Các quẻ Mai Hoa trong năm Nhâm Thìn
pphoamai 04/06/2012
Các quẻ trong tháng 1 (AL):
* Ngày DL: 23 - 01 - 2012 (AL: 01 - 01)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 24 - 01 - 2012 (AL: 02 - 01)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 25 - 01 - 2012 (AL: 03 - 01)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 26 - 01 - 2012 (AL: 04 - 01)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 27 - 01 - 2012 (AL: 05 - 01)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 28 - 01 - 2012 (AL: 06 - 01)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 29 - 01 - 2012 (AL: 07 - 01)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 30 - 01 - 2012 (AL: 08 - 01)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 31 - 01 - 2012 (AL: 09 - 01)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 01 - 02 - 2012 (AL: 10 - 01)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 02 - 02 - 2012 (AL: 11 - 01)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 03 - 02 - 2012 (AL: 12 - 01)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 04 - 02 - 2012 (AL: 13 - 01)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 05 - 02 - 2012 (AL: 14 - 01)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 06 - 02 - 2012 (AL: 15 - 01)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 07 - 02 - 2012 (AL: 16 - 01)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 08 - 02 - 2012 (AL: 17 - 01)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 09 - 02 - 2012 (AL: 18 - 01)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 10 - 02 - 2012 (AL: 19 - 01)
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 11 - 02 - 2012 (AL: 20 - 01)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 12 - 02 - 2012 (AL: 21 - 01)
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 13 - 02 - 2012 (AL: 22 - 01)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 14 - 02 - 2012 (AL: 23 - 01)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 15 - 02 - 2012 (AL: 24 - 01)
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 16 - 02 - 2012 (AL: 25 - 01)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 17 - 02 - 2012 (AL: 26 - 01)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 18 - 02 - 2012 (AL: 27 - 01)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 19 - 02 - 2012 (AL: 28 - 01)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 20 - 02 - 2012 (AL: 29 - 01)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 21 - 02 - 2012 (AL: 30 - 01)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
Các quẻ trong tháng 1 (AL):
* Ngày DL: 23 - 01 - 2012 (AL: 01 - 01)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 24 - 01 - 2012 (AL: 02 - 01)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 25 - 01 - 2012 (AL: 03 - 01)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 26 - 01 - 2012 (AL: 04 - 01)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 27 - 01 - 2012 (AL: 05 - 01)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 28 - 01 - 2012 (AL: 06 - 01)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 29 - 01 - 2012 (AL: 07 - 01)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 30 - 01 - 2012 (AL: 08 - 01)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 31 - 01 - 2012 (AL: 09 - 01)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 01 - 02 - 2012 (AL: 10 - 01)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 02 - 02 - 2012 (AL: 11 - 01)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 03 - 02 - 2012 (AL: 12 - 01)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 04 - 02 - 2012 (AL: 13 - 01)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 05 - 02 - 2012 (AL: 14 - 01)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 06 - 02 - 2012 (AL: 15 - 01)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 07 - 02 - 2012 (AL: 16 - 01)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 08 - 02 - 2012 (AL: 17 - 01)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 09 - 02 - 2012 (AL: 18 - 01)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 10 - 02 - 2012 (AL: 19 - 01)
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 11 - 02 - 2012 (AL: 20 - 01)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 12 - 02 - 2012 (AL: 21 - 01)
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 13 - 02 - 2012 (AL: 22 - 01)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 14 - 02 - 2012 (AL: 23 - 01)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 15 - 02 - 2012 (AL: 24 - 01)
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 16 - 02 - 2012 (AL: 25 - 01)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 17 - 02 - 2012 (AL: 26 - 01)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 18 - 02 - 2012 (AL: 27 - 01)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 19 - 02 - 2012 (AL: 28 - 01)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 20 - 02 - 2012 (AL: 29 - 01)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 21 - 02 - 2012 (AL: 30 - 01)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
pphoamai 04/06/2012
Các quẻ trong tháng 2 (AL):
* Ngày DL: 22 - 02 - 2012 (AL: 01 - 02)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 23 - 02 - 2012 (AL: 02 - 02)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 24 - 02 - 2012 (AL: 03 - 02)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 25 - 02 - 2012 (AL: 04 - 02)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 26 - 02 - 2012 (AL: 05 - 02)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 27 - 02 - 2012 (AL: 06 - 02)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 28 - 02 - 2012 (AL: 07 - 02)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 29 - 02 - 2012 (AL: 08 - 02)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 01 - 03 - 2012 (AL: 09 - 02)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 02 - 03 - 2012 (AL: 10 - 02)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 03 - 03 - 2012 (AL: 11 - 02)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 04 - 03 - 2012 (AL: 12 - 02)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 05 - 03 - 2012 (AL: 13 - 02)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 06 - 03 - 2012 (AL: 14 - 02)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 07 - 03 - 2012 (AL: 15 - 02)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 08 - 03 - 2012 (AL: 16 - 02)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 09 - 03 - 2012 (AL: 17 - 02)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 10 - 03 - 2012 (AL: 18 - 02)
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 11 - 03 - 2012 (AL: 19 - 02)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 12 - 03 - 2012 (AL: 20 - 02)
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 13 - 03 - 2012 (AL: 21 - 02)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 14 - 03 - 2012 (AL: 22 - 02)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 15 - 03 - 2012 (AL: 23 - 02)
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 16 - 03 - 2012 (AL: 24 - 02)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 17 - 03 - 2012 (AL: 25 - 02)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 18 - 03 - 2012 (AL: 26 - 02)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 19 - 03 - 2012 (AL: 27 - 02)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 20 - 03 - 2012 (AL: 28 - 02)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 21 - 03 - 2012 (AL: 29 - 02)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
Các quẻ trong tháng 2 (AL):
