khi Mặt Trời đi qua mỗi 15° kinh độ hoàng đạo, điều tiết nông nghiệp và tạo nên chuỗi lễ hội như Lễ Hội Đoan Ngọ, Tết Trung Thu .
Dựa trên lịch Trung Quốc nhưng có
điều chỉnh múi giờ và quy ước chọn tháng nhuận cho phù hợp khí hậu Bắc Trung Bộ và tín ngưỡng Việt Nam. Lịch Việt dùng cho
Tết Nguyên Đán,
Tết Trung Thu, và các nghi lễ dân gian, điểm khởi đầu năm mới thường rơi vào trước hoặc sau tiết
Đông Chí. Lịch Âm dương Việt Nam tên gọi Lịch Vạn Niên, Lịch Ông Đồ hoặc Lịch Vạn Sự. (Theo mình thì Lịch Ông Đồ Vạn Sự cũng giống lịch VẠN NIÊN bởi nhìn chưa thấy khác nhau:
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng ký hội viên để đọc nội dung đã ẩn
, Có bác nào có ý thâm kiến khác góp ý cho em nhé)
- Lịch Phật giáo Đông Nam Á
Ở Thái Lan, Campuchia và Lào, Lịch Phật giáo dựa trên hệ lunisolar Hindu, có tháng nhuận riêng để tổ chức Lễ Phật Đản hay Ok Phansa, đồng thời điều chỉnh mùa vụ và nghi thức cộng đồng .
2.2 Trung Đông: Lunisolar và thuần Âm
Lịch Do Thái kết hợp nút thắt Metonic 19 năm, theo đó mỗi chu kỳ 19 năm có 235 tháng âm, trong đó 7 năm được thêm tháng nhuận. Cơ chế này đảm bảo lễ Lều Trại (Sukkot) luôn rơi vào mùa thu ở Israel, đồng thời tuân thủ quy tắc hoãn Rosh Hashanah để tránh những ngày không thuận.
Lịch Hijri là lịch thuần âm gồm 12 tháng dài 354 hoặc 355 ngày, không có tháng nhuận nên “trôi” khoảng 10–11 ngày mỗi năm so với dương lịch. Bắt đầu mỗi tháng bằng việc quan sát trăng non, lịch này xác định Ramadan và Hajj, phản ánh tính cộng đồng và tôn giáo sâu sắc .
2.3. Ấn Độ: Lịch Hindu (Panchanga)
Lịch Hindu là một hệ lunisolar phức hợp, kết hợp lịch Surya (dương) và Chandra (âm). Tháng nhuận (
Adhika Masa) được chèn khi Mặt Trời di chuyển hoàn toàn trong cùng một Rashi, giúp đồng bộ với mùa vụ. Các biến thể khu vực (như Kerala, Maharashtra) có tên gọi tháng và lễ hội như Holi, Diwali khác nhau, thể hiện tính đa dạng văn hóa.
2.4. Trung Mỹ: Lịch Maya
Hệ lịch Maya bao gồm Haab (365 ngày) và Tzolk’in (260 ngày), hai chu kỳ này kết hợp thành
Calendar Round 52 năm, một chu kỳ không lặp lại. Haab gồm 18 tháng 20 ngày và tháng Wayeb 5 ngày, phục vụ sinh hoạt nông nghiệp, trong khi Tzolk’in dùng cho nghi lễ và dự đoán tương lai, phản ánh trình độ thiên văn học cao của người Maya.
5. Bảng so sánh
Văn hóa Loại Tháng nhuận Ứng dụng chính Trung Quốc Lunisolar Có (theo tiết khí) Canh tác nông nghiệp, phong thủy Việt Nam Lunisolar Có (điều chỉnh địa phương) Tết Nguyên Đán, tín ngưỡng dân gian Phật giáo ĐNA Lunisolar Có (riêng vùng) Lễ Phật Đản, Ok Phansa Do Thái Lunisolar 7 năm nhuận/19 năm Lễ Lều Trại, Rosh Hashanah Hồi giáo Lunar Không Ramadan, Hajj Hindu Lunisolar Adhika Masa linh hoạt Holi, Diwali, động thổ Maya Solar/Ritual N/A Calendar Round, nông nghiệp, nghi lễ
Các bác có thêm loại lịch nào nữa thì chia sẻ cùng tìm hiểu văn hóa nhé