←  Mai Hoa Dịch Số

Tử Vi Lý Số :: Diễn đàn học thuật của người Việt

»

Các quẻ Mai Hoa trong năm Nhâm Thìn



1 2

pphoamai's Photo pphoamai 26/05/2012

Sử dụng phương pháp khởi quẻ theo thời gian để tính các quẻ Mai Hoa trong năm Nhâm Thìn, các quẻ có được sẻ phản ánh sự việc cần hỏi ở thời gian đó. Danh sách quẻ do chương trình tôi viết tự tính toán.

Hi vọng các bác tiền bối ở diễn đàn có thể giành chút thời gian quí báu bổ túc thêm cho những thiếu sót nếu có.

Mỗi khi bạn nhờ biết trước những quẻ này mà tránh được Hung, tìm được Cát thì hãy gửi lời cảm ơn cho chúng tôi ở đây nhé.

Hướng dẫn sử dụng: Ngày 27-5-2012 bạn định đi du ngoạn, nhưng bạn không biết xuất hành giờ nào? Bạn tra quẻ của ngày 27-5-2012 ứng với ngày 7-4 AL, thì giờ Dần Mão tốt.

Kí hiệu DL là Dương Lịch, AL là Âm Lịch
Trích dẫn

pphoamai's Photo pphoamai 26/05/2012


Các quẻ trong tháng 1 (AL):

* Ngày DL: 23 - 01 - 2012 (AL: 01 - 01)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 24 - 01 - 2012 (AL: 02 - 01)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát
* Ngày DL: 25 - 01 - 2012 (AL: 03 - 01)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát
* Ngày DL: 26 - 01 - 2012 (AL: 04 - 01)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát
* Ngày DL: 27 - 01 - 2012 (AL: 05 - 01)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung
* Ngày DL: 28 - 01 - 2012 (AL: 06 - 01)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung
* Ngày DL: 29 - 01 - 2012 (AL: 07 - 01)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
* Ngày DL: 30 - 01 - 2012 (AL: 08 - 01)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung
* Ngày DL: 31 - 01 - 2012 (AL: 09 - 01)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát
* Ngày DL: 01 - 02 - 2012 (AL: 10 - 01)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát
* Ngày DL: 02 - 02 - 2012 (AL: 11 - 01)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 5) -> Đại hung
* Ngày DL: 03 - 02 - 2012 (AL: 12 - 01)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
* Ngày DL: 04 - 02 - 2012 (AL: 13 - 01)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 05 - 02 - 2012 (AL: 14 - 01)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 2) -> Đại cát
* Ngày DL: 06 - 02 - 2012 (AL: 15 - 01)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
* Ngày DL: 07 - 02 - 2012 (AL: 16 - 01)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 4) -> Đại cát
* Ngày DL: 08 - 02 - 2012 (AL: 17 - 01)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 5) -> Đại cát
* Ngày DL: 09 - 02 - 2012 (AL: 18 - 01)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 10 - 02 - 2012 (AL: 19 - 01)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 11 - 02 - 2012 (AL: 20 - 01)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 2) -> Đại hung
* Ngày DL: 12 - 02 - 2012 (AL: 21 - 01)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán
* Ngày DL: 13 - 02 - 2012 (AL: 22 - 01)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung
* Ngày DL: 14 - 02 - 2012 (AL: 23 - 01)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
* Ngày DL: 15 - 02 - 2012 (AL: 24 - 01)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 16 - 02 - 2012 (AL: 25 - 01)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 17 - 02 - 2012 (AL: 26 - 01)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát
* Ngày DL: 18 - 02 - 2012 (AL: 27 - 01)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát
* Ngày DL: 19 - 02 - 2012 (AL: 28 - 01)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát
* Ngày DL: 20 - 02 - 2012 (AL: 29 - 01)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung
* Ngày DL: 21 - 02 - 2012 (AL: 30 - 01)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung
Sửa bởi pphoamai: 26/05/2012 - 15:53
Trích dẫn

pphoamai's Photo pphoamai 26/05/2012


Các quẻ trong tháng 2 (AL):

* Ngày DL: 22 - 02 - 2012 (AL: 01 - 02)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 4) -> Cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Khó đoán

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 6) -> Cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Khó đoán

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát

* Ngày DL: 23 - 02 - 2012 (AL: 02 - 02)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Khó đoán

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát

* Ngày DL: 24 - 02 - 2012 (AL: 03 - 02)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát

* Ngày DL: 25 - 02 - 2012 (AL: 04 - 02)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Khó đoán

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung

* Ngày DL: 26 - 02 - 2012 (AL: 05 - 02)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung

* Ngày DL: 27 - 02 - 2012 (AL: 06 - 02)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Khó đoán

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 1) -> Cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung

* Ngày DL: 28 - 02 - 2012 (AL: 07 - 02)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung

* Ngày DL: 29 - 02 - 2012 (AL: 08 - 02)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát

* Ngày DL: 01 - 03 - 2012 (AL: 09 - 02)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát

* Ngày DL: 02 - 03 - 2012 (AL: 10 - 02)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 5) -> Đại hung

* Ngày DL: 03 - 03 - 2012 (AL: 11 - 02)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán

* Ngày DL: 04 - 03 - 2012 (AL: 12 - 02)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Khó đoán

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 4) -> Cát

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 6) -> Cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 1) -> Đại cát

