Năm Ất Mùi, lệnh tiết Hàn Lộ Bính Tuất, ngày Nhâm Tuất, giờ Tân Hợi Tiên Thiên - Tiền Vận Hậu Thiên - Hậu Vận Bổn Quẻ
Kiền vi Thiên Đại Vận
Tuổi Hỗ Quẻ
Kiền vi Thiên Biến Quẻ
Thiên Trạch Lý Đại Vận
Tuổi Hỗ Quẻ
Phong Hỏa Gia Nhân Kiền ▬▬▬▬▬▬ ▬▬▬▬▬▬ ▬▬▬▬▬▬ Kiền ▬▬▬▬▬▬ ▬▬▬▬▬▬ ▬▬▬▬▬▬ 1-9 46-54 37-45 28-36 19-27 10-18 Kiền ▬▬▬▬▬▬ ▬▬▬▬▬▬ ▬▬▬▬▬▬ Kiền ▬▬▬▬▬▬ ▬▬▬▬▬▬ ▬▬▬▬▬▬ Kiền ▬▬▬▬▬▬ ▬▬▬▬▬▬ ▬▬▬▬▬▬ Đoài ▬▬▬▬ ▬▬▬▬▬▬ ▬▬▬▬▬▬ 79-87 70-78 61-69 55-60 97-105 88-96 Tốn ▬▬▬▬▬▬ ▬▬▬▬▬▬ ▬▬▬▬ Ly ▬▬▬▬▬▬ ▬▬▬▬ ▬▬▬▬▬▬ Năm sanh 1955 - Bính Tuất , không vong là Ngọ Mùi; Ngày 13 - Tân Hợi , không vong là Dần Mão; Ngoài ra, gặp ngày can Nhâm , giờ
tri
ệt lộ không vong là Dần Mão.- Phái: Âm Nam, 59 tuổi. Mạng Sa trung Kim (vàng trong cát).
- Các số trong 8 chữ: 2 5 10 8 5 10 6 5 10 4 1 6 .
- Tổng số Dương (lẻ) là 16 và
- tổng số Âm (chẵn) là 56.