Mai Hoa Dịch Số
|
|
Bổn Quẻ
|
Hỗ Quẻ |
Biến Quẻ
|
|
Ly |
▬▬▬▬▬▬ |
Hỏa |
▬▬▬▬▬▬ |
▬▬▬▬▬▬ |
Ly |
▬▬▬▬▬▬ |
Hỏa |
▬▬▬▬▬▬ |
▬▬▬▬▬▬ |
|
Ly |
▬▬▬▬▬▬ |
Hỏa |
▬▬▬▬▬▬ |
▬▬▬▬▬▬ |
Ly |
▬▬▬▬▬▬ |
Hỏa |
▬▬▬▬▬▬ |
▬▬▬▬▬▬ |
|
Ly |
▬▬▬▬▬▬ |
Hỏa |
▬▬▬▬▬▬ |
▬▬▬▬▬▬ |
Ly |
▬▬▬▬▬▬ |
Hỏa |
▬▬▬▬▬▬ |
▬▬▬▬▬▬ |
|
Năm xx -
cc
, không vong là kv;
|
Tiết xx -
cc
, không vong là kv;
|
Ngày xx -
cc
, không vong là kv;
|
Giờ xx -
cc
, không vong là kv;
|
Ngoài ra, gặp ngày can cc
, giờ triệt lộ không vong là kv.
|
|
|
cc; luận đoán dựa vào kết quả sau:
|
Bổn quẻ là ccluan;
|
giữa thể và hỗ là cc tức luan;
|
giữa dụng và hỗ là cc tức luan;
|
riêng hỗ quẻ là ccluan;
|
và biến quẻ là ccluan.
|
Tổng số quái (Bổn + Hỗ + Biến) là cc.
|
|
Ngũ Hành trong Tứ Thời
|
Mùa |
Tiết |
Vượng |
Tướng |
Hưu |
Tù |
Tử |
|
Xuân |
1 2 |
Mộc |
Hỏa |
Thủy |
Kim |
Thổ |
Hạ |
4 5 |
Hỏa |
Thổ |
Mộc |
Thủy |
Kim |
Thu |
7 8 |
Kim |
Thủy |
Thổ |
Hỏa |
Mộc |
Đông |
10 11 |
Thủy |
Mộc |
Kim |
Thổ |
Hỏa |
Tứ Quý |
3,6,9,12 |
Thổ |
Kim |
Hỏa |
Mộc |
Thủy |
|