* Ngày DL: 05 - 03 - 2012 (AL: 13 - 02)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 4) -> Cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 2) -> Đại cát

* Ngày DL: 06 - 03 - 2012 (AL: 14 - 02)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Khó đoán

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Khó đoán

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung

* Ngày DL: 07 - 03 - 2012 (AL: 15 - 02)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 3) -> Cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 4) -> Đại cát

* Ngày DL: 08 - 03 - 2012 (AL: 16 - 02)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 5) -> Đại cát

* Ngày DL: 09 - 03 - 2012 (AL: 17 - 02)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 4) -> Cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Khó đoán

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 6) -> Cát

* Ngày DL: 10 - 03 - 2012 (AL: 18 - 02)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Khó đoán

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Khó đoán

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 1) -> Đại cát

* Ngày DL: 11 - 03 - 2012 (AL: 19 - 02)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Khó đoán

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 2) -> Đại hung

* Ngày DL: 12 - 03 - 2012 (AL: 20 - 02)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 4) -> Cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 6) -> Cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 3) -> Cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 5) -> Cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán

* Ngày DL: 13 - 03 - 2012 (AL: 21 - 02)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 5) -> Cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Khó đoán

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung

* Ngày DL: 14 - 03 - 2012 (AL: 22 - 02)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Khó đoán

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Khó đoán

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Khó đoán

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát

* Ngày DL: 15 - 03 - 2012 (AL: 23 - 02)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát

* Ngày DL: 16 - 03 - 2012 (AL: 24 - 02)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 6) -> Cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát

* Ngày DL: 17 - 03 - 2012 (AL: 25 - 02)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 4) -> Cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Khó đoán

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 6) -> Cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Khó đoán

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát

* Ngày DL: 18 - 03 - 2012 (AL: 26 - 02)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Khó đoán

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát

* Ngày DL: 19 - 03 - 2012 (AL: 27 - 02)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát

* Ngày DL: 20 - 03 - 2012 (AL: 28 - 02)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Khó đoán

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung

* Ngày DL: 21 - 03 - 2012 (AL: 29 - 02)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung

Sửa bởi pphoamai: 26/05/2012 - 16:01
Trích dẫn

pphoamai's Photo pphoamai 26/05/2012

Các quẻ trong tháng 3 (AL):

* Ngày DL: 22 - 03 - 2012 (AL: 01 - 03)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Khó đoán

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát

* Ngày DL: 23 - 03 - 2012 (AL: 02 - 03)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát

* Ngày DL: 24 - 03 - 2012 (AL: 03 - 03)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Khó đoán

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung

* Ngày DL: 25 - 03 - 2012 (AL: 04 - 03)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung

* Ngày DL: 26 - 03 - 2012 (AL: 05 - 03)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Khó đoán

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 1) -> Cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung

* Ngày DL: 27 - 03 - 2012 (AL: 06 - 03)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung

* Ngày DL: 28 - 03 - 2012 (AL: 07 - 03)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát

* Ngày DL: 29 - 03 - 2012 (AL: 08 - 03)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát

* Ngày DL: 30 - 03 - 2012 (AL: 09 - 03)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 5) -> Đại hung

* Ngày DL: 31 - 03 - 2012 (AL: 10 - 03)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán

* Ngày DL: 01 - 04 - 2012 (AL: 11 - 03)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Khó đoán

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 4) -> Cát

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 6) -> Cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 1) -> Đại cát

* Ngày DL: 02 - 04 - 2012 (AL: 12 - 03)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 4) -> Cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 2) -> Đại cát

* Ngày DL: 03 - 04 - 2012 (AL: 13 - 03)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Khó đoán

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Khó đoán

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung

* Ngày DL: 04 - 04 - 2012 (AL: 14 - 03)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 3) -> Cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 4) -> Đại cát

* Ngày DL: 05 - 04 - 2012 (AL: 15 - 03)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 5) -> Đại cát

* Ngày DL: 06 - 04 - 2012 (AL: 16 - 03)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 4) -> Cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Khó đoán

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 6) -> Cát

* Ngày DL: 07 - 04 - 2012 (AL: 17 - 03)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Khó đoán

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Khó đoán

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 1) -> Đại cát

* Ngày DL: 08 - 04 - 2012 (AL: 18 - 03)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Khó đoán

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 2) -> Đại hung

* Ngày DL: 09 - 04 - 2012 (AL: 19 - 03)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 4) -> Cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 6) -> Cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 3) -> Cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 5) -> Cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán

* Ngày DL: 10 - 04 - 2012 (AL: 20 - 03)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 5) -> Cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Khó đoán

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung

* Ngày DL: 11 - 04 - 2012 (AL: 21 - 03)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Khó đoán

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Khó đoán

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Khó đoán

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát

* Ngày DL: 12 - 04 - 2012 (AL: 22 - 03)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát

* Ngày DL: 13 - 04 - 2012 (AL: 23 - 03)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 6) -> Cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát

* Ngày DL: 14 - 04 - 2012 (AL: 24 - 03)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 4) -> Cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Khó đoán

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 6) -> Cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Khó đoán

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát

* Ngày DL: 15 - 04 - 2012 (AL: 25 - 03)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Khó đoán

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát

* Ngày DL: 16 - 04 - 2012 (AL: 26 - 03)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát

* Ngày DL: 17 - 04 - 2012 (AL: 27 - 03)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Khó đoán