* Ngày DL: 22 - 02 - 2012 (AL: 01 - 02)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 23 - 02 - 2012 (AL: 02 - 02)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 24 - 02 - 2012 (AL: 03 - 02)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 25 - 02 - 2012 (AL: 04 - 02)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 26 - 02 - 2012 (AL: 05 - 02)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 27 - 02 - 2012 (AL: 06 - 02)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 28 - 02 - 2012 (AL: 07 - 02)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 29 - 02 - 2012 (AL: 08 - 02)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 01 - 03 - 2012 (AL: 09 - 02)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 02 - 03 - 2012 (AL: 10 - 02)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 03 - 03 - 2012 (AL: 11 - 02)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 04 - 03 - 2012 (AL: 12 - 02)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 05 - 03 - 2012 (AL: 13 - 02)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 06 - 03 - 2012 (AL: 14 - 02)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 07 - 03 - 2012 (AL: 15 - 02)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 08 - 03 - 2012 (AL: 16 - 02)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 09 - 03 - 2012 (AL: 17 - 02)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 10 - 03 - 2012 (AL: 18 - 02)
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 11 - 03 - 2012 (AL: 19 - 02)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 12 - 03 - 2012 (AL: 20 - 02)
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 13 - 03 - 2012 (AL: 21 - 02)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 14 - 03 - 2012 (AL: 22 - 02)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 15 - 03 - 2012 (AL: 23 - 02)
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 16 - 03 - 2012 (AL: 24 - 02)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 17 - 03 - 2012 (AL: 25 - 02)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 18 - 03 - 2012 (AL: 26 - 02)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 19 - 03 - 2012 (AL: 27 - 02)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 20 - 03 - 2012 (AL: 28 - 02)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 21 - 03 - 2012 (AL: 29 - 02)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
pphoamai 04/06/2012
Các quẻ trong tháng 3 (AL):
* Ngày DL: 22 - 03 - 2012 (AL: 01 - 03)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 23 - 03 - 2012 (AL: 02 - 03)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 24 - 03 - 2012 (AL: 03 - 03)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 25 - 03 - 2012 (AL: 04 - 03)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 26 - 03 - 2012 (AL: 05 - 03)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 27 - 03 - 2012 (AL: 06 - 03)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 28 - 03 - 2012 (AL: 07 - 03)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 29 - 03 - 2012 (AL: 08 - 03)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 30 - 03 - 2012 (AL: 09 - 03)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 31 - 03 - 2012 (AL: 10 - 03)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 01 - 04 - 2012 (AL: 11 - 03)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 02 - 04 - 2012 (AL: 12 - 03)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 03 - 04 - 2012 (AL: 13 - 03)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 04 - 04 - 2012 (AL: 14 - 03)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 05 - 04 - 2012 (AL: 15 - 03)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 06 - 04 - 2012 (AL: 16 - 03)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 07 - 04 - 2012 (AL: 17 - 03)
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 08 - 04 - 2012 (AL: 18 - 03)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 09 - 04 - 2012 (AL: 19 - 03)
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 10 - 04 - 2012 (AL: 20 - 03)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 11 - 04 - 2012 (AL: 21 - 03)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 12 - 04 - 2012 (AL: 22 - 03)
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 13 - 04 - 2012 (AL: 23 - 03)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 14 - 04 - 2012 (AL: 24 - 03)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 15 - 04 - 2012 (AL: 25 - 03)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 16 - 04 - 2012 (AL: 26 - 03)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 17 - 04 - 2012 (AL: 27 - 03)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 18 - 04 - 2012 (AL: 28 - 03)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 19 - 04 - 2012 (AL: 29 - 03)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 20 - 04 - 2012 (AL: 30 - 03)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
Các quẻ trong tháng 3 (AL):
* Ngày DL: 22 - 03 - 2012 (AL: 01 - 03)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 23 - 03 - 2012 (AL: 02 - 03)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 24 - 03 - 2012 (AL: 03 - 03)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 25 - 03 - 2012 (AL: 04 - 03)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 26 - 03 - 2012 (AL: 05 - 03)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 27 - 03 - 2012 (AL: 06 - 03)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 28 - 03 - 2012 (AL: 07 - 03)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 29 - 03 - 2012 (AL: 08 - 03)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 30 - 03 - 2012 (AL: 09 - 03)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 31 - 03 - 2012 (AL: 10 - 03)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 01 - 04 - 2012 (AL: 11 - 03)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 02 - 04 - 2012 (AL: 12 - 03)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 03 - 04 - 2012 (AL: 13 - 03)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 04 - 04 - 2012 (AL: 14 - 03)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 05 - 04 - 2012 (AL: 15 - 03)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 06 - 04 - 2012 (AL: 16 - 03)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 07 - 04 - 2012 (AL: 17 - 03)
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 08 - 04 - 2012 (AL: 18 - 03)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 09 - 04 - 2012 (AL: 19 - 03)
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 10 - 04 - 2012 (AL: 20 - 03)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 11 - 04 - 2012 (AL: 21 - 03)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 12 - 04 - 2012 (AL: 22 - 03)
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 13 - 04 - 2012 (AL: 23 - 03)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 14 - 04 - 2012 (AL: 24 - 03)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 15 - 04 - 2012 (AL: 25 - 03)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 16 - 04 - 2012 (AL: 26 - 03)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 17 - 04 - 2012 (AL: 27 - 03)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 18 - 04 - 2012 (AL: 28 - 03)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 19 - 04 - 2012 (AL: 29 - 03)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 20 - 04 - 2012 (AL: 30 - 03)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
pphoamai 04/06/2012
Các quẻ trong tháng 4 (AL):
* Ngày DL: 21 - 04 - 2012 (AL: 01 - 04)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 22 - 04 - 2012 (AL: 02 - 04)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 23 - 04 - 2012 (AL: 03 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 24 - 04 - 2012 (AL: 04 - 04)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 25 - 04 - 2012 (AL: 05 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 26 - 04 - 2012 (AL: 06 - 04)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 27 - 04 - 2012 (AL: 07 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 28 - 04 - 2012 (AL: 08 - 04)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 29 - 04 - 2012 (AL: 09 - 04)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 30 - 04 - 2012 (AL: 10 - 04)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 01 - 05 - 2012 (AL: 11 - 04)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 02 - 05 - 2012 (AL: 12 - 04)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 03 - 05 - 2012 (AL: 13 - 04)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 04 - 05 - 2012 (AL: 14 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 05 - 05 - 2012 (AL: 15 - 04)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 06 - 05 - 2012 (AL: 16 - 04)
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 07 - 05 - 2012 (AL: 17 - 04)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 08 - 05 - 2012 (AL: 18 - 04)
