Jump to content

Advertisements




NGŨ HÀNH – 30 LOẠI MỆNH CỤC


  • Chủ Đề Đã Khóa Chủ đề này đã được khóa
No replies to this topic

#1 ThienKhoiBiNgan

    Hội viên mới

  • Hội Viên mới
  • 99 Bài viết:
  • 12 thanks

Gửi vào 11/08/2025 - 20:22

THỦY
1. Giản Hạ Thủy
Giản Hạ Thủy là dòng nước khe ẩn mình dưới lớp đá núi, thanh khiết, uốn lượn trong bóng râm. Nó không ưa phô trương, nhưng tiềm tàng sức mạnh xuyên thấu, mài mòn đá tảng qua trăm năm. Nước khe cần Mộc để dẫn mạch, để hơi ẩm sinh chồi; cần Kim để khai thông, cho dòng chảy có lối đi. Thổ quá nặng sẽ làm đục, bịt lối; Hỏa cực liệt sẽ khiến hơi nước bốc hơi, khe cạn khô. Nếu gặp Mộc xanh um ven bờ, nước sẽ dồi dào, sinh ra vạn vật nhỏ bé; nếu gặp Kim sáng ngời, mạch ngầm sẽ hóa thành suối reo róc rách, chảy mãi không thôi. Nhưng nếu bị Thổ đắp thành đê dày đặc, Giản Hạ Thủy sẽ bị tù đọng, biến từ trong trẻo thành vẩn đục, mất linh khí.

2. Tuyền Trung Thủy
Tuyền Trung Thủy là giọt nước khởi nguyên, mạch suối chảy ra từ khe đá lạnh. Nó thuần khiết nhất, không bị vẩn bởi bụi trần. Suối này cần Hỏa ôn hòa để nước ấm lên, lan tỏa sự sống; cần Mộc vươn tán che chở để tránh ánh nắng thiêu đốt; cần thêm Kim để khoét sâu lòng đất, giúp nguồn không cạn. Kỵ nhất là Thổ khô ráp, chặn đường, hoặc Hỏa độc thiêu cạn mạch. Khi hòa với Mộc, nước nuôi cây, cây lại giữ nguồn; khi gặp Kim, suối khoét thêm đường, tạo thành dòng mạnh mẽ. Nhưng nếu bị Thổ lấp hoặc Hỏa thiêu, nguồn sẽ tắt, cảnh trở nên khô cằn.

3. Trường Lưu Thủy
Trường Lưu Thủy là con sông mênh mang, cuộn chảy từ ngàn dặm. Nó ôm trọn thôn xóm, nuôi dưỡng cánh đồng, nhưng cũng đủ sức nhấn chìm mọi thứ khi dâng trào. Sông cần Mộc để điều hòa, cần Kim để mở rộng cửa sông, dẫn nước ra biển. Kỵ Thổ dày ngăn dòng, khiến nước ứ lại, sinh lũ lụt; Hỏa quá vượng sẽ làm nước sôi cuộn, gây tai ương. Khi được Mộc hướng dẫn, sông sẽ chảy hiền hòa, bồi đắp phù sa; khi gặp Kim hợp vận, cửa biển rộng mở, vạn vật hưởng lợi. Nhưng nếu bị đất bồi lấp hay lửa hung hãn nung nóng, sông sẽ trở thành lũ dữ.

4. Thiên Hà Thủy
Thiên Hà Thủy là nước từ cõi trời, long lanh như ngân hà rót xuống nhân gian. Nó không bị giới hạn bởi núi sông, tự do rơi khắp nơi, nuôi dưỡng cả vùng đất rộng lớn. Cần Mộc để đón nhận, như cánh rừng hút lấy mưa nguồn; cần Kim để gom dòng, tạo thành sông ngòi. Kỵ Thổ khô cằn hút hết ẩm, kỵ Hỏa dữ bốc hơi tất cả. Khi gặp Mộc, mưa sẽ tưới ấm chồi non; khi gặp Kim, mưa tụ lại thành dòng, chảy vĩnh cửu. Nhưng nếu rơi vào chốn sa mạc, Thiên Hà Thủy chỉ còn là giọt sương nhanh chóng tan biến.