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung

* Ngày DL: 18 - 04 - 2012 (AL: 28 - 03)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung

* Ngày DL: 19 - 04 - 2012 (AL: 29 - 03)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Khó đoán

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 1) -> Cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung

* Ngày DL: 20 - 04 - 2012 (AL: 30 - 03)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung

Sửa bởi pphoamai: 26/05/2012 - 16:03
Trích dẫn

pphoamai's Photo pphoamai 26/05/2012

Các quẻ trong tháng 4 (AL):

* Ngày DL: 21 - 04 - 2012 (AL: 01 - 04)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát

* Ngày DL: 22 - 04 - 2012 (AL: 02 - 04)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Khó đoán

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung

* Ngày DL: 23 - 04 - 2012 (AL: 03 - 04)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung

* Ngày DL: 24 - 04 - 2012 (AL: 04 - 04)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Khó đoán

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 1) -> Cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung

* Ngày DL: 25 - 04 - 2012 (AL: 05 - 04)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung

* Ngày DL: 26 - 04 - 2012 (AL: 06 - 04)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát

* Ngày DL: 27 - 04 - 2012 (AL: 07 - 04)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát

* Ngày DL: 28 - 04 - 2012 (AL: 08 - 04)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 5) -> Đại hung

* Ngày DL: 29 - 04 - 2012 (AL: 09 - 04)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán

* Ngày DL: 30 - 04 - 2012 (AL: 10 - 04)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Khó đoán

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 4) -> Cát

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 6) -> Cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 1) -> Đại cát

* Ngày DL: 01 - 05 - 2012 (AL: 11 - 04)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 4) -> Cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 2) -> Đại cát

* Ngày DL: 02 - 05 - 2012 (AL: 12 - 04)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Khó đoán

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Khó đoán

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung

* Ngày DL: 03 - 05 - 2012 (AL: 13 - 04)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 3) -> Cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 4) -> Đại cát

* Ngày DL: 04 - 05 - 2012 (AL: 14 - 04)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 5) -> Đại cát

* Ngày DL: 05 - 05 - 2012 (AL: 15 - 04)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 4) -> Cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Khó đoán

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 6) -> Cát

* Ngày DL: 06 - 05 - 2012 (AL: 16 - 04)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Khó đoán

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Khó đoán

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 1) -> Đại cát

* Ngày DL: 07 - 05 - 2012 (AL: 17 - 04)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Khó đoán

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 2) -> Đại hung

* Ngày DL: 08 - 05 - 2012 (AL: 18 - 04)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 4) -> Cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 6) -> Cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 3) -> Cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 5) -> Cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán

* Ngày DL: 09 - 05 - 2012 (AL: 19 - 04)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 5) -> Cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Khó đoán

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung

* Ngày DL: 10 - 05 - 2012 (AL: 20 - 04)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Khó đoán

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Khó đoán

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Khó đoán

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát

* Ngày DL: 11 - 05 - 2012 (AL: 21 - 04)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát

* Ngày DL: 12 - 05 - 2012 (AL: 22 - 04)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 6) -> Cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát

* Ngày DL: 13 - 05 - 2012 (AL: 23 - 04)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 4) -> Cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Khó đoán

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 6) -> Cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Khó đoán

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát

* Ngày DL: 14 - 05 - 2012 (AL: 24 - 04)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Khó đoán

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát

* Ngày DL: 15 - 05 - 2012 (AL: 25 - 04)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát

* Ngày DL: 16 - 05 - 2012 (AL: 26 - 04)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Khó đoán

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung

* Ngày DL: 17 - 05 - 2012 (AL: 27 - 04)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 6) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung

* Ngày DL: 18 - 05 - 2012 (AL: 28 - 04)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Khó đoán

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 1) -> Cát

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung

* Ngày DL: 19 - 05 - 2012 (AL: 29 - 04)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 2) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 3) -> Đại cát

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung

* Ngày DL: 20 - 05 - 2012 (AL: 30 - 04)

Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát

Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát

Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát

Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 3) -> Đại hung

Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 4) -> Đại hung

Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 5) -> Đại hung

Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát

Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung

Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát

Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát

Sửa bởi pphoamai: 26/05/2012 - 16:08
Trích dẫn

pphoamai's Photo pphoamai 26/05/2012

Các quẻ trong tháng 4 (AL):