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 09 - 05 - 2012 (AL: 19 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 10 - 05 - 2012 (AL: 20 - 04)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 11 - 05 - 2012 (AL: 21 - 04)
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 12 - 05 - 2012 (AL: 22 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 13 - 05 - 2012 (AL: 23 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 14 - 05 - 2012 (AL: 24 - 04)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 15 - 05 - 2012 (AL: 25 - 04)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 16 - 05 - 2012 (AL: 26 - 04)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 17 - 05 - 2012 (AL: 27 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 18 - 05 - 2012 (AL: 28 - 04)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 19 - 05 - 2012 (AL: 29 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 20 - 05 - 2012 (AL: 30 - 04)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
Các quẻ trong tháng 4 (AL):
* Ngày DL: 21 - 05 - 2012 (AL: 01 - 04)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 22 - 05 - 2012 (AL: 02 - 04)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 23 - 05 - 2012 (AL: 03 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 24 - 05 - 2012 (AL: 04 - 04)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 25 - 05 - 2012 (AL: 05 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 26 - 05 - 2012 (AL: 06 - 04)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 27 - 05 - 2012 (AL: 07 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 28 - 05 - 2012 (AL: 08 - 04)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 29 - 05 - 2012 (AL: 09 - 04)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 30 - 05 - 2012 (AL: 10 - 04)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 31 - 05 - 2012 (AL: 11 - 04)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 01 - 06 - 2012 (AL: 12 - 04)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 02 - 06 - 2012 (AL: 13 - 04)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 03 - 06 - 2012 (AL: 14 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 04 - 06 - 2012 (AL: 15 - 04)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 05 - 06 - 2012 (AL: 16 - 04)
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 06 - 06 - 2012 (AL: 17 - 04)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 07 - 06 - 2012 (AL: 18 - 04)
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 08 - 06 - 2012 (AL: 19 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 09 - 06 - 2012 (AL: 20 - 04)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 10 - 06 - 2012 (AL: 21 - 04)
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 11 - 06 - 2012 (AL: 22 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 12 - 06 - 2012 (AL: 23 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 13 - 06 - 2012 (AL: 24 - 04)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 14 - 06 - 2012 (AL: 25 - 04)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 15 - 06 - 2012 (AL: 26 - 04)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 16 - 06 - 2012 (AL: 27 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 17 - 06 - 2012 (AL: 28 - 04)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 18 - 06 - 2012 (AL: 29 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 19 - 06 - 2012 (AL: 30 - 04)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
Các quẻ trong tháng 5 (AL):
* Ngày DL: 20 - 06 - 2012 (AL: 01 - 05)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 21 - 06 - 2012 (AL: 02 - 05)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 22 - 06 - 2012 (AL: 03 - 05)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 23 - 06 - 2012 (AL: 04 - 05)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 24 - 06 - 2012 (AL: 05 - 05)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 25 - 06 - 2012 (AL: 06 - 05)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 26 - 06 - 2012 (AL: 07 - 05)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 27 - 06 - 2012 (AL: 08 - 05)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 28 - 06 - 2012 (AL: 09 - 05)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 29 - 06 - 2012 (AL: 10 - 05)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 30 - 06 - 2012 (AL: 11 - 05)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 01 - 07 - 2012 (AL: 12 - 05)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 02 - 07 - 2012 (AL: 13 - 05)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 03 - 07 - 2012 (AL: 14 - 05)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 04 - 07 - 2012 (AL: 15 - 05)
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 05 - 07 - 2012 (AL: 16 - 05)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 06 - 07 - 2012 (AL: 17 - 05)
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 07 - 07 - 2012 (AL: 18 - 05)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 08 - 07 - 2012 (AL: 19 - 05)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 09 - 07 - 2012 (AL: 20 - 05)
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 10 - 07 - 2012 (AL: 21 - 05)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 11 - 07 - 2012 (AL: 22 - 05)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 12 - 07 - 2012 (AL: 23 - 05)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 13 - 07 - 2012 (AL: 24 - 05)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 14 - 07 - 2012 (AL: 25 - 05)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 15 - 07 - 2012 (AL: 26 - 05)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 16 - 07 - 2012 (AL: 27 - 05)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 17 - 07 - 2012 (AL: 28 - 05)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 18 - 07 - 2012 (AL: 29 - 05)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 19 - 07 - 2012 (AL: 30 - 05)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
Các quẻ trong tháng 4 (AL):
* Ngày DL: 21 - 04 - 2012 (AL: 01 - 04)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 22 - 04 - 2012 (AL: 02 - 04)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 23 - 04 - 2012 (AL: 03 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 24 - 04 - 2012 (AL: 04 - 04)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 25 - 04 - 2012 (AL: 05 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 26 - 04 - 2012 (AL: 06 - 04)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 27 - 04 - 2012 (AL: 07 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 28 - 04 - 2012 (AL: 08 - 04)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 29 - 04 - 2012 (AL: 09 - 04)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 30 - 04 - 2012 (AL: 10 - 04)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 01 - 05 - 2012 (AL: 11 - 04)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 02 - 05 - 2012 (AL: 12 - 04)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 03 - 05 - 2012 (AL: 13 - 04)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 04 - 05 - 2012 (AL: 14 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 05 - 05 - 2012 (AL: 15 - 04)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 06 - 05 - 2012 (AL: 16 - 04)
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 07 - 05 - 2012 (AL: 17 - 04)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 08 - 05 - 2012 (AL: 18 - 04)
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 09 - 05 - 2012 (AL: 19 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 10 - 05 - 2012 (AL: 20 - 04)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 11 - 05 - 2012 (AL: 21 - 04)
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 12 - 05 - 2012 (AL: 22 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 13 - 05 - 2012 (AL: 23 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 14 - 05 - 2012 (AL: 24 - 04)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 15 - 05 - 2012 (AL: 25 - 04)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 16 - 05 - 2012 (AL: 26 - 04)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 17 - 05 - 2012 (AL: 27 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 18 - 05 - 2012 (AL: 28 - 04)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 19 - 05 - 2012 (AL: 29 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 20 - 05 - 2012 (AL: 30 - 04)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