5. Đại Hải Thủy
Đại Hải Thủy là biển cả mênh mông, bao dung muôn dòng chảy. Nó sâu thẳm, chứa vô số sinh linh, nhưng cũng dữ dội, nuốt chửng bất kỳ kẻ nào coi thường. Cần Kim để khai cảng, dẫn thuyền; cần Mộc làm cột buồm, tạo sinh khí hải vận. Kỵ Thổ quá nhiều, lấp bờ lấn biển; kỵ Hỏa thiêu đốt làm sóng dữ bùng lên. Khi hợp Mộc, biển đầy gió lành, thuận buồm xuôi gió; khi hợp Kim, thương thuyền tấp nập, giao thương phát đạt. Nhưng khi gặp Thổ lấn hay Hỏa kích động, biển sẽ hóa cuồng phong.

6. Đại Khê Thủy
Đại Khê Thủy là suối lớn từ núi cao, bọt tung trắng xóa. Nó dồi dào hơn Giản Hạ Thủy, nhưng vẫn giữ sự trong mát. Cần Mộc để uốn lượn quanh núi, nuôi rừng; cần Kim để chẻ đường, cho nước xuôi về đồng. Kỵ Thổ lấp khe, khiến dòng chuyển hướng; kỵ Hỏa làm cạn nguồn. Khi gặp Mộc, suối nuôi thảm thực vật tươi tốt; khi gặp Kim, nước sẽ hợp thành sông lớn, cuốn trôi mọi ngăn trở. Nhưng nếu bị Thổ nặng chặn hoặc Hỏa cực đoan nung khô, suối sẽ mất tiếng hát.

HỎA

1. Lư Trung Hỏa
Lư Trung Hỏa là lửa trong lò, ẩn mình nơi kim thiết, nuôi dưỡng trong âm u, bùng phát khi đủ thời cơ. Hỏa này không thể phóng túng cháy lan, mà phải có Kim cứng để chứa, Mộc nhỏ để nuôi, Thổ mịn để ổn định nền. Nếu thiếu Kim, lửa mất chỗ trú, sớm tàn trong gió. Nếu gặp Thủy mạnh, làn sóng lạnh tràn vào, Hỏa tắt ngấm, công phu tích lũy bao năm hóa tro bụi. Khi được Mộc tinh tế nuôi dưỡng và Kim chắc chắn che chở, Hỏa này bùng lên rực rỡ, nung luyện vạn vật, biến thô thành tinh.

2. Sơn Đầu Hỏa
Sơn Đầu Hỏa là lửa trên đỉnh núi, cao vợi, sáng rực giữa trời, soi tỏ cả một phương. Hỏa này sinh ra vốn đã có thế, dễ lan nhanh, không cần dưỡng nhiều, nhưng lại dễ tản mạn nếu không gặp Mộc bền để tiếp sức. Thủy nếu nhẹ như sương có thể làm Hỏa thêm lung linh, nhưng Thủy nặng như mưa bão sẽ dập tắt cả vùng sáng. Kim gặp Hỏa này thì hoặc được tôi luyện thành bảo vật, hoặc bị nung chảy mất hình. Khi gió lớn hợp thời, Hỏa này đủ sức chiếu rọi trăm dặm, nhưng khi không thuận, chỉ còn tro tàn lạnh ngắt.

3. Tích Lịch Hỏa
Tích Lịch Hỏa là lửa của sấm sét, bùng nổ chớp nhoáng, phá tan màn đêm. Hỏa này không cần nuôi lâu, chỉ cần thời khắc hội tụ, sẽ phát ra sức mạnh kinh thiên. Mộc ở đây không đóng vai trò chính, nhưng Thủy nếu hài hòa có thể tạo hơi nước dày, giúp tiếng sấm vang xa. Kim dễ bị Hỏa này phá vỡ, trừ khi là loại Kim đã được luyện cứng cáp. Thổ nếu chắc sẽ làm nền cho Hỏa lan truyền tiếng sấm, nếu yếu sẽ bị nứt vỡ tan tành. Hỏa này sinh ra để đột phá, không phải để duy trì; mạnh trong khoảnh khắc, nhưng không trường tồn.

4. Sơn Hạ Hỏa
Sơn Hạ Hỏa là lửa ẩn dưới núi, không hiển hiện ra ngoài, âm thầm hun nóng đất đá. Hỏa này cần thời gian dài tích tụ, Mộc chậm rãi nuôi dưỡng sẽ làm nó ổn định. Kim ở đây nếu nhiều sẽ kìm hãm, nếu ít sẽ không ảnh hưởng. Thủy nếu khéo sẽ tạo hơi nóng lan xa, nhưng Thủy thừa sẽ dập tắt tất cả. Khi đủ vận, Hỏa này có thể phá núi phun trào, tạo ra sức mạnh khó ai ngăn được; nhưng nếu bị kìm hãm quá lâu, sẽ tự hủy chính mình.

