có ông nào biết phân tích thái ất tử vi không? coi hộ ta cái này với Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng ký hội viên để đọc nội dung đã ẩn
THÁI ẤT THẦN SỐ LẬP BÀN
Dương lịch: 1984 niên 4 nguyệt 8 nhật 20 thời ;
Âm lịch: 1984 niên 3 nguyệt 8 nhật 20 thời
Can chi: Giáp Tý - Mậu Thìn - Nhâm Thân - Canh Tuất ;
Tuần không: [Tuất Hợi - Tuất Hợi - Tuất Hợi - Dần Mão]
Tích Niên: 10.155.901 - 301 - 13 ;
Tích Nguyệt: 121.870.805 - 5 - 5 ;
Tích Nhật: 3.709.366.389 - 189 - 45 ;
Tích Thời: 44.512.396.667 - 107
Nhập Kỷ Nguyên Cục số: Nguyên thứ 2-Bính Tý - Kỷ thứ 2 - Dương độn 35 cục
Tiểu Du 2
Bát Phong
Đại Linh Tốn Thuỷ Kích
Quân Cơ
Đại Thần Tị Dân Cơ
Thiên Tôn
Đại Uy Ngọ Thiên Đạo Mùi Văn Xương Đại Vũ Khôn Kế thần
Thần Cơ
Hắc Kỳ
Thái Dương Thìn 6.Thiên Tâm ĐỖ 9 8.Thiên Nhậm
7.Huyền Vũ CẢNH 2 4.Thiên Phụ
3.Minh Ly TỬ 7 Thái Âm
Vũ Đức Thân Thái Ất
Khách tham
Hợp thần
Tiểu Du
Trực Phù
Tam Phong
Cao Tùng Mão 1.Thiên Bồng
9.Hùng minh THƯƠNG 4 Chủ đại
Chủ tham
Ngũ Phúc
Thiên Ất2.Thiên Nhuế
1.Văn Xương 5 3.Thiên Xung
2.Huyền Phượng KINH 6 Thanh Long
Ngũ Phong
Thái Thốc Dậu Định Mục
Xích Kỳ
Lã Thân Dần 9.Thiên Anh
8.Huyền Minh SINH 3 5.Thiên Cầm
4.Âm Đức HƯU 8 7.Thiên Trụ
6.Hoà Âm KHAI 1 Thái Tuế
Âm Chủ Tuất Định tham
Đại Du
Tứ Thần
Đế Phù
Hoà Đức Cấn Dương Đức Sửu Khách đại
Địa Ất
Phi Phù
Thiên Hoàng
Thiên Thời
Phi Điểu
Ngũ Hành
Địa Chủ Tý Đại Nghĩa Hợi Định đại
Đại Du 2
Âm Đức Kiền
Thái Tuế lưu niên Quái : 甲子-61-Phong Trạch Trung Phu
艮宮:風澤中孚 (遊魂) 離宮:風水渙
六神 伏神 本 卦 互 卦
青龍 官鬼卯木 ▅▅▅▅▅ 官鬼木 ▅▅▅▅▅
玄武 父母巳火 ▅▅▅▅▅ 父母火 ▅▅▅▅▅ 世
白虎 兄弟未土 ▅▅ ▅▅ 世 兄弟土 ▅▅ ▅▅
騰蛇 兄弟丑土 ▅▅ ▅▅ 父母火 ▅▅ ▅▅
勾陳 官鬼卯木 ▅▅▅▅▅ 兄弟土 ▅▅▅▅▅ 應
朱雀 父母巳火 ▅▅▅▅▅ 應 ○→ 官鬼木 ▅▅ ▅▅
Thái Ất : Mão - Lý Địa
Văn Xương : Khôn
Hợp thần: Mão
Kế thần: Thìn
Thuỷ Kích: Tị
Định Mục: Dần
Chủ toán: 25 [Trường số, Tam tài số ] - Khách toán: 28 [Trường số, Tam tài số ] - Định toán: 1 [ Đoản số, Vô thiên địa số ]
Chủ đại tướng::: Trung - Khách đại tướng: Tý - Định đại tướng: Kiền
Chủ tham tướng: Trung - Khách tham tướng: Mão - Định tham tướng: Cấn
Quân Cơ: Tị được 27 - Thần Cơ: Thìn được 3 - Dân Cơ: Ngọ
Ngũ Phúc: Trung được 42
Đại Du: Cấn được 33 - Đại Du 2: Kiền được 33
Tiểu Du: Mão được 2 - Tiểu Du 2: Tốn được 2
Tứ Thần: Cấn được 2 - Thiên Ất: Trung được 2 - Địa Ất: Tý được 2 - Trực Phù: Mão được 2
Phi Phù: Tý được 2
Thanh Long: Dậu - Xích Kỳ: Dần - Hắc Kỳ: Thìn được 3
Thái Âm: Thân
Hạn Dương Cửu:
Đại nguyên thứ : 1 được 237 còn 4323 - Tiểu nguyên thứ : 1 được 237 còn 219
Hạn Bách Lục:
Đại nguyên thứ : 1 được 2157 còn 2163 - Tiểu nguyên thứ : 8 được 141 còn 147
Đại Du Thiên Mục: Khôn được 5
Tiểu Du Thiên Mục: Ngọ
Đại Du Ngoại Quái: Khôn - Đại Du Nội Quái: Kiền
Tiểu Du Ngoại Quái: Mão - Tiểu Du Nội Quái: Dậu
Thiên Tôn: Ngọ
Thiên Hoàng: Tý
Thiên Thời: Tý
Đế Phù: Cấn
Phi Điểu: Tý
Ngũ Hành: Tý
Tam Phong: Mão
Ngũ Phong: Dậu
Bát Phong: Tốn