Các quẻ trong tháng 4 (AL):
* Ngày DL: 21 - 05 - 2012 (AL: 01 - 04)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 22 - 05 - 2012 (AL: 02 - 04)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 23 - 05 - 2012 (AL: 03 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 24 - 05 - 2012 (AL: 04 - 04)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 25 - 05 - 2012 (AL: 05 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 26 - 05 - 2012 (AL: 06 - 04)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 27 - 05 - 2012 (AL: 07 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 28 - 05 - 2012 (AL: 08 - 04)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 29 - 05 - 2012 (AL: 09 - 04)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 30 - 05 - 2012 (AL: 10 - 04)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 31 - 05 - 2012 (AL: 11 - 04)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 01 - 06 - 2012 (AL: 12 - 04)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 02 - 06 - 2012 (AL: 13 - 04)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 03 - 06 - 2012 (AL: 14 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 04 - 06 - 2012 (AL: 15 - 04)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 05 - 06 - 2012 (AL: 16 - 04)
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 06 - 06 - 2012 (AL: 17 - 04)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 07 - 06 - 2012 (AL: 18 - 04)
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 08 - 06 - 2012 (AL: 19 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 09 - 06 - 2012 (AL: 20 - 04)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 10 - 06 - 2012 (AL: 21 - 04)
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 11 - 06 - 2012 (AL: 22 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 12 - 06 - 2012 (AL: 23 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 13 - 06 - 2012 (AL: 24 - 04)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 14 - 06 - 2012 (AL: 25 - 04)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 15 - 06 - 2012 (AL: 26 - 04)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 16 - 06 - 2012 (AL: 27 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 17 - 06 - 2012 (AL: 28 - 04)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 18 - 06 - 2012 (AL: 29 - 04)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 19 - 06 - 2012 (AL: 30 - 04)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
Các quẻ trong tháng 5 (AL):
* Ngày DL: 20 - 06 - 2012 (AL: 01 - 05)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 21 - 06 - 2012 (AL: 02 - 05)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 22 - 06 - 2012 (AL: 03 - 05)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 23 - 06 - 2012 (AL: 04 - 05)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 24 - 06 - 2012 (AL: 05 - 05)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 25 - 06 - 2012 (AL: 06 - 05)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 26 - 06 - 2012 (AL: 07 - 05)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 27 - 06 - 2012 (AL: 08 - 05)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 28 - 06 - 2012 (AL: 09 - 05)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 29 - 06 - 2012 (AL: 10 - 05)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 30 - 06 - 2012 (AL: 11 - 05)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 01 - 07 - 2012 (AL: 12 - 05)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 02 - 07 - 2012 (AL: 13 - 05)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 03 - 07 - 2012 (AL: 14 - 05)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 04 - 07 - 2012 (AL: 15 - 05)
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 05 - 07 - 2012 (AL: 16 - 05)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 06 - 07 - 2012 (AL: 17 - 05)
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 07 - 07 - 2012 (AL: 18 - 05)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 08 - 07 - 2012 (AL: 19 - 05)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 09 - 07 - 2012 (AL: 20 - 05)
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 10 - 07 - 2012 (AL: 21 - 05)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 11 - 07 - 2012 (AL: 22 - 05)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 12 - 07 - 2012 (AL: 23 - 05)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 13 - 07 - 2012 (AL: 24 - 05)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 14 - 07 - 2012 (AL: 25 - 05)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 15 - 07 - 2012 (AL: 26 - 05)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 16 - 07 - 2012 (AL: 27 - 05)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 17 - 07 - 2012 (AL: 28 - 05)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 18 - 07 - 2012 (AL: 29 - 05)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 19 - 07 - 2012 (AL: 30 - 05)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
pphoamai 04/06/2012
Các quẻ trong tháng 6 (AL):
* Ngày DL: 20 - 07 - 2012 (AL: 01 - 06)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 21 - 07 - 2012 (AL: 02 - 06)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 22 - 07 - 2012 (AL: 03 - 06)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 23 - 07 - 2012 (AL: 04 - 06)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 24 - 07 - 2012 (AL: 05 - 06)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 25 - 07 - 2012 (AL: 06 - 06)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 26 - 07 - 2012 (AL: 07 - 06)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 27 - 07 - 2012 (AL: 08 - 06)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 28 - 07 - 2012 (AL: 09 - 06)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 29 - 07 - 2012 (AL: 10 - 06)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 30 - 07 - 2012 (AL: 11 - 06)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 31 - 07 - 2012 (AL: 12 - 06)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 01 - 08 - 2012 (AL: 13 - 06)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 02 - 08 - 2012 (AL: 14 - 06)
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 03 - 08 - 2012 (AL: 15 - 06)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 04 - 08 - 2012 (AL: 16 - 06)
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 05 - 08 - 2012 (AL: 17 - 06)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 06 - 08 - 2012 (AL: 18 - 06)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 07 - 08 - 2012 (AL: 19 - 06)
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 08 - 08 - 2012 (AL: 20 - 06)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 09 - 08 - 2012 (AL: 21 - 06)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 10 - 08 - 2012 (AL: 22 - 06)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 11 - 08 - 2012 (AL: 23 - 06)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 12 - 08 - 2012 (AL: 24 - 06)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 13 - 08 - 2012 (AL: 25 - 06)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 14 - 08 - 2012 (AL: 26 - 06)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 15 - 08 - 2012 (AL: 27 - 06)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 16 - 08 - 2012 (AL: 28 - 06)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 17 - 08 - 2012 (AL: 29 - 06)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
Các quẻ trong tháng 7 (AL):
* Ngày DL: 18 - 08 - 2012 (AL: 01 - 07)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 19 - 08 - 2012 (AL: 02 - 07)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 20 - 08 - 2012 (AL: 03 - 07)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 21 - 08 - 2012 (AL: 04 - 07)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 22 - 08 - 2012 (AL: 05 - 07)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 23 - 08 - 2012 (AL: 06 - 07)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 24 - 08 - 2012 (AL: 07 - 07)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 25 - 08 - 2012 (AL: 08 - 07)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 26 - 08 - 2012 (AL: 09 - 07)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 27 - 08 - 2012 (AL: 10 - 07)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 28 - 08 - 2012 (AL: 11 - 07)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 29 - 08 - 2012 (AL: 12 - 07)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 30 - 08 - 2012 (AL: 13 - 07)