5. Phú Đăng Hỏa
Phú Đăng Hỏa là lửa của đèn dầu, ánh sáng nhỏ nhưng bền, chiếu rọi gần gũi. Hỏa này không cần quá nhiều Mộc, chỉ cần nguồn nuôi đều đặn; Thủy nhẹ sẽ khiến ánh sáng lung linh hơn, nhưng Thủy mạnh sẽ dập tắt dễ dàng. Kim có thể dùng làm khung đèn, bảo vệ Hỏa khỏi gió tạt. Thổ làm nền vững để ánh sáng không lay lắt. Hỏa này hợp nuôi dưỡng, hợp chiếu sáng cho những chốn tĩnh lặng, nhưng không thích hợp phô trương hay bùng phát dữ dội.

6. Thiên Thượng Hỏa
Thiên Thượng Hỏa là lửa trên trời, tức ánh mặt trời chói chang, ban phát quang minh khắp nơi. Hỏa này không cần Mộc để nuôi, cũng chẳng sợ Thủy nhẹ, bởi nắng vẫn xuyên qua mưa. Nhưng Thủy quá mạnh như bão lớn có thể che lấp ánh sáng, Kim có thể phản chiếu ánh Hỏa này thành rực rỡ gấp bội, Thổ mênh mông sẽ hút lấy sức nóng, làm khí vận thêm thịnh. Hỏa này sinh ra để soi sáng và dẫn đường, nhưng khi quá mạnh sẽ thiêu đốt cả sinh linh.

THỔ
1. Lộ Bàng Thổ
Lộ Bàng Thổ chính là dải đất ven đường, phơi mình giữa nắng gió, chịu từng bước chân nhân gian đạp qua. Thổ này không giấu mình, không trốn tránh, nó bày ra sự kiên định, vững vàng, nhưng cũng dễ bị bào mòn nếu thiếu dưỡng khí từ Mộc hoặc sự kết hợp nhuần nhuyễn của Thủy. Lộ Bàng Thổ ưa những cơn mưa dài ngày để làm mềm lòng đất, cho cây mọc, và thích những nhánh Mộc tươi tốt để neo giữ. Ngược lại, nó kỵ Hỏa quá mạnh, ngọn lửa hun đốt mặt đất, biến nó thành khô cằn, nứt nẻ. Lộ Bàng Thổ, khi hòa cùng Kim sáng, sẽ trở thành đường xá bền vững, còn khi bị bao phủ bởi Thủy quá lớn, sẽ thành vùng lầy ngập úng.

2. Thành Đầu Thổ
Thành Đầu Thổ là tường thành kiên cố, dựng lên để bảo vệ. Thổ này vốn cao ngạo, tự mình vươn thẳng lên, khước từ sự xâm lấn. Nó ưa Hỏa, vì Hỏa nung chảy đất sét, khiến tường thêm bền; ưa Kim, vì Kim trở thành móng cốt cho thành vững chắc. Nhưng nó lại kỵ Thủy, đặc biệt là Thủy hung bạo, sóng dữ chỉ biết xói mòn chân thành, khiến nền móng lung lay. Mộc cũng là điều đáng ngại, vì rễ cây phá nứt tường gạch. Thành Đầu Thổ là biểu tượng của phòng ngự, nhưng nếu bị giam mãi trong sự cứng nhắc, nó sẽ trở thành nhà tù tự trói chính mình.

3. Ốc Thượng Thổ
Ốc Thượng Thổ là lớp mái ngói, tường trần, thứ đất đã qua tay người mà thành nhà, thành tổ ấm. Thổ này vốn khô, ít dưỡng khí, nên cần Hỏa để nung, cần Kim để làm khung, nhưng lại không thể nhận Mộc hoặc Thủy trực tiếp. Mộc chỉ làm mục mái, Thủy làm ngói ẩm mốc. Tuy nhiên, Ốc Thượng Thổ không sợ Hỏa, trái lại, ngọn Hỏa ôn hòa sẽ làm nó trở nên rực rỡ, sáng ấm. Đây là mệnh Thổ thiên về “nhân vi” (con người tác động), không phải nguyên sinh, nên sức mạnh đến từ sự phối hợp khéo léo, chứ không từ tự nhiên.

