Viết bởi
Ngày 11 tháng 11 năm 2022
Viêm khớp dạng thấp ảnh hưởng đến hơn 1,3 triệu người ở Hoa Kỳ và phổ biến ở phụ nữ gấp 2,5 lần so với nam giới.
Viêm khớp dạng thấp là gì?
Viêm khớp dạng thấp là một bệnh tự miễn nhắm vào các khớp và gây đau, sưng và cứng khớp. Tình trạng tự miễn dịch xảy ra khi hệ thống miễn dịch tấn công các tế bào khỏe mạnh trong cơ thể thay vì những vật lạ xâm nhập như vi rút hoặc vi khuẩn. Không giống như tổn thương hao mòn sụn khớp trong viêm xương khớp [ ], viêm khớp dạng thấp tấn công niêm mạc khớp. Lớp lót của khớp bị viêm khi bị tấn công, dẫn đến tổn thương khớp, đau mãn tính và biến dạng. Các khớp phổ biến nhất bị ảnh hưởng là bàn tay, cổ tay và đầu gối. Với viêm khớp dạng thấp, các khớp bị ảnh hưởng là đối xứng, vì vậy các khớp giống nhau ở cả hai bên cơ thể thường có triệu chứng. Tình trạng viêm do viêm khớp dạng thấp cũng có thể ảnh hưởng đến các mô khác trong cơ thể và gây ra các triệu chứng ở da, mắt, tim, mạch máu và phổi.
Tóm tắt: Viêm khớp dạng thấp là một tình trạng tự miễn dịch ảnh hưởng đến các khớp trong cơ thể gây đau, sưng và cứng khớp. Các khớp phổ biến nhất bị ảnh hưởng là bàn tay, cổ tay và đầu gối.
Các loại viêm khớp dạng thấp
Viêm khớp dạng thấp được chia thành ba loại khác nhau: viêm khớp dạng thấp huyết thanh dương tính, viêm khớp dạng thấp huyết thanh âm tính và viêm khớp dạng thấp thiếu niên. Các loại viêm khớp dạng thấp khác nhau quyết định mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng của bệnh và quá trình điều trị.
- (Seropositive Rheumatoid Arthritis) Viêm khớp dạng thấp huyết thanh dương tính: viêm khớp dạng thấp huyết thanh dương tính được chẩn đoán khi xét nghiệm máu dương tính với sự hiện diện của một loại protein gọi là yếu tố dạng thấp. Protein này chỉ ra rằng cơ thể đang tạo ra phản ứng miễn dịch đối với các mô bình thường. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng hơn 80% những người bị viêm khớp dạng thấp xét nghiệm dương tính với yếu tố dạng thấp 1.
- (Seronegative Rheumatoid Arthritis) Viêm khớp dạng thấp huyết thanh âm tính: những người có xét nghiệm máu âm tính với sự hiện diện của yếu tố dạng thấp được gọi là huyết thanh âm tính. Những người xét nghiệm âm tính với yếu tố dạng thấp có nhiều khả năng bị viêm khớp dạng thấp nhẹ hơn so với những người xét nghiệm dương tính.
- (Juvenile Rheumatoid Arthritis) Viêm khớp dạng thấp ở trẻ vị thành niên: viêm khớp dạng thấp ở trẻ vị thành niên là loại viêm khớp phổ biến nhất ảnh hưởng đến trẻ em từ 16 tuổi trở xuống. Nó có các triệu chứng giống như viêm khớp dạng thấp ở người lớn bao gồm sưng khớp, đau và biến dạng.
Viêm khớp dạng thấp ảnh hưởng đến mỗi người một cách khác nhau, mặc dù bệnh thường tiến triển qua bốn giai đoạn. Không có mốc thời gian chính xác cho sự tiến triển của viêm khớp dạng thấp, nhưng nếu không được điều trị hiệu quả, tình trạng bệnh có xu hướng xấu đi theo thời gian. Mỗi giai đoạn của bệnh viêm khớp dạng thấp có các mục tiêu điều trị khác nhau và các loại thuốc được thiết kế để làm chậm sự tiến triển của bệnh viêm khớp dạng thấp (2).
- Giai đoạn 1: giai đoạn 1 là giai đoạn sớm nhất và nhẹ nhất của bệnh viêm khớp dạng thấp. Nhiều người bắt đầu cảm thấy đau khớp, cứng hoặc sưng trong giai đoạn này. Thường xảy ra tình trạng viêm ở một hoặc nhiều khớp khiến khớp sưng lên. Không có tổn thương xương tạo nên khớp, nhưng lớp lót khớp bị viêm.
- Giai đoạn hai: giai đoạn hai được coi là viêm khớp dạng thấp mức độ trung bình. Tình trạng viêm trong màng khớp bắt đầu làm hỏng sụn khớp. Sụn bao phủ phần cuối của xương tạo nên khớp và bảo vệ bề mặt xương khỏi bị hư hại trong quá trình vận động của khớp. Khi sụn bị tổn thương, nó gây ra các triệu chứng đau và mất khả năng vận động.