* Ngày DL: 21 - 05 - 2012 (AL: 01 - 04)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát
* Ngày DL: 22 - 05 - 2012 (AL: 02 - 04)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung
* Ngày DL: 23 - 05 - 2012 (AL: 03 - 04)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung
* Ngày DL: 24 - 05 - 2012 (AL: 04 - 04)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
* Ngày DL: 25 - 05 - 2012 (AL: 05 - 04)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung
* Ngày DL: 26 - 05 - 2012 (AL: 06 - 04)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát
* Ngày DL: 27 - 05 - 2012 (AL: 07 - 04)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát
* Ngày DL: 28 - 05 - 2012 (AL: 08 - 04)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 5) -> Đại hung
* Ngày DL: 29 - 05 - 2012 (AL: 09 - 04)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
* Ngày DL: 30 - 05 - 2012 (AL: 10 - 04)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 31 - 05 - 2012 (AL: 11 - 04)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 2) -> Đại cát
* Ngày DL: 01 - 06 - 2012 (AL: 12 - 04)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
* Ngày DL: 02 - 06 - 2012 (AL: 13 - 04)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 4) -> Đại cát
* Ngày DL: 03 - 06 - 2012 (AL: 14 - 04)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 5) -> Đại cát
* Ngày DL: 04 - 06 - 2012 (AL: 15 - 04)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 05 - 06 - 2012 (AL: 16 - 04)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 06 - 06 - 2012 (AL: 17 - 04)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 2) -> Đại hung
* Ngày DL: 07 - 06 - 2012 (AL: 18 - 04)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán
* Ngày DL: 08 - 06 - 2012 (AL: 19 - 04)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung
* Ngày DL: 09 - 06 - 2012 (AL: 20 - 04)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
* Ngày DL: 10 - 06 - 2012 (AL: 21 - 04)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 11 - 06 - 2012 (AL: 22 - 04)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 12 - 06 - 2012 (AL: 23 - 04)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát
* Ngày DL: 13 - 06 - 2012 (AL: 24 - 04)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát
* Ngày DL: 14 - 06 - 2012 (AL: 25 - 04)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát
* Ngày DL: 15 - 06 - 2012 (AL: 26 - 04)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung
* Ngày DL: 16 - 06 - 2012 (AL: 27 - 04)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung
* Ngày DL: 17 - 06 - 2012 (AL: 28 - 04)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
* Ngày DL: 18 - 06 - 2012 (AL: 29 - 04)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung
* Ngày DL: 19 - 06 - 2012 (AL: 30 - 04)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát
Trích dẫn

pphoamai's Photo pphoamai 26/05/2012


Các quẻ trong tháng 5 (AL):

* Ngày DL: 20 - 06 - 2012 (AL: 01 - 05)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung
* Ngày DL: 21 - 06 - 2012 (AL: 02 - 05)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung
* Ngày DL: 22 - 06 - 2012 (AL: 03 - 05)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
* Ngày DL: 23 - 06 - 2012 (AL: 04 - 05)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung
* Ngày DL: 24 - 06 - 2012 (AL: 05 - 05)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát
* Ngày DL: 25 - 06 - 2012 (AL: 06 - 05)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát
* Ngày DL: 26 - 06 - 2012 (AL: 07 - 05)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 5) -> Đại hung
* Ngày DL: 27 - 06 - 2012 (AL: 08 - 05)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
* Ngày DL: 28 - 06 - 2012 (AL: 09 - 05)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 29 - 06 - 2012 (AL: 10 - 05)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 2) -> Đại cát
* Ngày DL: 30 - 06 - 2012 (AL: 11 - 05)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
* Ngày DL: 01 - 07 - 2012 (AL: 12 - 05)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 4) -> Đại cát
* Ngày DL: 02 - 07 - 2012 (AL: 13 - 05)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 5) -> Đại cát
* Ngày DL: 03 - 07 - 2012 (AL: 14 - 05)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 04 - 07 - 2012 (AL: 15 - 05)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 05 - 07 - 2012 (AL: 16 - 05)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 2) -> Đại hung
* Ngày DL: 06 - 07 - 2012 (AL: 17 - 05)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán
* Ngày DL: 07 - 07 - 2012 (AL: 18 - 05)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung
* Ngày DL: 08 - 07 - 2012 (AL: 19 - 05)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
* Ngày DL: 09 - 07 - 2012 (AL: 20 - 05)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 10 - 07 - 2012 (AL: 21 - 05)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 11 - 07 - 2012 (AL: 22 - 05)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát
* Ngày DL: 12 - 07 - 2012 (AL: 23 - 05)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát
* Ngày DL: 13 - 07 - 2012 (AL: 24 - 05)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát
* Ngày DL: 14 - 07 - 2012 (AL: 25 - 05)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung
* Ngày DL: 15 - 07 - 2012 (AL: 26 - 05)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung
* Ngày DL: 16 - 07 - 2012 (AL: 27 - 05)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
* Ngày DL: 17 - 07 - 2012 (AL: 28 - 05)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung
* Ngày DL: 18 - 07 - 2012 (AL: 29 - 05)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát
* Ngày DL: 19 - 07 - 2012 (AL: 30 - 05)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát
Trích dẫn

pphoamai's Photo pphoamai 26/05/2012


Các quẻ trong tháng 6 (AL):