4. Bích Thượng Thổ
Bích Thượng Thổ là bức tường chắn, trơn láng và dày, che chở bên trong khỏi mưa gió. Thổ này vững, nhưng không tự sinh ra, nó cần bàn tay xây đắp. Ỷ lại Hỏa để nung, nhờ Kim để cố định, nó kỵ Thủy ồ ạt và Mộc cắm rễ phá hoại. Khác với Thành Đầu Thổ, Bích Thượng Thổ không hướng ra ngoài, mà hướng vào trong, nó bảo vệ sự ấm áp, yên bình, nhưng nếu không có cửa mở, sẽ thành bế tắc. Sự khéo léo là chìa khóa để Bích Thượng Thổ vừa bảo vệ vừa thông thoáng.

5. Đại Trạch Thổ
Đại Trạch Thổ là bãi đất rộng, ẩm, trũng, nơi Thủy có thể tụ lại, Mộc có thể mọc, Kim có thể chôn giấu. Đây là mệnh Thổ linh hoạt nhất, có thể biến hóa theo thời tiết. Nó ưa Thủy vừa phải để đất thêm màu mỡ, ưa Mộc để rễ cây giữ đất, cũng dung nạp được Kim ẩn trong lòng. Nhưng nếu Thủy quá nhiều, nó thành đầm lầy khó qua; nếu Hỏa quá mạnh, nó nứt toác, chết khô. Đại Trạch Thổ là miền đất của sự phì nhiêu, nhưng cần người biết điều tiết, kẻo biến thành nơi hoang phế.

6. Sa Trung Thổ
Sa Trung Thổ là cát trong đất, tơi xốp và nhẹ, dễ bay theo gió, dễ cuốn theo nước. Thổ này mềm yếu, thiếu sức liên kết, nên cần Hỏa để nung kết, cần Mộc để bám giữ. Nó rất kỵ Thủy hung bạo, vì nước cuốn trôi từng hạt cát, và cũng ngại Kim sắc bén, vì Kim chém qua mà không gặp sức cản. Tuy nhiên, Sa Trung Thổ lại có sự linh hoạt khó đoán, nó có thể bồi đắp sông bờ, có thể chôn vùi vật trong thoáng chốc. Đây là mệnh Thổ ẩn chứa tính biến dịch mạnh, như sa mạc vừa hiền hòa vừa khắc nghiệt.

MỘC

1. Bình Địa Mộc
Bình Địa Mộc chính là loài cây nơi đồng bằng, rễ ăn sâu vào đất phì nhiêu, thân vươn thẳng hứng trọn dương quang. Loại Mộc này ưa Hỏa ôn hòa để quang hợp, cần Thủy nhuận đất, lại mến Kim lương thiện để uốn chỉnh cành. Nhưng kỵ nhất Hỏa quá thịnh khiến lá cháy, Thổ xấu khiến đất bạc màu. Khi được dưỡng trong vùng đất tốt, gió thuận mưa hòa, nó thành đại thụ che mát cả một phương; nhưng nếu bị chặt, bị đốt, thì cả rừng cũng thành bãi hoang.

2. Tang Đố Mộc
Tang Đố Mộc là cây dâu tằm, thân không quá cao nhưng lá sum suê, gắn liền với nghề tằm tang. Nó cần Thủy trong lành tưới gốc, Hỏa ấm để kích sinh, nhưng lại sợ Thổ cằn và Kim sắc bén chặt phá. Tang Đố Mộc vốn ưa đất đồng bằng hoặc vùng ven sông, nơi khí hậu ẩm và gió nhẹ. Nếu gặp môi trường khắc nghiệt, cành lá xơ xác, lá rụng không còn đủ nuôi tằm, sinh cơ hao mòn.

3. Thạch Lựu Mộc
Thạch Lựu Mộc chính là cây lựu mọc trên đất sỏi, đất đá. Cành dẻo dai, hoa rực lửa, quả kết nhiều hạt. Loại Mộc này không sợ Hỏa, ngược lại Hỏa giúp hoa rộ sắc, Thổ cứng giúp rễ bám chặt, nhưng kỵ Thủy lũ ứ tràn làm úng rễ, và Kim thô bạo phá thân. Thạch Lựu Mộc sống ở nơi khô ráo, càng nắng gắt hoa càng đỏ, nhưng chỉ cần vài trận lụt lớn cũng đủ tàn tạ cả gốc.