- Giai đoạn ba: khi bệnh viêm khớp dạng thấp tiến triển đến giai đoạn ba thì được coi là nghiêm trọng. Tổn thương khớp kéo dài qua sụn đến xương và khiến chúng cọ xát với nhau khi cử động khớp. Giai đoạn này thường đau và sưng nhiều hơn. Nhiều người bị yếu cơ do không hoạt động vì di chuyển rất đau. Với tổn thương xương, khả năng vận động bị mất và biến dạng có thể xảy ra.
- Giai đoạn 4: giai đoạn 4 là viêm khớp dạng thấp giai đoạn cuối. Những người trong giai đoạn này bị đau, sưng, cứng và mất khả năng vận động. Các khớp bị phá hủy ở giai đoạn này và các xương trở nên dính lại với nhau nên các khớp không còn hoạt động được nữa. Teo cơ xảy ra do không cử động được các khớp.
Tóm tắt: Viêm khớp dạng thấp là một tình trạng tiến triển và nếu không được điều trị, các triệu chứng có xu hướng trở nên tồi tệ hơn. Bệnh ảnh hưởng đến mỗi người một cách khác nhau, mặc dù viêm khớp dạng thấp thường tiến triển qua bốn giai đoạn. Các triệu chứng nhẹ xảy ra sớm trong quá trình bệnh và nó có thể tiến triển thành các triệu chứng biến dạng khớp và mất hoàn toàn phạm vi chuyển động.
Các triệu chứng của viêm khớp dạng thấp
Dấu hiệu đặc trưng của viêm khớp dạng thấp là đau và viêm ở khớp. Các khớp phổ biến nhất bị ảnh hưởng là bàn tay, cổ tay và đầu gối. Các triệu chứng xảy ra ở cùng một khớp ở cả hai bên cơ thể theo kiểu đối xứng. Viêm khớp dạng thấp cũng có thể ảnh hưởng đến các mô và cơ quan do viêm mãn tính bao gồm phổi, tim và mắt.
Các triệu chứng của viêm khớp dạng thấp ảnh hưởng đến khớp có thể bao gồm:
- Đau nhiều hơn một khớp
- Sưng, ấm và đỏ ở nhiều khớp
- Cứng khớp, đặc biệt là vào buổi sáng hoặc sau một thời gian nằm yên
- Mất chức năng khớp
- Mất phạm vi chuyển động và giảm khả năng di chuyển khớp
- Biến dạng khớp
- Mệt mỏi và thiếu năng lượng
- Sốt nhẹ
- Chán ăn và sụt cân
- Yếu đuối
- Đổ mồ hôi
- Khô mắt
- Các nốt dạng thấp – cục cứng hình thành dưới da xung quanh các khớp bị ảnh hưởng ở khoảng 20% người bị viêm khớp dạng thấp (3)
Tóm tắt: Viêm khớp dạng thấp thường ảnh hưởng nhất đến các khớp gây đau và viêm. Các triệu chứng thường gặp khác bao gồm mệt mỏi, sốt nhẹ và chán ăn.
Nguyên nhân và các yếu tố nguy cơ của viêm khớp dạng thấp
Nguyên nhân chính xác của viêm khớp dạng thấp là không rõ. Nghiên cứu chứng minh rằng yếu tố di truyền, nội tiết tố và môi trường đều có thể góp phần vào nguy cơ phát triển bệnh viêm khớp dạng thấp (4). Viêm khớp dạng thấp xảy ra khi hệ thống miễn dịch bắt đầu tấn công các khớp. Nhiễm trùng, hút thuốc hoặc tình trạng căng thẳng kéo dài có thể gây ra rối loạn chức năng hệ thống miễn dịch.
Có một số yếu tố nguy cơ phát triển viêm khớp dạng thấp bao gồm:
- Tiền sử gia đình: nếu bạn có người thân được chẩn đoán mắc bệnh viêm khớp dạng thấp thì bạn có nhiều khả năng mắc bệnh này. Các nhà nghiên cứu đã tìm thấy các gen cụ thể có liên quan đến bệnh viêm khớp dạng thấp.
- Giới tính: phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh viêm khớp dạng thấp cao gấp 2-3 lần.
- Nội tiết tố: một số thay đổi nội tiết tố dường như có liên quan đến bệnh viêm khớp dạng thấp. Những thay đổi đó có thể bao gồm cả trong và sau khi mang thai, cho con bú và sử dụng thuốc tránh thai.
- Tuổi tác: viêm khớp dạng thấp có thể được chẩn đoán ở mọi lứa tuổi, mặc dù nguy cơ tăng theo tuổi tác. Độ tuổi phổ biến nhất được chẩn đoán mắc bệnh viêm khớp dạng thấp là từ 40 đến 60 tuổi.
- Hút thuốc: hút thuốc không chỉ làm tăng nguy cơ phát triển bệnh viêm khớp dạng thấp mà còn làm cho các triệu chứng và tiến triển của bệnh trở nên tồi tệ hơn. Đây là yếu tố rủi ro môi trường mạnh nhất cho sự phát triển của bệnh viêm khớp dạng thấp.