* Ngày DL: 20 - 07 - 2012 (AL: 01 - 06)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung
* Ngày DL: 21 - 07 - 2012 (AL: 02 - 06)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
* Ngày DL: 22 - 07 - 2012 (AL: 03 - 06)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung
* Ngày DL: 23 - 07 - 2012 (AL: 04 - 06)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát
* Ngày DL: 24 - 07 - 2012 (AL: 05 - 06)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát
* Ngày DL: 25 - 07 - 2012 (AL: 06 - 06)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 5) -> Đại hung
* Ngày DL: 26 - 07 - 2012 (AL: 07 - 06)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
* Ngày DL: 27 - 07 - 2012 (AL: 08 - 06)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 28 - 07 - 2012 (AL: 09 - 06)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 2) -> Đại cát
* Ngày DL: 29 - 07 - 2012 (AL: 10 - 06)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
* Ngày DL: 30 - 07 - 2012 (AL: 11 - 06)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 4) -> Đại cát
* Ngày DL: 31 - 07 - 2012 (AL: 12 - 06)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 5) -> Đại cát
* Ngày DL: 01 - 08 - 2012 (AL: 13 - 06)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 02 - 08 - 2012 (AL: 14 - 06)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 03 - 08 - 2012 (AL: 15 - 06)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 2) -> Đại hung
* Ngày DL: 04 - 08 - 2012 (AL: 16 - 06)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán
* Ngày DL: 05 - 08 - 2012 (AL: 17 - 06)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung
* Ngày DL: 06 - 08 - 2012 (AL: 18 - 06)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
* Ngày DL: 07 - 08 - 2012 (AL: 19 - 06)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 08 - 08 - 2012 (AL: 20 - 06)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 09 - 08 - 2012 (AL: 21 - 06)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát
* Ngày DL: 10 - 08 - 2012 (AL: 22 - 06)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát
* Ngày DL: 11 - 08 - 2012 (AL: 23 - 06)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát
* Ngày DL: 12 - 08 - 2012 (AL: 24 - 06)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung
* Ngày DL: 13 - 08 - 2012 (AL: 25 - 06)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung
* Ngày DL: 14 - 08 - 2012 (AL: 26 - 06)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
* Ngày DL: 15 - 08 - 2012 (AL: 27 - 06)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung
* Ngày DL: 16 - 08 - 2012 (AL: 28 - 06)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát
* Ngày DL: 17 - 08 - 2012 (AL: 29 - 06)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát
Trích dẫn

pphoamai's Photo pphoamai 26/05/2012


Các quẻ trong tháng 7 (AL):

* Ngày DL: 18 - 08 - 2012 (AL: 01 - 07)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
* Ngày DL: 19 - 08 - 2012 (AL: 02 - 07)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung
* Ngày DL: 20 - 08 - 2012 (AL: 03 - 07)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát
* Ngày DL: 21 - 08 - 2012 (AL: 04 - 07)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát
* Ngày DL: 22 - 08 - 2012 (AL: 05 - 07)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 5) -> Đại hung
* Ngày DL: 23 - 08 - 2012 (AL: 06 - 07)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
* Ngày DL: 24 - 08 - 2012 (AL: 07 - 07)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 25 - 08 - 2012 (AL: 08 - 07)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 2) -> Đại cát
* Ngày DL: 26 - 08 - 2012 (AL: 09 - 07)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
* Ngày DL: 27 - 08 - 2012 (AL: 10 - 07)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 4) -> Đại cát
* Ngày DL: 28 - 08 - 2012 (AL: 11 - 07)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 5) -> Đại cát
* Ngày DL: 29 - 08 - 2012 (AL: 12 - 07)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 30 - 08 - 2012 (AL: 13 - 07)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 31 - 08 - 2012 (AL: 14 - 07)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 2) -> Đại hung
* Ngày DL: 01 - 09 - 2012 (AL: 15 - 07)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán
* Ngày DL: 02 - 09 - 2012 (AL: 16 - 07)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung
* Ngày DL: 03 - 09 - 2012 (AL: 17 - 07)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
* Ngày DL: 04 - 09 - 2012 (AL: 18 - 07)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 05 - 09 - 2012 (AL: 19 - 07)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 06 - 09 - 2012 (AL: 20 - 07)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát
* Ngày DL: 07 - 09 - 2012 (AL: 21 - 07)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát
* Ngày DL: 08 - 09 - 2012 (AL: 22 - 07)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát
* Ngày DL: 09 - 09 - 2012 (AL: 23 - 07)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung
* Ngày DL: 10 - 09 - 2012 (AL: 24 - 07)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung
* Ngày DL: 11 - 09 - 2012 (AL: 25 - 07)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
* Ngày DL: 12 - 09 - 2012 (AL: 26 - 07)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung
* Ngày DL: 13 - 09 - 2012 (AL: 27 - 07)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát
* Ngày DL: 14 - 09 - 2012 (AL: 28 - 07)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát
* Ngày DL: 15 - 09 - 2012 (AL: 29 - 07)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 5) -> Đại hung
* Ngày DL: 16 - 09 - 2012 (AL: 30 - 07)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Trích dẫn

pphoamai's Photo pphoamai 26/05/2012


Các quẻ trong tháng 8 (AL):