4. Tùng Bách Mộc
Tùng Bách Mộc là loài cây thường xanh, trơ gan cùng sương tuyết, vươn lên giữa núi cao lạnh giá. Nó cần Thổ ổn định để rễ bám, Kim ôn nhu để tạo hình, Thủy mưa sương nhẹ để nuôi lá. Nhưng lại kỵ Thủy lũ dồn mạnh, và Hỏa dữ đốt rừng. Tùng Bách Mộc là biểu tượng trường thọ, nhưng nếu đất đá sạt lở, hoặc núi bị khai phá, thì cả rừng tùng bách cũng hóa tro.

5. Dương Liễu Mộc
Dương Liễu Mộc mềm mại, cành rủ xuống mặt nước, mọc ven hồ ao hoặc bờ sông. Nó cần Thủy lưu thông để gương nước soi bóng, cần Thổ bờ vững để giữ gốc, và mến Hỏa nhẹ giúp xuân về lá biếc. Nhưng kỵ Hỏa hừng thiêu trụi, Thủy độc ô nhiễm khiến lá úa vàng. Dương Liễu Mộc vốn đẹp nhất khi gió xuân lay động, nhưng chỉ cần bờ sông sạt lở, rễ lộ trơ, cả cây cũng nghiêng đổ.

6. Liễu Thạch Mộc
Liễu Thạch Mộc là loại liễu mọc chen trong khe đá, thân uốn lượn mà cứng cáp. Loại Mộc này cần Kim để khoét đá tìm mạch, Thủy để nuôi rễ, và Thổ chắc để giữ gốc. Nhưng kỵ Hỏa quá mạnh làm khô đá, và Thủy ứ khiến rễ úng. Liễu Thạch Mộc sinh ra giữa khắc nghiệt, lại càng kiêu hãnh khi vươn cành xanh biếc trên nền đá xám lạnh.

KIM

1. Hải Trung Kim
Hải Trung Kim là vàng bạc ẩn sâu trong lòng biển cả. Quý hiếm nhưng bị nước mặn bao phủ, không dễ mà khai thác. Kim này cần Hỏa ôn để luyện, cần Thổ chắn giữ đáy, lại mến Mộc mềm mại không xâm hại. Nhưng kỵ nhất Hỏa dữ nung chảy mất hình, Thủy mạnh cuốn trôi cát đá, khiến vàng bạc bị vùi sâu hơn. Hải Trung Kim vốn giàu tiềm lực, nhưng nếu không gặp người khai mở, cả đời chỉ nằm im dưới đáy sâu.

2. Kiếm Phong Kim
Kiếm Phong Kim là mũi kiếm sáng loáng, cứng rắn và sắc bén. Kim này cần Hỏa vừa phải để tôi luyện, cần Thủy mát làm nguội, và mến Thổ chắc chắn để tạo cán. Nhưng kỵ Hỏa quá dữ khiến giòn gãy, Thủy ứ đọng gây gỉ sét. Khi rèn đúng tay thợ, Kiếm Phong Kim trở thành vũ khí vô song; nhưng nếu bỏ mặc phơi sương phơi gió, lưỡi kiếm mòn mờ, chẳng còn sát khí.

3. Bạch Lạp Kim
Bạch Lạp Kim là kim loại trắng sáng như sáp bạc, tinh khiết nhưng dễ biến dạng. Kim này cần Thủy sạch để rửa, cần Hỏa mềm để uốn, mến Thổ vững để nâng đỡ. Nhưng kỵ Hỏa dữ làm tan chảy, Thủy độc khiến ố màu. Bạch Lạp Kim vốn quý ở vẻ sáng trong, nhưng chỉ một chút bụi bẩn hay tỳ vết cũng làm mất giá trị.

4. Sa Trung Kim
Sa Trung Kim là vàng trong cát, quý mà lẫn tạp, phảii đãi lọc mới hiện. Kim này cần Thủy vừa đủ để đãi, Hỏa nhẹ để luyện, và Thổ ổn định để chứa. Nhưng kỵ Thủy lớn cuốn trôi, Hỏa quá mạnh làm hao mòn. Sa Trung Kim tượng trưng cho tiềm năng ẩn giấu, gặp thời thì rực rỡ, không gặp thì vĩnh viễn lẫn trong bụi cát.