- Môi trường: nhiễm trùng có thể gây viêm khớp dạng thấp ở những người có yếu tố di truyền.
- Béo phì: những người béo phì có nguy cơ mắc bệnh viêm khớp dạng thấp cao hơn.
Bước đầu tiên để điều trị viêm khớp dạng thấp là chẩn đoán chính xác càng sớm càng tốt sau khi các triệu chứng bắt đầu. Một bác sĩ chuyên điều trị viêm khớp được gọi là bác sĩ thấp khớp và là người tốt nhất để chẩn đoán chính xác. Chẩn đoán thường được thực hiện bằng cách kết hợp tiền sử bệnh, khám thực thể, xét nghiệm và hình ảnh.
Lịch sử y tế và khám sức khỏe
Bác sĩ sẽ xem xét đầy đủ tiền sử bệnh và đặc biệt chú ý đến các triệu chứng khớp như đau, nhạy cảm, cứng khớp hoặc mất phạm vi chuyển động. Các câu hỏi sẽ bao gồm các triệu chứng khớp bắt đầu khi nào, chúng kéo dài bao lâu, mức độ nghiêm trọng của chúng và điều gì làm cho các triệu chứng tăng hoặc giảm. Tiền sử gia đình cũng sẽ được thực hiện vì có một thành viên trong gia đình bị viêm khớp dạng thấp hoặc các rối loạn tự miễn dịch khác có thể làm tăng nguy cơ phát triển bệnh.
Trong quá trình khám sức khỏe, bác sĩ sẽ tìm kiếm các dấu hiệu viêm ở các khớp có triệu chứng như đau, sưng và nóng. Bác sĩ sẽ kiểm tra mức độ chuyển động xảy ra ở mỗi khớp và sẽ hỏi về cơn đau trong khi chuyển động. Bác sĩ cũng sẽ quan sát bất kỳ vết sưng nào có thể ở dưới da xung quanh khớp và sẽ đo các dấu hiệu quan trọng bao gồm cả nhiệt độ.
Xét nghiệm máu
Các xét nghiệm máu cho bệnh viêm khớp dạng thấp tìm kiếm tình trạng viêm nói chung và các kháng thể cụ thể, hoặc protein trong máu, có liên quan đến bệnh viêm khớp dạng thấp.
- Tốc độ lắng của hồng cầu (ESR): xét nghiệm máu ESR đo tốc độ lắng của các tế bào hồng cầu trong ống nghiệm. Tình trạng viêm nhiễm có thể dẫn đến dư thừa protein trong máu khiến các tế bào hồng cầu ổn định nhanh hơn. ESR cao hơn có nghĩa là có tình trạng viêm trong cơ thể, mặc dù nó không cho biết tình trạng viêm đến từ đâu.
- Protein phản ứng C (CRP): xét nghiệm CRP đo lượng protein phản ứng C trong máu. CRP được gan giải phóng vào máu để đáp ứng với tình trạng viêm, vì vậy mức CRP cao hơn cho thấy mức độ viêm cao hơn. Các bác sĩ có thể sử dụng xét nghiệm này để theo dõi mức độ hoạt động của bệnh, nhưng giống như ESR, xét nghiệm này không cho biết tình trạng viêm đến từ đâu (5).
- Yếu tố dạng thấp (RF): Yếu tố dạng thấp là một kháng thể được tìm thấy ở khoảng 80% những người bị viêm khớp dạng thấp. Các yếu tố dạng thấp là các protein được tạo ra bởi hệ thống miễn dịch có thể tấn công các mô khỏe mạnh trong cơ thể. Mức độ cao của yếu tố thấp khớp cho thấy các bệnh tự miễn dịch. chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp.
Các bác sĩ có thể sử dụng các xét nghiệm hình ảnh như chụp X-quang, siêu âm hoặc MRI để giúp xác nhận chẩn đoán viêm khớp dạng thấp. Viêm khớp dạng thấp có thể gây tổn thương khớp sẽ hiển thị trên các bản quét này. Người bị viêm khớp dạng thấp có thể có xét nghiệm hình ảnh âm tính nếu bệnh ở giai đoạn đầu và chưa ảnh hưởng đến mô khớp. Các xét nghiệm hình ảnh có thể không chỉ được sử dụng để chẩn đoán mà còn có thể cho thấy các phương pháp điều trị đang hoạt động tốt như thế nào.
Tóm tắt: Bác sĩ sẽ xem xét tiền sử bệnh, khám sức khỏe, xét nghiệm (lab work) và xét nghiệm hình ảnh (imaging tests) của bạn để chẩn đoán bệnh viêm khớp dạng thấp. Các xét nghiệm phổ biến nhất bao gồm xét nghiệm máu và chụp ảnh như chụp X-quang và/hoặc chụp cộng hưởng từ.
Còn tiếp ....
Dịch bằng công cụ Google Translate
Nguồn:
.