* Ngày DL: 17 - 09 - 2012 (AL: 01 - 08)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung
* Ngày DL: 18 - 09 - 2012 (AL: 02 - 08)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát
* Ngày DL: 19 - 09 - 2012 (AL: 03 - 08)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát
* Ngày DL: 20 - 09 - 2012 (AL: 04 - 08)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 5) -> Đại hung
* Ngày DL: 21 - 09 - 2012 (AL: 05 - 08)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
* Ngày DL: 22 - 09 - 2012 (AL: 06 - 08)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 23 - 09 - 2012 (AL: 07 - 08)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 2) -> Đại cát
* Ngày DL: 24 - 09 - 2012 (AL: 08 - 08)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
* Ngày DL: 25 - 09 - 2012 (AL: 09 - 08)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 4) -> Đại cát
* Ngày DL: 26 - 09 - 2012 (AL: 10 - 08)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 5) -> Đại cát
* Ngày DL: 27 - 09 - 2012 (AL: 11 - 08)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 28 - 09 - 2012 (AL: 12 - 08)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 29 - 09 - 2012 (AL: 13 - 08)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 2) -> Đại hung
* Ngày DL: 30 - 09 - 2012 (AL: 14 - 08)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán
* Ngày DL: 01 - 10 - 2012 (AL: 15 - 08)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung
* Ngày DL: 02 - 10 - 2012 (AL: 16 - 08)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
* Ngày DL: 03 - 10 - 2012 (AL: 17 - 08)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 04 - 10 - 2012 (AL: 18 - 08)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 05 - 10 - 2012 (AL: 19 - 08)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát
* Ngày DL: 06 - 10 - 2012 (AL: 20 - 08)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát
* Ngày DL: 07 - 10 - 2012 (AL: 21 - 08)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát
* Ngày DL: 08 - 10 - 2012 (AL: 22 - 08)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung
* Ngày DL: 09 - 10 - 2012 (AL: 23 - 08)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung
* Ngày DL: 10 - 10 - 2012 (AL: 24 - 08)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
* Ngày DL: 11 - 10 - 2012 (AL: 25 - 08)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung
* Ngày DL: 12 - 10 - 2012 (AL: 26 - 08)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát
* Ngày DL: 13 - 10 - 2012 (AL: 27 - 08)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát
* Ngày DL: 14 - 10 - 2012 (AL: 28 - 08)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 5) -> Đại hung
* Ngày DL: 15 - 10 - 2012 (AL: 29 - 08)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Trích dẫn

pphoamai's Photo pphoamai 26/05/2012


Các quẻ trong tháng 9 (AL):

* Ngày DL: 16 - 10 - 2012 (AL: 01 - 09)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát
* Ngày DL: 17 - 10 - 2012 (AL: 02 - 09)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát
* Ngày DL: 18 - 10 - 2012 (AL: 03 - 09)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 5) -> Đại hung
* Ngày DL: 19 - 10 - 2012 (AL: 04 - 09)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
* Ngày DL: 20 - 10 - 2012 (AL: 05 - 09)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 21 - 10 - 2012 (AL: 06 - 09)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 2) -> Đại cát
* Ngày DL: 22 - 10 - 2012 (AL: 07 - 09)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
* Ngày DL: 23 - 10 - 2012 (AL: 08 - 09)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 4) -> Đại cát
* Ngày DL: 24 - 10 - 2012 (AL: 09 - 09)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 5) -> Đại cát
* Ngày DL: 25 - 10 - 2012 (AL: 10 - 09)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 26 - 10 - 2012 (AL: 11 - 09)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 27 - 10 - 2012 (AL: 12 - 09)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 2) -> Đại hung
* Ngày DL: 28 - 10 - 2012 (AL: 13 - 09)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán
* Ngày DL: 29 - 10 - 2012 (AL: 14 - 09)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung
* Ngày DL: 30 - 10 - 2012 (AL: 15 - 09)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
* Ngày DL: 31 - 10 - 2012 (AL: 16 - 09)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 01 - 11 - 2012 (AL: 17 - 09)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 02 - 11 - 2012 (AL: 18 - 09)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát
* Ngày DL: 03 - 11 - 2012 (AL: 19 - 09)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát
* Ngày DL: 04 - 11 - 2012 (AL: 20 - 09)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát
* Ngày DL: 05 - 11 - 2012 (AL: 21 - 09)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung
* Ngày DL: 06 - 11 - 2012 (AL: 22 - 09)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung
* Ngày DL: 07 - 11 - 2012 (AL: 23 - 09)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
* Ngày DL: 08 - 11 - 2012 (AL: 24 - 09)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung
* Ngày DL: 09 - 11 - 2012 (AL: 25 - 09)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát
* Ngày DL: 10 - 11 - 2012 (AL: 26 - 09)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát
* Ngày DL: 11 - 11 - 2012 (AL: 27 - 09)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 5) -> Đại hung
* Ngày DL: 12 - 11 - 2012 (AL: 28 - 09)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
* Ngày DL: 13 - 11 - 2012 (AL: 29 - 09)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 14 - 11 - 2012 (AL: 30 - 09)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 2) -> Đại cát
Trích dẫn

pphoamai's Photo pphoamai 26/05/2012


Các quẻ trong tháng 10 (AL):

* Ngày DL: 15 - 11 - 2012 (AL: 01 - 10)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát
* Ngày DL: 16 - 11 - 2012 (AL: 02 - 10)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 5) -> Đại hung
* Ngày DL: 17 - 11 - 2012 (AL: 03 - 10)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
* Ngày DL: 18 - 11 - 2012 (AL: 04 - 10)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 19 - 11 - 2012 (AL: 05 - 10)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 2) -> Đại cát
* Ngày DL: 20 - 11 - 2012 (AL: 06 - 10)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
* Ngày DL: 21 - 11 - 2012 (AL: 07 - 10)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 4) -> Đại cát
* Ngày DL: 22 - 11 - 2012 (AL: 08 - 10)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 5) -> Đại cát
* Ngày DL: 23 - 11 - 2012 (AL: 09 - 10)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 24 - 11 - 2012 (AL: 10 - 10)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 25 - 11 - 2012 (AL: 11 - 10)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 2) -> Đại hung
* Ngày DL: 26 - 11 - 2012 (AL: 12 - 10)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán
* Ngày DL: 27 - 11 - 2012 (AL: 13 - 10)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung
* Ngày DL: 28 - 11 - 2012 (AL: 14 - 10)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
* Ngày DL: 29 - 11 - 2012 (AL: 15 - 10)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 30 - 11 - 2012 (AL: 16 - 10)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 01 - 12 - 2012 (AL: 17 - 10)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát
* Ngày DL: 02 - 12 - 2012 (AL: 18 - 10)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát
* Ngày DL: 03 - 12 - 2012 (AL: 19 - 10)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát
* Ngày DL: 04 - 12 - 2012 (AL: 20 - 10)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung
* Ngày DL: 05 - 12 - 2012 (AL: 21 - 10)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung
* Ngày DL: 06 - 12 - 2012 (AL: 22 - 10)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
* Ngày DL: 07 - 12 - 2012 (AL: 23 - 10)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung
* Ngày DL: 08 - 12 - 2012 (AL: 24 - 10)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát
* Ngày DL: 09 - 12 - 2012 (AL: 25 - 10)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát
* Ngày DL: 10 - 12 - 2012 (AL: 26 - 10)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 5) -> Đại hung
* Ngày DL: 11 - 12 - 2012 (AL: 27 - 10)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
* Ngày DL: 12 - 12 - 2012 (AL: 28 - 10)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 13 - 12 - 2012 (AL: 29 - 10)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 2) -> Đại cát
Trích dẫn