5. Kim Bạch Kim
Kim Bạch Kim là kim loại trắng sáng tinh luyện, đã qua rèn giũa, bền chắc và đẹp mắt. Cần Thủy tinh khiết để mài sáng, Hỏa ấm để gia cố, và mến Thổ ổn định để bày biện. Nhưng kỵ Hỏa dữ làm biến dạng, Thủy đục khiến mất vẻ. Kim Bạch Kim vốn là thành phẩm cao quý, chỉ cần bảo dưỡng tốt sẽ sáng mãi theo năm tháng.

6. Thoa Xuyến Kim
Thoa Xuyến Kim là vàng bạc chế thành đồ trang sức, mềm dẻo nhưng không dùng để chém phá. Cần Thủy để giữ bóng, Hỏa nhẹ để chế tác, Thổ chắc để cất giữ. Nhưng kỵ Hỏa dữ thiêu chảy, Thủy mặn làm hoen ố. Thoa Xuyến Kim vốn sinh ra để làm đẹp, nhưng nếu không được trân trọng, sẽ sớm xước mòn, mất cả giá trị ban đầu.






Similar Topics Collapse

  Chủ Đề Name Viết bởi Thống kê Bài Cuối

2 người đang đọc chủ đề này

0 Hội viên, 2 khách, 0 Hội viên ẩn


Liên kết nhanh

 Tử Vi |  Tử Bình |  Kinh Dịch |  Quái Tượng Huyền Cơ |  Mai Hoa Dịch Số |  Quỷ Cốc Toán Mệnh |  Địa Lý Phong Thủy |  Thái Ất - Lục Nhâm - Độn Giáp |  Bát Tự Hà Lạc |  Nhân Tướng Học |  Mệnh Lý Tổng Quát |  Bói Bài - Đoán Điềm - Giải Mộng - Số |  Khoa Học Huyền Bí |  Y Học Thường Thức |  Văn Hoá - Phong Tục - Tín Ngưỡng Dân Gian |  Thiên Văn - Lịch Pháp |  Tử Vi Nghiệm Lý |  TẠP CHÍ KHOA HỌC HUYỀN BÍ TRƯỚC 1975 |
 Coi Tử Vi |  Coi Tử Bình - Tứ Trụ |  Coi Bát Tự Hà Lạc |  Coi Địa Lý Phong Thủy |  Coi Quỷ Cốc Toán Mệnh |  Coi Nhân Tướng Mệnh |  Nhờ Coi Quẻ |  Nhờ Coi Ngày |
 Bảo Trợ & Hoạt Động |  Thông Báo |  Báo Tin |  Liên Lạc Ban Điều Hành |  Góp Ý |
 Ghi Danh Học |  Lớp Học Tử Vi Đẩu Số |  Lớp Học Phong Thủy & Dịch Lý |  Hội viên chia sẻ Tài Liệu - Sách Vở |  Sách Dịch Lý |  Sách Tử Vi |  Sách Tướng Học |  Sách Phong Thuỷ |  Sách Tam Thức |  Sách Tử Bình - Bát Tự |  Sách Huyền Thuật |
 Linh Tinh |  Gặp Gỡ - Giao Lưu |  Giải Trí |  Vườn Thơ |  Vài Dòng Tản Mạn... |  Nguồn Sống Tươi Đẹp |  Trưng bày - Giới thiệu |  

Trình ứng dụng hỗ trợ:   An Sao Tử Vi  An Sao Tử Vi - Lấy Lá Số Tử Vi |   Quỷ Cốc Toán Mệnh  Quỷ Cốc Toán Mệnh |   Tử Bình Tứ Trụ  Tử Bình Tứ Trụ - Lá số tử bình & Luận giải cơ bản |   Quẻ Mai Hoa Dịch Số  Quẻ Mai Hoa Dịch Số |   Bát Tự Hà Lạc  Bát Tự Hà Lạc |   Thái Ât Thần Số  Thái Ât Thần Số |   Căn Duyên Tiền Định  Căn Duyên Tiền Định |   Cao Ly Đầu Hình  Cao Ly Đầu Hình |   Âm Lịch  Âm Lịch |   Xem Ngày  Xem Ngày |   Lịch Vạn Niên  Lịch Vạn Niên |   So Tuổi Vợ Chồng  So Tuổi Vợ Chồng |   Bát Trạch  Bát Trạch |