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 31 - 08 - 2012 (AL: 14 - 07)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 01 - 09 - 2012 (AL: 15 - 07)
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 02 - 09 - 2012 (AL: 16 - 07)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 03 - 09 - 2012 (AL: 17 - 07)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 04 - 09 - 2012 (AL: 18 - 07)
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 05 - 09 - 2012 (AL: 19 - 07)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 06 - 09 - 2012 (AL: 20 - 07)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 07 - 09 - 2012 (AL: 21 - 07)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 08 - 09 - 2012 (AL: 22 - 07)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 09 - 09 - 2012 (AL: 23 - 07)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 10 - 09 - 2012 (AL: 24 - 07)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 11 - 09 - 2012 (AL: 25 - 07)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 12 - 09 - 2012 (AL: 26 - 07)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 13 - 09 - 2012 (AL: 27 - 07)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 14 - 09 - 2012 (AL: 28 - 07)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 15 - 09 - 2012 (AL: 29 - 07)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 16 - 09 - 2012 (AL: 30 - 07)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
Các quẻ trong tháng 6 (AL):
* Ngày DL: 20 - 07 - 2012 (AL: 01 - 06)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 21 - 07 - 2012 (AL: 02 - 06)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 22 - 07 - 2012 (AL: 03 - 06)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 23 - 07 - 2012 (AL: 04 - 06)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 24 - 07 - 2012 (AL: 05 - 06)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 25 - 07 - 2012 (AL: 06 - 06)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 26 - 07 - 2012 (AL: 07 - 06)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 27 - 07 - 2012 (AL: 08 - 06)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 28 - 07 - 2012 (AL: 09 - 06)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 29 - 07 - 2012 (AL: 10 - 06)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 30 - 07 - 2012 (AL: 11 - 06)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 31 - 07 - 2012 (AL: 12 - 06)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 01 - 08 - 2012 (AL: 13 - 06)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 02 - 08 - 2012 (AL: 14 - 06)
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 03 - 08 - 2012 (AL: 15 - 06)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 04 - 08 - 2012 (AL: 16 - 06)
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 05 - 08 - 2012 (AL: 17 - 06)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 06 - 08 - 2012 (AL: 18 - 06)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 07 - 08 - 2012 (AL: 19 - 06)
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 08 - 08 - 2012 (AL: 20 - 06)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 09 - 08 - 2012 (AL: 21 - 06)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 10 - 08 - 2012 (AL: 22 - 06)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 11 - 08 - 2012 (AL: 23 - 06)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 12 - 08 - 2012 (AL: 24 - 06)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 13 - 08 - 2012 (AL: 25 - 06)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 14 - 08 - 2012 (AL: 26 - 06)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 15 - 08 - 2012 (AL: 27 - 06)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 16 - 08 - 2012 (AL: 28 - 06)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 17 - 08 - 2012 (AL: 29 - 06)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
Các quẻ trong tháng 7 (AL):
* Ngày DL: 18 - 08 - 2012 (AL: 01 - 07)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 19 - 08 - 2012 (AL: 02 - 07)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 20 - 08 - 2012 (AL: 03 - 07)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 21 - 08 - 2012 (AL: 04 - 07)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 22 - 08 - 2012 (AL: 05 - 07)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 23 - 08 - 2012 (AL: 06 - 07)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 24 - 08 - 2012 (AL: 07 - 07)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 25 - 08 - 2012 (AL: 08 - 07)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 26 - 08 - 2012 (AL: 09 - 07)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 27 - 08 - 2012 (AL: 10 - 07)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 28 - 08 - 2012 (AL: 11 - 07)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 29 - 08 - 2012 (AL: 12 - 07)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 30 - 08 - 2012 (AL: 13 - 07)
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 31 - 08 - 2012 (AL: 14 - 07)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 01 - 09 - 2012 (AL: 15 - 07)
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 02 - 09 - 2012 (AL: 16 - 07)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 03 - 09 - 2012 (AL: 17 - 07)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 04 - 09 - 2012 (AL: 18 - 07)
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 05 - 09 - 2012 (AL: 19 - 07)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 06 - 09 - 2012 (AL: 20 - 07)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 07 - 09 - 2012 (AL: 21 - 07)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 08 - 09 - 2012 (AL: 22 - 07)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 09 - 09 - 2012 (AL: 23 - 07)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 10 - 09 - 2012 (AL: 24 - 07)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 11 - 09 - 2012 (AL: 25 - 07)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 12 - 09 - 2012 (AL: 26 - 07)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 13 - 09 - 2012 (AL: 27 - 07)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 14 - 09 - 2012 (AL: 28 - 07)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 15 - 09 - 2012 (AL: 29 - 07)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 16 - 09 - 2012 (AL: 30 - 07)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
pphoamai 04/06/2012
Các quẻ trong tháng 8 (AL):
* Ngày DL: 17 - 09 - 2012 (AL: 01 - 08)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 18 - 09 - 2012 (AL: 02 - 08)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 19 - 09 - 2012 (AL: 03 - 08)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 20 - 09 - 2012 (AL: 04 - 08)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 21 - 09 - 2012 (AL: 05 - 08)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 22 - 09 - 2012 (AL: 06 - 08)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 23 - 09 - 2012 (AL: 07 - 08)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 24 - 09 - 2012 (AL: 08 - 08)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 25 - 09 - 2012 (AL: 09 - 08)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 26 - 09 - 2012 (AL: 10 - 08)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 27 - 09 - 2012 (AL: 11 - 08)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 28 - 09 - 2012 (AL: 12 - 08)
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 29 - 09 - 2012 (AL: 13 - 08)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 30 - 09 - 2012 (AL: 14 - 08)
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 01 - 10 - 2012 (AL: 15 - 08)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 02 - 10 - 2012 (AL: 16 - 08)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 03 - 10 - 2012 (AL: 17 - 08)