pphoamai's Photo pphoamai 26/05/2012


Các quẻ trong tháng 11 (AL):

* Ngày DL: 14 - 12 - 2012 (AL: 01 - 11)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 5) -> Đại hung
* Ngày DL: 15 - 12 - 2012 (AL: 02 - 11)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
* Ngày DL: 16 - 12 - 2012 (AL: 03 - 11)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 17 - 12 - 2012 (AL: 04 - 11)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 2) -> Đại cát
* Ngày DL: 18 - 12 - 2012 (AL: 05 - 11)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
* Ngày DL: 19 - 12 - 2012 (AL: 06 - 11)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 4) -> Đại cát
* Ngày DL: 20 - 12 - 2012 (AL: 07 - 11)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 5) -> Đại cát
* Ngày DL: 21 - 12 - 2012 (AL: 08 - 11)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 22 - 12 - 2012 (AL: 09 - 11)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 23 - 12 - 2012 (AL: 10 - 11)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 2) -> Đại hung
* Ngày DL: 24 - 12 - 2012 (AL: 11 - 11)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán
* Ngày DL: 25 - 12 - 2012 (AL: 12 - 11)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung
* Ngày DL: 26 - 12 - 2012 (AL: 13 - 11)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
* Ngày DL: 27 - 12 - 2012 (AL: 14 - 11)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 28 - 12 - 2012 (AL: 15 - 11)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 29 - 12 - 2012 (AL: 16 - 11)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát
* Ngày DL: 30 - 12 - 2012 (AL: 17 - 11)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát
* Ngày DL: 31 - 12 - 2012 (AL: 18 - 11)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát
* Ngày DL: 01 - 01 - 2013 (AL: 19 - 11)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung
* Ngày DL: 02 - 01 - 2013 (AL: 20 - 11)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung
* Ngày DL: 03 - 01 - 2013 (AL: 21 - 11)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
* Ngày DL: 04 - 01 - 2013 (AL: 22 - 11)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung
* Ngày DL: 05 - 01 - 2013 (AL: 23 - 11)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát
* Ngày DL: 06 - 01 - 2013 (AL: 24 - 11)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát
* Ngày DL: 07 - 01 - 2013 (AL: 25 - 11)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 5) -> Đại hung
* Ngày DL: 08 - 01 - 2013 (AL: 26 - 11)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
* Ngày DL: 09 - 01 - 2013 (AL: 27 - 11)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 10 - 01 - 2013 (AL: 28 - 11)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 2) -> Đại cát
* Ngày DL: 11 - 01 - 2013 (AL: 29 - 11)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
* Ngày DL: 12 - 01 - 2013 (AL: 30 - 11)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 4) -> Đại cát
Trích dẫn

pphoamai's Photo pphoamai 26/05/2012


Các quẻ trong tháng 12 (AL):