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 04 - 10 - 2012 (AL: 18 - 08)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 05 - 10 - 2012 (AL: 19 - 08)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 06 - 10 - 2012 (AL: 20 - 08)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 07 - 10 - 2012 (AL: 21 - 08)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 08 - 10 - 2012 (AL: 22 - 08)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 09 - 10 - 2012 (AL: 23 - 08)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 10 - 10 - 2012 (AL: 24 - 08)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 11 - 10 - 2012 (AL: 25 - 08)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 12 - 10 - 2012 (AL: 26 - 08)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 13 - 10 - 2012 (AL: 27 - 08)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 14 - 10 - 2012 (AL: 28 - 08)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 15 - 10 - 2012 (AL: 29 - 08)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
Các quẻ trong tháng 8 (AL):
* Ngày DL: 17 - 09 - 2012 (AL: 01 - 08)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 18 - 09 - 2012 (AL: 02 - 08)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 19 - 09 - 2012 (AL: 03 - 08)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 20 - 09 - 2012 (AL: 04 - 08)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 21 - 09 - 2012 (AL: 05 - 08)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 22 - 09 - 2012 (AL: 06 - 08)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 23 - 09 - 2012 (AL: 07 - 08)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 24 - 09 - 2012 (AL: 08 - 08)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 25 - 09 - 2012 (AL: 09 - 08)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 26 - 09 - 2012 (AL: 10 - 08)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 27 - 09 - 2012 (AL: 11 - 08)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 28 - 09 - 2012 (AL: 12 - 08)
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 29 - 09 - 2012 (AL: 13 - 08)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 30 - 09 - 2012 (AL: 14 - 08)
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 01 - 10 - 2012 (AL: 15 - 08)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 02 - 10 - 2012 (AL: 16 - 08)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 03 - 10 - 2012 (AL: 17 - 08)
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 04 - 10 - 2012 (AL: 18 - 08)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 05 - 10 - 2012 (AL: 19 - 08)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 06 - 10 - 2012 (AL: 20 - 08)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 07 - 10 - 2012 (AL: 21 - 08)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 08 - 10 - 2012 (AL: 22 - 08)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 09 - 10 - 2012 (AL: 23 - 08)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 10 - 10 - 2012 (AL: 24 - 08)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 11 - 10 - 2012 (AL: 25 - 08)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 12 - 10 - 2012 (AL: 26 - 08)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 13 - 10 - 2012 (AL: 27 - 08)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 14 - 10 - 2012 (AL: 28 - 08)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 15 - 10 - 2012 (AL: 29 - 08)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
pphoamai 04/06/2012
Các quẻ trong tháng 9 (AL):
* Ngày DL: 16 - 10 - 2012 (AL: 01 - 09)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 17 - 10 - 2012 (AL: 02 - 09)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 18 - 10 - 2012 (AL: 03 - 09)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 19 - 10 - 2012 (AL: 04 - 09)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 20 - 10 - 2012 (AL: 05 - 09)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 21 - 10 - 2012 (AL: 06 - 09)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 22 - 10 - 2012 (AL: 07 - 09)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 23 - 10 - 2012 (AL: 08 - 09)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 24 - 10 - 2012 (AL: 09 - 09)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 25 - 10 - 2012 (AL: 10 - 09)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 26 - 10 - 2012 (AL: 11 - 09)
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 27 - 10 - 2012 (AL: 12 - 09)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 28 - 10 - 2012 (AL: 13 - 09)
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 29 - 10 - 2012 (AL: 14 - 09)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 30 - 10 - 2012 (AL: 15 - 09)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 31 - 10 - 2012 (AL: 16 - 09)
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 01 - 11 - 2012 (AL: 17 - 09)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 02 - 11 - 2012 (AL: 18 - 09)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 03 - 11 - 2012 (AL: 19 - 09)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 04 - 11 - 2012 (AL: 20 - 09)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 05 - 11 - 2012 (AL: 21 - 09)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 06 - 11 - 2012 (AL: 22 - 09)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 07 - 11 - 2012 (AL: 23 - 09)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 08 - 11 - 2012 (AL: 24 - 09)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 09 - 11 - 2012 (AL: 25 - 09)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 10 - 11 - 2012 (AL: 26 - 09)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 11 - 11 - 2012 (AL: 27 - 09)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 12 - 11 - 2012 (AL: 28 - 09)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 13 - 11 - 2012 (AL: 29 - 09)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 14 - 11 - 2012 (AL: 30 - 09)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
Các quẻ trong tháng 10 (AL):
* Ngày DL: 15 - 11 - 2012 (AL: 01 - 10)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 16 - 11 - 2012 (AL: 02 - 10)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 17 - 11 - 2012 (AL: 03 - 10)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 18 - 11 - 2012 (AL: 04 - 10)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 19 - 11 - 2012 (AL: 05 - 10)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 20 - 11 - 2012 (AL: 06 - 10)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 21 - 11 - 2012 (AL: 07 - 10)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 22 - 11 - 2012 (AL: 08 - 10)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 23 - 11 - 2012 (AL: 09 - 10)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 24 - 11 - 2012 (AL: 10 - 10)
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 25 - 11 - 2012 (AL: 11 - 10)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 26 - 11 - 2012 (AL: 12 - 10)
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 27 - 11 - 2012 (AL: 13 - 10)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 28 - 11 - 2012 (AL: 14 - 10)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 29 - 11 - 2012 (AL: 15 - 10)
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 30 - 11 - 2012 (AL: 16 - 10)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 01 - 12 - 2012 (AL: 17 - 10)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 02 - 12 - 2012 (AL: 18 - 10)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 03 - 12 - 2012 (AL: 19 - 10)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 04 - 12 - 2012 (AL: 20 - 10)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 05 - 12 - 2012 (AL: 21 - 10)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 06 - 12 - 2012 (AL: 22 - 10)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 07 - 12 - 2012 (AL: 23 - 10)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 08 - 12 - 2012 (AL: 24 - 10)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 09 - 12 - 2012 (AL: 25 - 10)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 10 - 12 - 2012 (AL: 26 - 10)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 11 - 12 - 2012 (AL: 27 - 10)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 12 - 12 - 2012 (AL: 28 - 10)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 13 - 12 - 2012 (AL: 29 - 10)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
Các quẻ trong tháng 11 (AL):
* Ngày DL: 14 - 12 - 2012 (AL: 01 - 11)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 15 - 12 - 2012 (AL: 02 - 11)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 16 - 12 - 2012 (AL: 03 - 11)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 17 - 12 - 2012 (AL: 04 - 11)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 18 - 12 - 2012 (AL: 05 - 11)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 19 - 12 - 2012 (AL: 06 - 11)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 20 - 12 - 2012 (AL: 07 - 11)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 21 - 12 - 2012 (AL: 08 - 11)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 22 - 12 - 2012 (AL: 09 - 11)
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 23 - 12 - 2012 (AL: 10 - 11)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 24 - 12 - 2012 (AL: 11 - 11)
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 25 - 12 - 2012 (AL: 12 - 11)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 26 - 12 - 2012 (AL: 13 - 11)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 27 - 12 - 2012 (AL: 14 - 11)
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 28 - 12 - 2012 (AL: 15 - 11)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 29 - 12 - 2012 (AL: 16 - 11)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 30 - 12 - 2012 (AL: 17 - 11)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 31 - 12 - 2012 (AL: 18 - 11)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 01 - 01 - 2013 (AL: 19 - 11)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 02 - 01 - 2013 (AL: 20 - 11)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 03 - 01 - 2013 (AL: 21 - 11)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 04 - 01 - 2013 (AL: 22 - 11)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 05 - 01 - 2013 (AL: 23 - 11)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 06 - 01 - 2013 (AL: 24 - 11)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 07 - 01 - 2013 (AL: 25 - 11)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 08 - 01 - 2013 (AL: 26 - 11)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 09 - 01 - 2013 (AL: 27 - 11)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 10 - 01 - 2013 (AL: 28 - 11)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 11 - 01 - 2013 (AL: 29 - 11)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 12 - 01 - 2013 (AL: 30 - 11)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Hung
Các quẻ trong tháng 12 (AL):
* Ngày DL: 13 - 01 - 2013 (AL: 01 - 12)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 14 - 01 - 2013 (AL: 02 - 12)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 15 - 01 - 2013 (AL: 03 - 12)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 16 - 01 - 2013 (AL: 04 - 12)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 17 - 01 - 2013 (AL: 05 - 12)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 18 - 01 - 2013 (AL: 06 - 12)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 19 - 01 - 2013 (AL: 07 - 12)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 20 - 01 - 2013 (AL: 08 - 12)
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 21 - 01 - 2013 (AL: 09 - 12)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 22 - 01 - 2013 (AL: 10 - 12)
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 23 - 01 - 2013 (AL: 11 - 12)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 24 - 01 - 2013 (AL: 12 - 12)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 25 - 01 - 2013 (AL: 13 - 12)
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 26 - 01 - 2013 (AL: 14 - 12)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 27 - 01 - 2013 (AL: 15 - 12)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 28 - 01 - 2013 (AL: 16 - 12)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 29 - 01 - 2013 (AL: 17 - 12)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 30 - 01 - 2013 (AL: 18 - 12)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 31 - 01 - 2013 (AL: 19 - 12)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 01 - 02 - 2013 (AL: 20 - 12)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 02 - 02 - 2013 (AL: 21 - 12)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 03 - 02 - 2013 (AL: 22 - 12)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 04 - 02 - 2013 (AL: 23 - 12)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 05 - 02 - 2013 (AL: 24 - 12)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 06 - 02 - 2013 (AL: 25 - 12)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 07 - 02 - 2013 (AL: 26 - 12)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 08 - 02 - 2013 (AL: 27 - 12)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 09 - 02 - 2013 (AL: 28 - 12)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 10 - 02 - 2013 (AL: 29 - 12)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Hung
Các quẻ trong tháng 9 (AL):
* Ngày DL: 16 - 10 - 2012 (AL: 01 - 09)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 17 - 10 - 2012 (AL: 02 - 09)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 18 - 10 - 2012 (AL: 03 - 09)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 19 - 10 - 2012 (AL: 04 - 09)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 20 - 10 - 2012 (AL: 05 - 09)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 21 - 10 - 2012 (AL: 06 - 09)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 22 - 10 - 2012 (AL: 07 - 09)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 23 - 10 - 2012 (AL: 08 - 09)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 24 - 10 - 2012 (AL: 09 - 09)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 25 - 10 - 2012 (AL: 10 - 09)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 26 - 10 - 2012 (AL: 11 - 09)
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 27 - 10 - 2012 (AL: 12 - 09)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 28 - 10 - 2012 (AL: 13 - 09)
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 29 - 10 - 2012 (AL: 14 - 09)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 30 - 10 - 2012 (AL: 15 - 09)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 31 - 10 - 2012 (AL: 16 - 09)
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 01 - 11 - 2012 (AL: 17 - 09)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 02 - 11 - 2012 (AL: 18 - 09)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 03 - 11 - 2012 (AL: 19 - 09)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 04 - 11 - 2012 (AL: 20 - 09)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 05 - 11 - 2012 (AL: 21 - 09)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 06 - 11 - 2012 (AL: 22 - 09)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 07 - 11 - 2012 (AL: 23 - 09)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 08 - 11 - 2012 (AL: 24 - 09)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 09 - 11 - 2012 (AL: 25 - 09)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 10 - 11 - 2012 (AL: 26 - 09)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 11 - 11 - 2012 (AL: 27 - 09)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 12 - 11 - 2012 (AL: 28 - 09)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 13 - 11 - 2012 (AL: 29 - 09)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 14 - 11 - 2012 (AL: 30 - 09)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
Các quẻ trong tháng 10 (AL):
* Ngày DL: 15 - 11 - 2012 (AL: 01 - 10)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 16 - 11 - 2012 (AL: 02 - 10)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 17 - 11 - 2012 (AL: 03 - 10)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 18 - 11 - 2012 (AL: 04 - 10)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 19 - 11 - 2012 (AL: 05 - 10)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 20 - 11 - 2012 (AL: 06 - 10)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 21 - 11 - 2012 (AL: 07 - 10)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 22 - 11 - 2012 (AL: 08 - 10)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 23 - 11 - 2012 (AL: 09 - 10)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 24 - 11 - 2012 (AL: 10 - 10)