* Ngày DL: 13 - 01 - 2013 (AL: 01 - 12)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
* Ngày DL: 14 - 01 - 2013 (AL: 02 - 12)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 15 - 01 - 2013 (AL: 03 - 12)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 2) -> Đại cát
* Ngày DL: 16 - 01 - 2013 (AL: 04 - 12)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
* Ngày DL: 17 - 01 - 2013 (AL: 05 - 12)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 4) -> Đại cát
* Ngày DL: 18 - 01 - 2013 (AL: 06 - 12)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 5) -> Đại cát
* Ngày DL: 19 - 01 - 2013 (AL: 07 - 12)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 20 - 01 - 2013 (AL: 08 - 12)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 21 - 01 - 2013 (AL: 09 - 12)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 2) -> Đại hung
* Ngày DL: 22 - 01 - 2013 (AL: 10 - 12)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán
* Ngày DL: 23 - 01 - 2013 (AL: 11 - 12)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung
* Ngày DL: 24 - 01 - 2013 (AL: 12 - 12)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
* Ngày DL: 25 - 01 - 2013 (AL: 13 - 12)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát
* Ngày DL: 26 - 01 - 2013 (AL: 14 - 12)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 27 - 01 - 2013 (AL: 15 - 12)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 4) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát
* Ngày DL: 28 - 01 - 2013 (AL: 16 - 12)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 5) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát
* Ngày DL: 29 - 01 - 2013 (AL: 17 - 12)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát
* Ngày DL: 30 - 01 - 2013 (AL: 18 - 12)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 3) -> Khó đoán
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung
* Ngày DL: 31 - 01 - 2013 (AL: 19 - 12)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 2) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung
* Ngày DL: 01 - 02 - 2013 (AL: 20 - 12)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 1) -> Cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
* Ngày DL: 02 - 02 - 2013 (AL: 21 - 12)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung
* Ngày DL: 03 - 02 - 2013 (AL: 22 - 12)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 4) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Sơn Lôi Di (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Sơn Phong Cổ (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Sơn Thủy Mông (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Cấn (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Sơn Địa Bác (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Sơn Thiên Đại Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Sơn Trạch Tổn (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Sơn Hỏa Bí (Hào Động: 3) -> Đại cát
* Ngày DL: 04 - 02 - 2013 (AL: 23 - 12)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 5) -> Cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Địa Phong Thăng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Địa Thủy Sư (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Địa Sơn Khiêm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khôn (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Địa Thiên Thái (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Địa Trạch Lâm (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Địa Hỏa Minh Di (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Địa Lôi Phục (Hào Động: 4) -> Đại cát
* Ngày DL: 05 - 02 - 2013 (AL: 24 - 12)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thiên Thủy Tụng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thiên Sơn Độn (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thiên Địa Bĩ (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Càn (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thiên Trạch Lý (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thiên Lôi Vô Vọng (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thiên Phong Cấu (Hào Động: 5) -> Đại hung
* Ngày DL: 06 - 02 - 2013 (AL: 25 - 12)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Trạch Sơn Hàm (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Trạch Địa Tụy (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Trạch Thiên Quải (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Đoài (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Trạch Hỏa Cách (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Trạch Lôi Tùy (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Trạch Phong Đại Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Trạch Thủy Khốn (Hào Động: 6) -> Khó đoán
* Ngày DL: 07 - 02 - 2013 (AL: 26 - 12)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Hỏa Địa Tấn (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Hỏa Thiên Đại Hữu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Hỏa Trạch Khuê (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Ly (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Hỏa Lôi Phệ Hạp (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Hỏa Phong Đỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Hỏa Thủy Vị Tế (Hào Động: 6) -> Cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Hỏa Sơn Lữ (Hào Động: 1) -> Đại cát
* Ngày DL: 08 - 02 - 2013 (AL: 27 - 12)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 3) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Lôi Thiên Đại Tráng (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Lôi Trạch Quy Muội (Hào Động: 2) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Lôi Hỏa Phong (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Chấn (Hào Động: 4) -> Cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Lôi Phong Hằng (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Lôi Thủy Giải (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Lôi Sơn Tiểu Quá (Hào Động: 1) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Lôi Địa Dự (Hào Động: 2) -> Đại cát
* Ngày DL: 09 - 02 - 2013 (AL: 28 - 12)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Phong Trạch Trung Phu (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Phong Hỏa Gia Nhân (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Phong Lôi Ích (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Tốn (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Phong Thủy Hoán (Hào Động: 6) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Phong Sơn Tiệm (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Phong Địa Quán (Hào Động: 2) -> Khó đoán
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Phong Thiên Tiểu Súc (Hào Động: 3) -> Đại hung
* Ngày DL: 10 - 02 - 2013 (AL: 29 - 12)
Giờ DL 23 - 1 (AL: Tý) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 5) -> Đại cát
Giờ DL 1 - 3 (AL: Sửu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 6) -> Khó đoán
Giờ DL 3 - 5 (AL: Dần) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 1) -> Khó đoán
Giờ DL 5 - 7 (AL: Mão) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 7 - 9 (AL: Thìn) -> Quẻ: Thủy Hỏa Ký Tế (Hào Động: 3) -> Cát
Giờ DL 9 - 11 (AL: Tỵ) -> Quẻ: Thủy Lôi Truẩn (Hào Động: 4) -> Đại hung
Giờ DL 11 - 13 (AL: Ngọ) -> Quẻ: Thủy Phong Tỉnh (Hào Động: 5) -> Đại hung
Giờ DL 13 - 15 (AL: Mùi) -> Quẻ: Thuần Khảm (Hào Động: 6) -> Đại cát
Giờ DL 15 - 17 (AL: Thân) -> Quẻ: Thủy Sơn Kiển (Hào Động: 1) -> Đại hung
Giờ DL 17 - 19 (AL: Dậu) -> Quẻ: Thủy Địa Tỷ (Tỵ) (Hào Động: 2) -> Đại hung
Giờ DL 19 - 21 (AL: Tuất) -> Quẻ: Thủy Thiên Nhu (Hào Động: 3) -> Đại cát
Giờ DL 21 - 23 (AL: Hợi) -> Quẻ: Thủy Trạch Tiết (Hào Động: 4) -> Đại cát
Trích dẫn

pphoamai's Photo pphoamai 04/06/2012

Vì lí do kỉ thuật nên chương trình có những chổ cần xem xét lại, và đây là bản vá cho danh sách những quẻ trên

Những quẻ này có giúp được gì không? Tôi nghĩ là có...

Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng ký hội viên để đọc nội dung đã ẩn



Cám ơn sự góp ý của mọi người
Trích dẫn


1 2