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 25 - 11 - 2012 (AL: 11 - 10)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 26 - 11 - 2012 (AL: 12 - 10)
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 27 - 11 - 2012 (AL: 13 - 10)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 28 - 11 - 2012 (AL: 14 - 10)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 29 - 11 - 2012 (AL: 15 - 10)
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 30 - 11 - 2012 (AL: 16 - 10)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 01 - 12 - 2012 (AL: 17 - 10)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 02 - 12 - 2012 (AL: 18 - 10)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 03 - 12 - 2012 (AL: 19 - 10)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 04 - 12 - 2012 (AL: 20 - 10)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 05 - 12 - 2012 (AL: 21 - 10)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 06 - 12 - 2012 (AL: 22 - 10)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 07 - 12 - 2012 (AL: 23 - 10)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 08 - 12 - 2012 (AL: 24 - 10)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 09 - 12 - 2012 (AL: 25 - 10)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 10 - 12 - 2012 (AL: 26 - 10)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 11 - 12 - 2012 (AL: 27 - 10)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 12 - 12 - 2012 (AL: 28 - 10)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 13 - 12 - 2012 (AL: 29 - 10)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
Các quẻ trong tháng 11 (AL):
* Ngày DL: 14 - 12 - 2012 (AL: 01 - 11)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 15 - 12 - 2012 (AL: 02 - 11)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 16 - 12 - 2012 (AL: 03 - 11)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 17 - 12 - 2012 (AL: 04 - 11)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 18 - 12 - 2012 (AL: 05 - 11)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 19 - 12 - 2012 (AL: 06 - 11)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 20 - 12 - 2012 (AL: 07 - 11)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 21 - 12 - 2012 (AL: 08 - 11)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 22 - 12 - 2012 (AL: 09 - 11)
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 23 - 12 - 2012 (AL: 10 - 11)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 24 - 12 - 2012 (AL: 11 - 11)
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 25 - 12 - 2012 (AL: 12 - 11)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 26 - 12 - 2012 (AL: 13 - 11)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 27 - 12 - 2012 (AL: 14 - 11)
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 28 - 12 - 2012 (AL: 15 - 11)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 29 - 12 - 2012 (AL: 16 - 11)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 30 - 12 - 2012 (AL: 17 - 11)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 31 - 12 - 2012 (AL: 18 - 11)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 01 - 01 - 2013 (AL: 19 - 11)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 02 - 01 - 2013 (AL: 20 - 11)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 03 - 01 - 2013 (AL: 21 - 11)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 04 - 01 - 2013 (AL: 22 - 11)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 05 - 01 - 2013 (AL: 23 - 11)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 06 - 01 - 2013 (AL: 24 - 11)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 07 - 01 - 2013 (AL: 25 - 11)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 08 - 01 - 2013 (AL: 26 - 11)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 09 - 01 - 2013 (AL: 27 - 11)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 10 - 01 - 2013 (AL: 28 - 11)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 11 - 01 - 2013 (AL: 29 - 11)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 12 - 01 - 2013 (AL: 30 - 11)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Hung
Các quẻ trong tháng 12 (AL):
* Ngày DL: 13 - 01 - 2013 (AL: 01 - 12)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 14 - 01 - 2013 (AL: 02 - 12)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 15 - 01 - 2013 (AL: 03 - 12)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 16 - 01 - 2013 (AL: 04 - 12)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 17 - 01 - 2013 (AL: 05 - 12)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 18 - 01 - 2013 (AL: 06 - 12)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 19 - 01 - 2013 (AL: 07 - 12)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 20 - 01 - 2013 (AL: 08 - 12)
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 21 - 01 - 2013 (AL: 09 - 12)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 22 - 01 - 2013 (AL: 10 - 12)
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 23 - 01 - 2013 (AL: 11 - 12)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 24 - 01 - 2013 (AL: 12 - 12)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 25 - 01 - 2013 (AL: 13 - 12)
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 26 - 01 - 2013 (AL: 14 - 12)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 27 - 01 - 2013 (AL: 15 - 12)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 28 - 01 - 2013 (AL: 16 - 12)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Cát
* Ngày DL: 29 - 01 - 2013 (AL: 17 - 12)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Hung
* Ngày DL: 30 - 01 - 2013 (AL: 18 - 12)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 31 - 01 - 2013 (AL: 19 - 12)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 01 - 02 - 2013 (AL: 20 - 12)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
* Ngày DL: 02 - 02 - 2013 (AL: 21 - 12)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
* Ngày DL: 03 - 02 - 2013 (AL: 22 - 12)
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 04 - 02 - 2013 (AL: 23 - 12)
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Hung
* Ngày DL: 05 - 02 - 2013 (AL: 24 - 12)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Hung
* Ngày DL: 06 - 02 - 2013 (AL: 25 - 12)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 07 - 02 - 2013 (AL: 26 - 12)
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Hung
* Ngày DL: 08 - 02 - 2013 (AL: 27 - 12)
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Hung
* Ngày DL: 09 - 02 - 2013 (AL: 28 - 12)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Cát
* Ngày DL: 10 - 02 - 2013 (AL: 29 - 12)
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Hung
hocvien 09/06/2012
Cảm ơn anh pphoamai (xin mạo muội xưng anh vì không biết tuổi anh) rất nhiều, cái này giúp ích cho những người "mù" về Đông Phương học như em. Cho em hỏi là những giờ "đại hung" hay "đại cát" có ảnh hưởng đến tuổi không ạ ? Mong anh đừng cười em nếu câu hỏi của em ngớ ngẩn, anh nhé ! Cảm ơn anh.
Luanon2012 10/06/2012
Tôi thắc mắc :
Thế nào là CÁT, thế nào là HUNG ?
Yếu tố nào để xác định CÁT, HUNG ?
CÁT hoặc HUNG cho ai ?
Ví dụ cụ thể: ngày thi PTTP ở VN vừa rồi, cùng giờ Thi, cùng 1 trường (địa điểm),
thì giờ HUNG / CÁT đó có làm thuận lợi hay bất lợi cho việc thi của hầu hết các thí sinh hay không ?
Tôi tìm hiểu hoài mà chưa biết nguyên tắc xác định ngày giờ CÁT, HUNG cho bản thân mình khác với người ta ra sao
nay thấy đề tài nay mong được dịp để học
Sửa bởi Luanon2012: 10/06/2012 - 15:25
Thế nào là CÁT, thế nào là HUNG ?
Yếu tố nào để xác định CÁT, HUNG ?
CÁT hoặc HUNG cho ai ?
Ví dụ cụ thể: ngày thi PTTP ở VN vừa rồi, cùng giờ Thi, cùng 1 trường (địa điểm),
thì giờ HUNG / CÁT đó có làm thuận lợi hay bất lợi cho việc thi của hầu hết các thí sinh hay không ?
Tôi tìm hiểu hoài mà chưa biết nguyên tắc xác định ngày giờ CÁT, HUNG cho bản thân mình khác với người ta ra sao
nay thấy đề tài nay mong được dịp để học
Sửa bởi Luanon2012: 10/06/2012 - 15:25